JEWELLERY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

JEWELLERY Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S['dʒuːəlri]Danh từjewellery ['dʒuːəlri] đồ trang sứcjewelryjewelleryjewelriesornamentstrinketsadornmentsjewelleriestrang sứcjewelryjewelleryadornmentsshopbopornamentsjewelleryjewelrynữ trangjewelryjewellerytrinketsjeweleryjewelryjewelleryđồthingsitemsstuffclothesfurnituremapfoodchartsuittoys

Ví dụ về việc sử dụng Jewellery trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
V Jewellery 11 months ago.VT Jewelry· 11 tháng trước.Boucheron High Jewellery.Boucheron Trang sức cao cấp.Consider hiding jewellery and money away in a place that only you would know about.Bà cất dấu tiền và vàng ở một chỗ chỉ mình bà biết.You can see& buy her jewellery from here.Bạn có thểxem& mua các dòng nước hoa Woodly tại đây:.However, its most visible usage remains gold jewellery.Tuy nhiên tên gọi được sửdụng nhiều nhất vẫn là Dendro vàng.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từhigh jewellerySử dụng với động từjewellery and watches Sử dụng với danh từpiece of jewelleryShenzhen Fable Jewellery Technology Co.Thâm quyến Fable Jewelery Technology Co.He was also a brand ambassador for Pothys and Kumaran Jewellery shops.Ông cũng từng là đại sứ thương hiệu cho Pothys và Kumaran Jewelry Shop.This includes jewellery, electronic equipment such as iPads and your passport.Bao gồm trang sức, đồ điện tử như ipad và hộ chiếu của bạn.Sturdy and durable structure of all jewellery display furniture.Cấu trúc bền và bền của tất cả đồ nội thất trưng bày đồ trang sức.Remove any jewellery that you are wearing because it may interfere with the test results.Bạn nên gỡ bỏ bất kỳ món đồ trang sức mà bạn đeo trên người vì chúng có thể ảnh hưởng tới quá trình ghi hình.Dariba Kalan is known for its pearl, gold and silver jewellery.Tôi biết rằng Dariba Kalanis được biết đến với trang sức ngọc trai, vàng và bạc.She was accompanied by heavy gold and silver jewellery, some of it adorned with pearls.Bà ấy được chôn kèm với đồ trang sức bằng vàng và bạc nặng, một số trong đó được trang trí bằng ngọc trai.Jewellery, such as necklaces, wrist-watches and rings, are ordinarily removed before cremation, and returned to the family.Các đồ trang sức như dây chuyền, đồng hồ, nhẫn… thường được loại bỏ trước khi hỏa táng và gửi về gia đình.Sada hated the job,and eventually ran away from the house with a quantity of money and jewellery she stole.Sada rất ghét công việc này, sau một thời gian thìbà bỏ trốn cùng với một số tiền và nữ trang ăn cắp của gia chủ.High Jewellery Dream is an Italian webzine entirely devoted to high jewellery, fine watchmaking and rare gemstones.High Jewellery Dream là mộtwebzine Ý hoàn toàn dành cho đồ trang sức cao cấp, chế tác đồng hồ tốt và đá quý hiếm.On the way, if time permits,visit Dhokra Casting and Tribal Jewellery making a place. Overnight at Rayagada.Trên đường đi, nếu thời gian cho phép,hãy ghé thăm Dhokra Casting và Tribal Jewellery để làm một nơi. Nghỉ đêm tại Rayagada.To one side, gold jewellery shining against jet-black skin, might have been a group of Muslims from the African kingdom of Mali.Cạnh một bên, nữ trang vàng tỏa sáng trên da đen nhánh, có thể là một nhóm người Muslim từ vương quốc Mali châu Phi.Zenith was purchased by LVMH in November 1999,becoming one of several brands in their watch and jewellery division.Zenith đã được LVMH mua vào tháng 11 năm 1999, trở thànhmột trong vài thương hiệu trong bộ phận đồng hồ và bộ đồ nữ trang của họ.The first of the two structures is called the Jewellery Pavilion, as it forms a display space for jewellery collections.Gian hàng đầu tiên mang tên Pavilion Jewellery, vì nó tạo thành không gian trưng bày cho các bộ sưu tập đồ trang sức.In addition to coin watches, ring watches, brooch watches and cufflink watches,Piaget created their first pieces of jewellery.Ngoài đồng hồ đồng tiền, đồng hồ nhẫn, đồng hồ khuy măng sét trâm,Piaget đã tạo ra những tác phẩm đầu của họ về nữ trang.In New York, he wore make-up and jewellery, worked as a make-up artist and was open about his attraction to men.Tại New York, anh trang điểm và đeo đồ trang sức, làm việc như một nghệ sĩ trang điểm và cởi mở về sự hấp dẫn của mình đối với đàn ông.The first case in which Netanyahu is a suspect involves receiving gifts, including cigars,champagne and jewellery, from businessmen.Trong hồ sơ thứ nhất, ông Netanyahu bị nghi ngờ đã nhận quà biếu gồm xì gà,rượu champagne và nữ trang của các thương gia.The robbers also stole a jewellery box worth $6.7 million, before escaping on rented bicycles through the city in the early hours of the morning.Bọn cướp còn lấy đi hộp nữ trang trị giá 6,7 triệu USD trước khi tẩu thoát bằng xe đạp thuê để sẵn ngoài căn hộ.The surgery lasted four hours and fifteen minutes,during the course of which the doctors removed large chunks of metal and jewellery from her stomach.Ca phẫu thuật kéo dài gần 1 tiếng 15 phútvà các bác sĩ đã loại bỏ thành công khối lượng lớn kim loại và trang sức ra khỏi bụng bệnh nhân.The exact composition of all jewellery alloys, silver or platinum group metals can be determined within a fraction of a minute.Thành phần chính xác của các loại hợp kim nữ trang, các kim loại nhóm platinum hay bạc có thể được xác định trong chưa đầy một phút.Ivanka later collaborated with Dynamic Diamond Corporation to launch her brand of gold anddiamond ornaments called Ivanka Trump Fine Jewellery in 2007.Năm 2007, Ivanka hợp tác với Dynamic Diamond Corp cho ra đời dòng sản phẩm trang sức vàng vàkim cương mang tên Ivanka Trump Fine Jewelry.Citychamp Watch& Jewellery Group Limited, formerly known as China Haidian, has recently become a force on the international watch scene.Citychamp Watch& Jewelry Group Limited, trước đây là China Haidian, gần đây đã trở thành một thế lực trong làng đồng hồ thế giới.Jewellery crafted during the Art Nouveau, Edwardian, Art Deco and Retro periods, in particular, are popular even today.Những đồ trang sức thủ công từ thời nghệ thuật Nouveau, thời Edward, nghệ thuật Deco và thời Retro đặc biệt vẫn rất được ưa chuộng trong thời gian này.Today, the family company, Bombay Jewellery Manufacturers, is a multimillion dollar business that supplies private label pieces to retailers worldwide.Ngày nay, Bombay Jewellery Manufacturers của gia đình Harakh là một trong những công ty triệu USD cung cấp trang sức cá nhân cho các nhà bán lẻ toàn cầu.Goldsmith and Jewellery Lab- These courses are the basis of jewelry making and will teach the essential techniques for working with metal.Goldsmith và Jewellery Lab- Những khóa học này là nền tảng của việc chế tác trang sức và sẽ dạy các kỹ thuật thiết yếu để làm việc với kim loại.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 962, Thời gian: 0.0622

