ji nian ri definition at Chinese.Yabla.com, a free online dictionary with English, Mandarin Chinese, Pinyin, Strokes & Audio. Look it up now!
Xem chi tiết »
jiehunjinianri definition at Chinese.Yabla.com, a free online dictionary with English, Mandarin Chinese, Pinyin, Strokes & Audio. Look it up now!
Xem chi tiết »
纪念日 jì niàn rì. DEFINITIONS. day of commemoration; memorial day. CHARACTERS. 纪 jì · HSK 4. record, annal, historical account. Bị thiếu: meaning | Phải bao gồm: meaning
Xem chi tiết »
Pinyin, stroke order, pronunciation, definitions, translation and example words for ... 亡兵纪念日 wáng bīng jì niàn rì, Memorial Day (American holiday).
Xem chi tiết »
Translation for '周年纪念' in the free Chinese-English dictionary and many other English translations. ... 周年纪念(日) [zhōu nián jì niàn ( rì )] {noun}.
Xem chi tiết »
In Chinese language, it is 周年纪念日(zhōu nián jì niàn rì). 周年 means “the whole year”. As you may know, 年 already has the meaning of “year” in Chinese, ...
Xem chi tiết »
Chinese - English Dictionary. ... The English meaning of 结婚纪念日 ( jié hūn jì niàn rì ) is: 1 wedding anniversary ...
Xem chi tiết »
(xiǎng niàn fù mǔ ) nhớ cha mẹ. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp. Xem thêm nghĩa của từ này. Thuật ngữ liên quan tới 想念父母. 腐竹 tiếng trung là gì ...
Xem chi tiết »
đọc (niàn ). Thuộc tiếng trung chuyên ngành Sân khấu và rạp hát. Xem thêm nghĩa của từ này. Thuật ngữ liên quan tới 念 tiếng trung. リズム tiếng nhật là gì?
Xem chi tiết »
Learn the Chinese word 唸niàn in 6 easy steps. Pronunciation & 3 唸niàn English Meanings, Write it! ... 纪念日 jì niàn rì, memorial day, 紀念日.
Xem chi tiết »
Additional Chinese Characters, Words and Phrases ; 人民英雄纪念碑. rén mín yīng xióng jì niàn bēi ; 阵亡战士纪念日. zhèn wáng zhàn shì jì niàn rì.
Xem chi tiết »
This is a living Chinese dictionary that lets you contribute your Chinese learning experience to the ... xī zàng bǎi wàn nóng nú jiě fàng jì niàn rì.
Xem chi tiết »
紀念. jìniàn. to commemorate. to remember ... Examples (long-press a word to reveal translation) ... 紀念日 · jìniànrì — day of commemoration; memorial day.
Xem chi tiết »
6 thg 11, 2019 · 这是今天开会的主要内容,你念/读一下吧。 Zhè shì jīntiān kāi huì de nèiróng, nǐ niàn/dú yī xià ba. Đây là nội dung chính hôm nay họp, cậu đọc qua ...
Xem chi tiết »
纪念日 (jì niàn rì). Your browser does not support the audio element. Meaning. day of commemoration; memorial day. Stroke Order. Animate.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Jì Niàn Rì Meaning
Thông tin và kiến thức về chủ đề jì niàn rì meaning hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu