Jeep Gladiator: Giá Lăn Bánh 7/2022, TSKT, đánh Giá Chi Tiết

V-car Lọc
  • Hãng xe
  • Phân khúc xe
  • Loại xe
  • Top doanh số
    • Tháng 10/2024
    • Quý 3/2024
    • Tháng 9/2024
    • Tháng 8/2024
    • Tháng 7/2024
    • Nửa đầu năm 2024
    • Quý 2/2024
    • Tháng 6/2024
    • Tháng 5/2024
    • Tháng 4/2024
    • Quý 1/2024
    • Tháng 3/2024
    • Tháng 2/2024
    • Tháng 1/2024
    • Cả năm 2023
    • Tháng 12/2023
  • Mới ra mắt
  • Trang chủ
  • Jeep
  • Jeep Gladiator 2023
Jeep Gladiator 2023 + So sánh Khoảng giá: 4 tỷ 088 triệu + So sánh Gladiator 2023 Gladiator 2021 Tổng quan Chi tiết Thông số kỹ thuật Bán tải cỡ lớn Nguồn: VnExpress/Lương Dũng

Giá niêm yết

Phiên bản Rubicon - 4 tỷ 088 triệu Nơi đăng ký Hà NộiTP Hồ Chí MinhHải PhòngĐà NẵngCần ThơBà RịaBạc LiêuBảo LộcBắc GiangBắc CạnBắc NinhBến TreBiên HòaBuôn Ma ThuộtCà MauCam RanhCao BằngCao LãnhCẩm PhảChâu ĐốcĐà LạtĐiện Biên PhủĐông HàĐồng HớiHà GiangHạ LongHà TĩnhHải DươngHòa BìnhHội An HuếHưng YênKon TumLai ChâuLạng SơnLào CaiLong XuyênMóng Cái Mỹ ThoNam ĐịnhNha TrangNinh BìnhPhan Rang - Tháp ChàmPhan Thiết Phủ LýPleikuQuy NhơnRạch GiáSa ĐécSóc TrăngSơn LaSông CôngTam ĐiệpTam KỳTân An Tây NinhThái BìnhThái NguyênThanh HóaThủ Dầu MộtTrà VinhTuy HòaTuyên QuangUông BíVị Thanh Việt TrìVinh Vĩnh LongVĩnh YênVũng TàuThị xã Cửa Lò, Nghệ AnThị xã Phú Thọ, Phú ThọThị xã Sầm Sơn, Thanh HóaThị xã Đồng Xoài, Bình PhướcThị xã Ngã Bảy, Hậu GiangThị xã Gia Nghĩa, Đắk NôngThị xã Chí Linh, Hải DươngThị xã Bỉm Sơn, Thanh HóaThị xã Sơn Tây, Hà NộiThị xã Hà Tiên, Kiên GiangThị xã Phúc Yên, Vĩnh PhúcThị xã Long Khánh, Đồng NaiNơi khác Giá lăn bánh tại Hà Nội: 4.404.673.000 Xem chi tiết thuế/ phí

Gladiator chung khung gầm với Wrangler, là chiếc bán tải khác biệt với hầu hết đối thủ trên thị trường. Hãng thiết kế Gladiator với nhiều bộ phận có thể tháo rời, tăng tính cơ động khi dã ngoại, vượt địa hình. 

Bảng giá Jeep Gladiator 2023

Tại Việt Nam, Jeep Gladiator 2023 được phân phân phối chính hãng 1 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:

Tên phiên bản Giá niêm yết Lăn bánh tại HN Lăn bánh tại TP.HCM Lăn bánh tại Hà Tĩnh Lăn bánh tại các tỉnh khác
Rubicon 4 tỷ 088 triệu VNĐ 4.404.673.000 VNĐ 4.355.617.000 VNĐ 4.361.145.000 VNĐ 4.336.617.000 VNĐ

Mô tả / đánh giá chi tiết

Ngoại trừ phần đuôi xe, Jeep Gladiator và Wrangler chia sẻ nhiều điểm tương đồng về thiết kế cơ bắp, lực lưỡng kiểu Mỹ bên ngoài lẫn nội thất.

Khó tìm ra mẫu xe nào trên thị trường có kiểu đèn xi-nhan trên ốp bánh xe, kính chắn gió có thể mở về phía trước, trần xe 3 mảnh tháo rời tạo thành thiết kế mui trần, bên trong xe có khung gia cố như Gladiator. Các nút bấm điều khiển kính không nằm trên kính lái mà ở bảng điều khiển trung tâm, hàng ghế sau có nguồn điện 220V phục vụ nhu cầu chiếu sáng khi dã ngoại.