Xem thêm

gold jewellerytrang sức vàngnữ trang vànghigh jewellerytrang sức caopiece of jewellerymột món đồ trang sứcmột món trang sứcyour jewellerytrang sức của mìnhđồ trang sức của bạnsilver jewellerytrang sức bạcjewellery and watchesđồ trang sức và đồng hồ

Jewellery trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - joyería
  • Người pháp - joaillerie
  • Người đan mạch - smykke
  • Tiếng đức - schmuck
  • Thụy điển - smycken
  • Na uy - smykke
  • Hà lan - sieraad
  • Tiếng ả rập - الجواهر
  • Hàn quốc - 보석
  • Tiếng nhật - ジュエリー
  • Kazakhstan - зергерлік бұйымдар
  • Tiếng slovenian - nakit
  • Ukraina - біжутерія
  • Tiếng do thái - תכשיט
  • Người hy lạp - κόσμημα
  • Người hungary - ékszer
  • Người serbian - nakit
  • Tiếng slovak - šperk
  • Người ăn chay trường - бижутерия
  • Tiếng rumani - bijuterie
  • Người trung quốc - 珠宝
  • Malayalam - ജ്വല്ലറി
  • Tamil - நகை
  • Tiếng tagalog - alahas
  • Tiếng bengali - জুয়েলারী
  • Tiếng mã lai - perhiasan
  • Thái - เครื่องประดับ
  • Thổ nhĩ kỳ - mücevher
  • Tiếng hindi - आभूषण
  • Đánh bóng - biżuteria
  • Bồ đào nha - joias
  • Tiếng phần lan - koruja
  • Tiếng croatia - nakit
  • Tiếng indonesia - perhiasan
  • Séc - šperky
  • Tiếng nga - бижутерия
  • Urdu - زیورات
  • Người ý - gioielleria
S

Từ đồng nghĩa của Jewellery

jewelry jewellersjewellery and watches

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt jewellery English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Her Jewellery Của Nước Nào