1. (Tính) Nông, cạn (nước không sâu). ◎Như: “thiển hải” 淺海 biển nông. 2. (Tính) Chật, nhỏ, hẹp. ◎Như: “giá cá viện tử thái thiển liễu” 這個院子太淺了 cái ...
Xem chi tiết »
Có 3 kết quả: · 再建 zài jiàn · 再見 zài jiàn · 再见 zài jiàn ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 0:21 Đã đăng: 10 thg 8, 2021 VIDEO
Xem chi tiết »
Thời lượng: 49:25 Đã đăng: 1 thg 9, 2021 VIDEO
Xem chi tiết »
Thời lượng: 1:06 Đã đăng: 3 thg 2, 2020 VIDEO
Xem chi tiết »
件. jiàn. item component classifier for events, things, clothes etc · 间 Trad. 間. jiān · 间 Trad. 間. jiàn · Are you Studying Chinese? Become fluent in Chinese by ...
Xem chi tiết »
RomanizationEdit. jiàn (jian, Zhuyin ㄐㄧㄢˋ). Hanyu Pinyin reading of 件. Hanyu Pinyin reading of 侟. Hanyu Pinyin reading of 俴.
Xem chi tiết »
件 nét Việt · jiàn · HSK cấp độ · Các ký tự có cách phát âm giống nhau · Các câu ví dụ với 件 · Các từ chứa件, theo cấp độ HSK.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 8+ Jiàn
Thông tin và kiến thức về chủ đề jiàn hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu