Java - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Từ nguyên
    • 1.3 Danh từ riêng
      • 1.3.1 Từ dẫn xuất
  • 2 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 2.1 Từ tương tự
    • 2.2 Danh từ riêng
      • 2.2.1 Từ dẫn xuất
  • 3 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 3.1 Từ tương tự
    • 3.2 Danh từ riêng
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:Java
Vị trí của đảo Java trên bản đồ

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zaː˧˧ vaː˧˧jaː˧˥ jaː˧˥jaː˧˧ jaː˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɟaː˧˥ vaː˧˥ɟaː˧˥˧ vaː˧˥˧

Từ nguyên

Từ tiếng AnhJava.

Danh từ riêng

Java

  1. Một hòn đảo thuộc Indonesia.
  2. (Máy tính) Một ngôn ngữ lập trình thuần hướng đối tượng do công ty Sun Microsystems sáng chế, có biểu tượng là tách cà phê bốc khói.

Từ dẫn xuất

  • JavaScript

Tiếng Anh

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • java

Danh từ riêng

Java

  1. Java.

Từ dẫn xuất

  • Java cat
  • Java sparrow

Tiếng Pháp

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • java

Danh từ riêng

Java

  1. Java.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=Java&oldid=2005117” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Danh từ riêng/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ riêng tiếng Anh
  • Danh từ không đếm được tiếng Anh
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Địa danh tiếng Việt
  • Danh từ riêng tiếng Việt
  • Địa danh tiếng Anh
  • Địa danh tiếng Pháp
  • Danh từ riêng tiếng Pháp
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục Java 32 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Java Là Gì Wiki