Jet - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| jet/dʒɛt/ | jets/dʒɛt/ |
jet gđ /dʒɛt/
- Sự ném, sự quăng, sự vứt; tầm ném. Le jet d’une pierre — sự ném một hòn đá Le jet des semailles — sự ném mạ, sự gieo mạ
- Sự phát ra, sự phun ra; tia (phát ra, phun ra). Un jet de lumière — một tia sáng
- (Kỹ thuật) Sự rót khuôn (đúc).
- (Kiến trúc) Then dốc nước (ở phía dưới cánh cửa sổ).
- (Thực vật học) Tược, chồi vượt; cành bò lan.
- Máy bay phản lực (chở hành khách). arme de jet — vũ khí phóng d’un jet — một mạch Ecrire d’un jet — viết một mạch du premier jet — ngay lần đầu Réussir du premier jet — thành công ngay lần đầu jet à la mer — sự ném xuống biển (để khỏi đắm tàu) jet d’abeilles — đàn ong jet d’eau — tia nước+ vòi nước premier jet — cái mới phác ra
Từ khóa » Cái Jet Là Gì
-
JET Là Gì? -định Nghĩa JET | Viết Tắt Finder
-
Nghĩa Của Từ Jet - Từ điển Anh - Việt
-
"jet" Là Gì? Nghĩa Của Từ Jet Trong Tiếng Việt. Từ điển Pháp-Việt
-
JET - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Jet Là Gì - Yellow Cab Pizza
-
Ý Nghĩa Của Jet Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Jet | Vietnamese Translation
-
Jet Là Gì
-
Thuốc Lá JET Và HERO Nhập Lậu: Cảnh Báo Nghiêm Trọng Về Mất An ...
-
Động Cơ Phản Lực Không Khí – Wikipedia Tiếng Việt
-
Thị Trường Xuất Hiện Sản Phẩm Cùng Vị Với Thuốc Jet, Người Dùng Nói ...
-
Jet Lag Là Gì? Nguyên Nhân Và Cách điều Trị • Hello Bacsi