Là xe off-road nhưng Jeep Gladiator không thiếu các trang bị an toàn như xe đô thị: kiểm soát hành trình thích ứng, cảnh báo va chạm, chìa khóa thông minh. Bên cạnh đó là kiểm soát lực kéo, cân bằng điện tử, camera lùi, hỗ trợ xuống/khởi hành ngang dốc. Dẫu vậy tất cả các ghế vẫn chỉnh cơ.

Cùng dẫn động 2 cầu và hộp số tự động 8 cấp như Wrangler nhưng bán tải Jeep Gladiator lắp động cơ 3,6 lít V6, công suất 285 mã lực tại 6.400 vòng/phút, mô-men xoắn 347 mã lực tại 4.100 vòng/phút.

Nhập Mỹ kèm giá bán cao sẽ là trở ngại chính để Jeep tiếp cận khách hàng. Hãng cần thêm thời gian và chiến lược dài hạn nhằm xây dựng khung giá mềm hơn cho các sản phẩm Jeep để mở rộng tập khách hàng thay vì xem Gladiator, Wrangler như những mẫu xe "chơi", chỉ thu hút những người thật sự đam mê thương hiệu hay giá trị về hình ảnh của hãng xe Mỹ trong quá khứ.

Xem thêm Rút gọn

Video trải nghiệm

Jeep Gladiator - xe off-road đậm chất Mỹ giá 3,8 tỷ đồng Jeep Gladiator - xe off-road đậm chất Mỹ giá 3,8 tỷ đồng

Thông số kỹ thuật cơ bản

Kiểu động cơ V6 Pentastar Dung tích (cc) 3.6 Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 285/6400 Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 347/4100 Hộp số Số tự động 8 cấp Hệ dẫn động 2 cầu Rock-Trac Loại nhiên liệu Xăng Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 12.3 Xem thông số chi tiết

Giá niêm yết

Phiên bản Rubicon - 4 tỷ 088 triệu
  • Rubicon - 4 tỷ 088 triệu
Nơi đăng ký Hà Nội
  • Hà Nội
  • TP Hồ Chí Minh
  • Hải Phòng
  • Đà Nẵng
  • Cần Thơ
  • Bà Rịa
  • Bạc Liêu
  • Bảo Lộc
  • Bắc Giang
  • Bắc Cạn
  • Bắc Ninh
  • Bến Tre
  • Biên Hòa
  • Buôn Ma Thuột
  • Cà Mau
  • Cam Ranh
  • Cao Bằng
  • Cao Lãnh
  • Cẩm Phả
  • Châu Đốc
  • Đà Lạt
  • Điện Biên Phủ
  • Đông Hà
  • Đồng Hới
  • Hà Giang
  • Hạ Long
  • Hà Tĩnh
  • Hải Dương
  • Hòa Bình
  • Hội An
  • Huế
  • Hưng Yên
  • Kon Tum
  • Lai Châu
  • Lạng Sơn
  • Lào Cai
  • Long Xuyên
  • Móng Cái
  • Mỹ Tho
  • Nam Định
  • Nha Trang
  • Ninh Bình
  • Phan Rang - Tháp Chàm
  • Phan Thiết
  • Phủ Lý
  • Pleiku
  • Quy Nhơn
  • Rạch Giá
  • Sa Đéc
  • Sóc Trăng
  • Sơn La
  • Sông Công
  • Tam Điệp
  • Tam Kỳ
  • Tân An
  • Tây Ninh
  • Thái Bình
  • Thái Nguyên
  • Thanh Hóa
  • Thủ Dầu Một
  • Trà Vinh
  • Tuy Hòa
  • Tuyên Quang
  • Uông Bí
  • Vị Thanh
  • Việt Trì
  • Vinh
  • Vĩnh Long
  • Vĩnh Yên
  • Vũng Tàu
  • Thị xã Cửa Lò, Nghệ An
  • Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ
  • Thị xã Sầm Sơn, Thanh Hóa
  • Thị xã Đồng Xoài, Bình Phước
  • Thị xã Ngã Bảy, Hậu Giang
  • Thị xã Gia Nghĩa, Đắk Nông
  • Thị xã Chí Linh, Hải Dương
  • Thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa
  • Thị xã Sơn Tây, Hà Nội
  • Thị xã Hà Tiên, Kiên Giang
  • Thị xã Phúc Yên, Vĩnh Phúc
  • Thị xã Long Khánh, Đồng Nai
  • Nơi khác
Giá lăn bánh tại Hà Nội: 4.404.673.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá niêm yết: 4.088.000.000
  • Phí trước bạ (7.2%): 294.336.000
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm): 1.560.000
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm): 437.000
  • Phí đăng kí biển số: 20.000.000
  • Phí đăng kiểm: 340.000
  • Tổng cộng: 4.404.673.000

Tính giá mua trả góp

Ước tính số tiền trả hàng tháng Ước tính số tiền có thể vay VNĐ năm /năm VNĐ VNĐ năm /năm Tính giá Tính giá

Xe cùng phân khúc

Ram 1500 2022

Ram 1500 2022

Xe cùng hãng

Jeep Wrangler 2023

Jeep Wrangler 2023

Jeep Grand Cherokee L 2023

Jeep Grand Cherokee L 2023

Tin tức về xe Jeep Gladiator 2023

Xe Jeep, Ram giảm giá cao nhất gần 1 tỷ đồng

Xe Jeep, Ram giảm giá cao nhất gần 1 tỷ đồng

Trong tháng 9, các mẫu Jeep giảm giá bằng hình thức ưu đãi 50% lệ phí trước bạ, riêng dòng Ram và phiên bản Jeep Grand Cherokee L là 100%.

Xe Jeep tăng giá hàng trăm triệu đồng tại Việt Nam

Xe Jeep tăng giá hàng trăm triệu đồng tại Việt Nam

Các phiên bản của hai dòng Wrangler và Gladiator nhập khẩu Mỹ tăng giá cả trăm triệu đồng, từ tháng 10.

Triệu hồi Jeep Wrangler tại Việt Nam vì nguy cơ cháy

Triệu hồi Jeep Wrangler tại Việt Nam vì nguy cơ cháy

Đầu nối đường ống cung cấp nhiên liệu lắp vào bơm cao áp của xe Wrangler có khả năng nứt, dẫn đến rò rỉ nhiên liệu và nguy cơ cháy.

Jeep Gladiator - những chất riêng tạo nên mức giá gần 4 tỷ đồng

Jeep Gladiator - những chất riêng tạo nên mức giá gần 4 tỷ đồng

Mẫu bán tải Mỹ giá 3,8 tỷ có những công nghệ đặc trưng giúp di chuyển băm bổ trên đường khó, tuy vậy hơi nặng nề và cồng kềnh khi đi trong phố.

Xe Jeep trở lại thị trường Việt, giá từ 3 tỷ đồng

Xe Jeep trở lại thị trường Việt, giá từ 3 tỷ đồng

Hai mẫu SUV Wrangler và bán tải Gladiator nhập khẩu Mỹ, khởi đầu cho lần kinh doanh mới ở Việt Nam sau lần xuất hiện hồi 2009.

Xe Jeep sắp bán chính hãng ở Việt Nam

Xe Jeep sắp bán chính hãng ở Việt Nam

Hai chiếc Jeep, một SUV, một bán tải xuất hiện được nhập khẩu chính hãng, đánh dấu lần quay lại Việt Nam của thương hiệu Jeep.

Jeep hồi sinh dòng bán tải Gladiator

Jeep hồi sinh dòng bán tải Gladiator

Mẫu Gladiator 2020 bán ra vào năm sau, với nhiều trang bị dành cho một chiếc xe off-road.

Xem thêm imgslide0 imgslide1 imgslide2 imgslide3 imgslide4 imgslide5 imgslide6 imgslide7 imgslide8 imgslide9 imgslide10 imgslide11

Dự tính chi phí

(vnđ) Phiên bản Jeep Gladiator 2023 Rubicon - 4 tỷ 088 triệu Nơi đăng ký Hà NộiTP Hồ Chí MinhHải PhòngĐà NẵngCần ThơBà RịaBạc LiêuBảo LộcBắc GiangBắc CạnBắc NinhBến TreBiên HòaBuôn Ma ThuộtCà MauCam RanhCao BằngCao LãnhCẩm PhảChâu ĐốcĐà LạtĐiện Biên PhủĐông HàĐồng HớiHà GiangHạ LongHà TĩnhHải DươngHòa BìnhHội An HuếHưng YênKon TumLai ChâuLạng SơnLào CaiLong XuyênMóng Cái Mỹ ThoNam ĐịnhNha TrangNinh BìnhPhan Rang - Tháp ChàmPhan Thiết Phủ LýPleikuQuy NhơnRạch GiáSa ĐécSóc TrăngSơn LaSông CôngTam ĐiệpTam KỳTân An Tây NinhThái BìnhThái NguyênThanh HóaThủ Dầu MộtTrà VinhTuy HòaTuyên QuangUông BíVị Thanh Việt TrìVinh Vĩnh LongVĩnh YênVũng TàuThị xã Cửa Lò, Nghệ AnThị xã Phú Thọ, Phú ThọThị xã Sầm Sơn, Thanh HóaThị xã Đồng Xoài, Bình PhướcThị xã Ngã Bảy, Hậu GiangThị xã Gia Nghĩa, Đắk NôngThị xã Chí Linh, Hải DươngThị xã Bỉm Sơn, Thanh HóaThị xã Sơn Tây, Hà NộiThị xã Hà Tiên, Kiên GiangThị xã Phúc Yên, Vĩnh PhúcThị xã Long Khánh, Đồng NaiNơi khác
  • Giá niêm yết: 4.088.000.000
  • Phí trước bạ (7.2%): 294.336.000
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm): 1.560.000
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm): 437.000
  • Phí đăng kí biển số: 20.000.000
  • Phí đăng kiểm: 340.000
  • Tổng cộng: 4.404.673.000
Ước tính số tiền trả hàng tháng

So sánh xe (Bạn chỉ được phép chọn 4 xe cùng một lúc)

Xóa tất cả Thêm xe VS Thêm xe VS Thêm xe VS Thêm xe Xóa tất cả So sánh Thêm xe so sánh Hãng xe Chọn hãng xe
  • Aston Martin
  • Audi
  • Bentley
  • BMW
  • Ford
  • Honda
  • Hyundai
  • Isuzu
  • Jaguar
  • Jeep
  • Kia
  • Land Rover
  • Lexus
  • Maserati
  • Mazda
  • Mercedes
  • MG
  • Mini
  • Mitsubishi
  • Nissan
  • Peugeot
  • Porsche
  • Ram
  • Subaru
  • Suzuki
  • Toyota
  • VinFast
  • Volkswagen
  • Volvo
  • Hongqi
  • Wuling
  • Haval
  • Skoda
  • Haima
  • Lynk & Co
  • BYD
  • GAC
  • Aion
  • Omoda
Dòng xe Chọn dòng xe (Vios, Accent, Fadil...) Phiên bản Chọn phiên bản xe Thêm ×

Lọc nâng cao

Hãng xe

Aston Martin

Audi

Bentley

BMW

Ford

Honda

Hyundai

Isuzu

Jaguar

Jeep

Kia

Land Rover

Lexus

Maserati

Mazda

Mercedes

MG

Mini

Mitsubishi

Nissan

Peugeot

Porsche

Ram

Subaru

Suzuki

Toyota

VinFast

Volkswagen

Volvo

Hongqi

Wuling

Haval

Skoda

Haima

Lynk & Co

BYD

GAC

Aion

Omoda

Loại xe

Sedan

SUV

Crossover

MPV

Bán tải

Hatchback

Coupe

Station wagon

Convertible

Ôtô điện

Hybrid

Phân khúc

Xe nhỏ cỡ A

Xe nhỏ hạng B

Xe nhỏ hạng B+/C-

Xe cỡ vừa hạng C

Xe cỡ trung hạng D

Xe cỡ trung hạng E

Bán tải cỡ trung

Bán tải cỡ lớn

MPV cỡ nhỏ

MPV cỡ trung

MPV cỡ lớn

Xe sang cỡ nhỏ

Xe sang cỡ trung

Xe sang cỡ lớn

MPV hạng sang

Siêu xe/Xe thể thao

Siêu sang cỡ lớn

SUV phổ thông cỡ lớn

Xe nhỏ cỡ A+/B-

Xe siêu nhỏ

Khoảng giá

Xuất xứ

Lắp ráp

Nhập khẩu

Sản xuất trong nước

Số chỗ

2

3

4

5

6

7

8

9

Nhiên liệu

Xăng

Diesel

Áp dụng

Từ khóa » Jeep Gladiator Giá Bao Nhiêu