JAVA Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

JAVA Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S['dʒɑːvə]Danh từjava ['dʒɑːvə] javajavanesejavan

Ví dụ về việc sử dụng Java trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
And Java is code.Với Java thì mã.What Does Java Do?JAVA làm được gì?Java Way of doing it.Wavy of doing cách làm.What Would Java Do?JAVA làm được gì?Java programming course.Khóa học lập trình JAVA. Mọi người cũng dịch javaprogrammingwestjavaeastjavawritteninjavajavaapplicationsjavacodeDo you know what Java is?Bạn có biết JAV là gì?Java- object oriented programming.JAVA- Lập trình Hướng đối tượng.All things Java related!Mọi thứ liên quan đến Java!The language is called Java.Ngôn ngữ đó tên là Jawi.It now requires Java 1.5 or later.Nó bây giờ đòi hỏiJava 1.5 hoặc sau này.javaseajavahasjavaprogramsisjavaHe has a profound knowledge of Java.Có kiến thức sâu về JAVA.Java looks like a cute puppy dog.Aibo trông giống một chú cún con dễ thương.Android is essentially Java based.Android chủ yếu là JAVA.What is the Java Programming Environment?Vậy môi trường lập trình cho JAVA là gì?You can find it on the Java homepage.Có thể tìm thấy ở đấy WEB JAVA.Java can be a good choice for a newbie.Đayâ có thể được xem là lựa chọn tốt cho người mới.Also should this also work in Java?Vậy phải chăng trong JAV cũng có đạo?The latest edition of Java is version 7.Phiên bản mới nhất của RUP là version 7.In Java or C, you leave the$ off entirely.Trong awk hay C, bạn để cho$ đứng riêng hoàn toàn.Oracle acquired Java when it purchased Sun.Oracle có quyền với Java sau khi mua lại Sun.Java 9 will not receive long term support.Bài kế tiếpJava 9 sẽ không nhận được hỗ trợ dài hạn.And it didn't require Java or cookies to work.Không cần javascript hay cookie để làm việc.The Java language project was established in 1991.Ngôn ngữ lập trình Java được biết đến từ năm 1991.Native Android applications are developed in Java.Ứng dụng Native Android được phát triển trong JAVA.Syntactically, it resembles Java, JavaScript, and C++.Về mặt cú pháp, nó giống với Java, JavaScript và C++.This is because Java only supports single implementation inheritance.Thế nhưng đối với java chỉ hỗ trợ đơn thừa kế.This means you can use Kotlin and Java in the same project.Nếu bạn kết hợp Kotlin với Java trong cùng một dự án.A tsunami off Java island last year killed nearly 5,000 people.Năm ngoái, một trận sóng thần ở đảo Java cũng giết chết gần 5.000 người….The island is separated from Java Island via Strait of Madura.Hòn đảo tách biệt với Java qua eo biển Madura.StringBuilder in Java was introduced in Java 5.Tính năng static import trong java giới thiệu từ Java 5.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 10682, Thời gian: 0.0375

Xem thêm

java programminglập trình javachương trình javangôn ngữ lập trình javawest javatây javaeast javađông javaeast javawritten in javaviết bằng javajava applicationscác ứng dụng javajava codemã javacode javajava seabiển javajava hasjava đãjava programscác chương trình javais javalà javajava đượcjava runtime environmentjava runtime environmentjava islandđảo javajava appletsjava appletứng dụng javausing javasử dụng javadùng javayour javajava của bạnjava canjava có thểto learn javahọc javajava developernhà phát triển javajava developerlập trình viên javajava dev

Java trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - gratis
  • Người pháp - java
  • Người đan mạch - java
  • Thụy điển - jawa
  • Na uy - java
  • Hà lan - java
  • Tiếng ả rập - جاوة
  • Hàn quốc - 자바
  • Tiếng nhật - ジャワ
  • Tiếng slovenian - javo
  • Ukraina - ява
  • Tiếng do thái - ג'אווה
  • Người hy lạp - ιάβα
  • Người hungary - jáva
  • Người serbian - јава
  • Tiếng slovak - jáva
  • Người ăn chay trường - ява
  • Tiếng rumani - java
  • Người trung quốc - java™
  • Malayalam - ജാവ
  • Telugu - జావా
  • Tamil - ஜாவா
  • Tiếng bengali - জাভা
  • Tiếng mã lai - jawa
  • Thái - จาวา
  • Thổ nhĩ kỳ - cava
  • Đánh bóng - kawa
  • Bồ đào nha - java
  • Tiếng phần lan - jaava
  • Tiếng croatia - kave
  • Tiếng indonesia - jawa
  • Séc - javě
  • Tiếng nga - ява
  • Tiếng đức - java
  • Kazakhstan - java
  • Urdu - جاوا
  • Marathi - जावा
  • Tiếng tagalog - java
  • Tiếng hindi - जावा
  • Người ý - java
S

Từ đồng nghĩa của Java

coffee javjava also

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt java English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Java Dịch Tiếng Việt Là Gì