jiàn xī ㄐㄧㄢˋ ㄒㄧ. phồn thể. Từ điển Trung-Anh. (1) to thin out gradually (2) to become fainter and fainter. Một số bài thơ có sử dụng.
Xem chi tiết »
Từ điển Hán Nôm - Tra từ: jiàn. ... jiàn ㄐㄧㄢˋ • 楗 jiàn ㄐㄧㄢˋ • 槛 jiàn ㄐㄧㄢˋ • 檻 jiàn ㄐㄧㄢˋ • 毽 jiàn ㄐㄧㄢˋ • 洊 jiàn ㄐㄧㄢˋ • 涧 jiàn ㄐㄧㄢˋ ...
Xem chi tiết »
jiàn xì. interval gap clearance. 西施. Xī Shī. Xi Shi (c. 450 BC), famous Chinese beauty, foremost of the Four legendary beauties 四大美女, given by King ...
Xem chi tiết »
Jianxiqu definition at Chinese.Yabla.com, a free online dictionary with English, Mandarin Chinese, Pinyin, Strokes & Audio. Look it up now!
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,9 (699) /fù qīn yú wǒ lái shuō, jiù shì yī běn bǎi kē shū, jiào yù wǒ rú hé zuò rén, jiù shì yī gè gǎng wān, yǒng yuǎn wú tiáo jiàn de wèi wǒ tí gōng qì xī zhī chù, ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 0:27 Đã đăng: 28 thg 4, 2020 VIDEO
Xem chi tiết »
Thời lượng: 0:29 Đã đăng: 22 thg 3, 2022 VIDEO
Xem chi tiết »
Thời lượng: 0:17 Đã đăng: 22 thg 3, 2022 VIDEO
Xem chi tiết »
YEAH! CHINESE! on Instagram: “ ✨ xī lán huā ✨ 西蓝花 ✨ broccoli xī lán huā shì yī zhǒng fēi cháng jiàn kāng de shū cài 西蓝花是一种非常健康的 ...
Xem chi tiết »
Pinyin, stroke order, pronunciation, definitions, translation and example usage for Chinese word 漸稀 jiàn xī.
Xem chi tiết »
Wú Xī: Tài Hú, Wú Xī Rén, Wú Xī Lì Shǐ, Wú Xī De Lǐ, Wú Xī Jiàn Zhù, Wú Xī Jiào Yù, Wú Xī Lǚ Yóu, Wú Xī Qiáo Liáng, Wú Xī Jiē Dào Capa comum – 16 setembro 2011.
Xem chi tiết »
Title: Pǔ Yáng Jiàn Xī Dài Clan Zōng Pǔ 浦阳建溪戴氏宗谱, 1887. Family Tree Book. Dai 戴 family from Pujiang County 浦江县. View or Save to My Records.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 12+ Jiàn Xī
Thông tin và kiến thức về chủ đề jiàn xī hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu