Jerry

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. jerry
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
jerry Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jerry Phát âm : /'dʤeri/

+ danh từ

  • (từ lóng) cái bô (để đi đái đêm)
  • (như) jerry-shop

+ danh từ (quân sự), (từ lóng)

  • lính Đức
  • người Đức
  • máy bay Đức
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  Kraut Krauthead Boche Jerry Hun
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jerry"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "jerry" jar jeer jerry jewry juror jury Jr.
  • Những từ có chứa "jerry" jerry jerry-builder jerry-building jerry-built jerry-shop jerrycan
Lượt xem: 1075 Từ vừa tra + jerry : (từ lóng) cái bô (để đi đái đêm)

Từ khóa » Jerry ý Nghĩa Là Gì