"jg" Là Gì? Nghĩa Của Từ Jg Trong Tiếng Việt. Từ điển Đức-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Đức Việt"jg" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

jg

Jg (Jahrgang)age-group, set of people having the same age Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Jg Là Gì