"jerry" Là Gì? Nghĩa Của Từ Jerry Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"jerry" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

jerry

jerry /'dʤeri/
  • danh từ
    • (từ lóng) cái bô (để đi đái đêm)
    • (như) jerry-shop
    • danh từ (quân sự), (từ lóng)
      • lính Đức
      • người Đức
      • máy bay Đức

    Xem thêm: Kraut, Krauthead, Boche, Jerry, Hun

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    jerry

    Từ điển WordNet

      n.

    • offensive terms for a person of German descent; Kraut, Krauthead, Boche, Jerry, Hun

    Từ khóa » Jerry Nghĩa Là Gì