Jet - Wiktionary Tiếng Việt

Danh từ

Số ít Số nhiều
jet/dʒɛt/ jets/dʒɛt/

jet /dʒɛt/

  1. Sự ném, sự quăng, sự vứt; tầm ném. Le jet d’une pierre — sự ném một hòn đá Le jet des semailles — sự ném mạ, sự gieo mạ
  2. Sự phát ra, sự phun ra; tia (phát ra, phun ra). Un jet de lumière — một tia sáng
  3. (Kỹ thuật) Sự rót khuôn (đúc).
  4. (Kiến trúc) Then dốc nước (ở phía dưới cánh cửa sổ).
  5. (Thực vật học) Tược, chồi vượt; cành bò lan.
  6. Máy bay phản lực (chở hành khách). arme de jet — vũ khí phóng d’un jet — một mạch Ecrire d’un jet — viết một mạch du premier jet — ngay lần đầu Réussir du premier jet — thành công ngay lần đầu jet à la mer — sự ném xuống biển (để khỏi đắm tàu) jet d’abeilles — đàn ong jet d’eau — tia nước+ vòi nước premier jet — cái mới phác ra

Từ khóa » Cái Jet Là Gì