5 ngày trước · jasmine ý nghĩa, định nghĩa, jasmine là gì: 1. a climbing plant. One type has white sweet-smelling flowers in summer and another type has…
Xem chi tiết »
Cách phát âm jasmine trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press. ... Phát âm tiếng Anh của jasmine ... Định nghĩa của jasmine là gì?
Xem chi tiết »
English Cách sử dụng "jasmine" trong một câu ... Jasmine flower which is grown in this region has received national recognition by the agriculture department ...
Xem chi tiết »
Blue Jasmine is a 2013 American black comedy-drama film written and directed by Woody Allen. Phát phương tiện Blue Jasmine là một bộ phim chính kịch phát hành ...
Xem chi tiết »
Xem tiếp các từ khác. Jasmine oil · Jason clause · Jaspe · Jaspe yarn · Jaspeire · Jasper · Jaspery · Jassid · Jat · Jato (jet-assisted take-off) ...
Xem chi tiết »
jasmine trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng jasmine (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
jasmin trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng jasmin (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; jasmine. * danh từ - cây hoa nhài (cũng) jessamine - màu vàng nhạt ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. jasmine. any of several shrubs and vines of the genus Jasminum chiefly native to Asia.
Xem chi tiết »
– Mi cần phải hiểu, ai là người có quyền được đứng đầu hàng, Mi đã sai phải chịu hình phạt: Đứng cuối và muốn gì phải xin ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'jasmine' trong tiếng Việt. jasmine là gì? ... Phát âm jasmine. jasmine. danh từ. cây hoa nhài (cũng) jessamine. màu vàng nhạt. Phát âm jasmine ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "JASMINE" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "JASMINE" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Jasmine trong một câu và bản dịch của họ · Bác sĩ khuyên Jasmine nên nghỉ ngơi vài ngày. · Jasmine's doctor insisted that she should rest for a ...
Xem chi tiết »
7 thg 3, 2017 · Hoa nhài được gọi là jasmine trong tiếng Anh. Đây là loài hoa nhỏ, màu trắng, mùi hương nhẹ nhàng nhưng ấn tượng, biểu trưng cho sự tinh ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ jasmine|jasmines trong Từ điển Tiếng Anh noun [jas·mine || dʒæzmɪn] any of a number of shrubs or climbing plants which have fragrant flowers ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Jasmine Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề jasmine tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu