jiao tang definition at Chinese.Yabla.com, a free online dictionary with English, Mandarin Chinese, Pinyin, Strokes & Audio. Look it up now! ... jiào táng.
Xem chi tiết »
da jiao tang definition at Chinese.Yabla.com, a free online dictionary with English, Mandarin Chinese, Pinyin, Strokes & Audio. ... dà jiào táng. cathedral ...
Xem chi tiết »
The English meaning of 教堂墓地 ( jiào táng mù dì ) is: 1 churchyard. Breakdown. 教堂 ( jiào táng ). church / chapel / CL: 間|间 (jiān) ...
Xem chi tiết »
cathedral. 教堂. 【jiào táng】. CL:間|间[jian1]【CL:間|間[jian1]】. 科教. 【kē jiào】. popular science. 大殿. 【dà diàn】. main hall of a Buddhist temple.
Xem chi tiết »
SCSimplified Chinese 在教堂举办的婚礼jiào táng hūn lǐ,zài jiào táng jǔ bàn de hūn ... 'As a Church we believe our faith calls us to: - English Only forum
Xem chi tiết »
11, 教堂, 教堂, jiào táng, jiao4 tang2, church; chapel; Classifiers: 间. 12, 教导, 教導, jiào dǎo, jiao4 dao3, to instruct; to teach; guidance; teaching.
Xem chi tiết »
English explanation of 教堂, with mandarin pronunciation, traditional variants, character structure information, stroke order animation, ... 教堂 jiào táng.
Xem chi tiết »
nǐ jiào shénme míngzì? What is your name? ... Flag Video - Introduction: Diana Deborah Tang Chew Tze ... English Flag it Italian · Flag de German · Flag pt ...
Xem chi tiết »
yóu tài jiào táng. nphr. Jewish church. ×. Please register to include this word into your private vocabulary lists. You can train your own vocabulary either ...
Xem chi tiết »
Jiào Kē Shū: Wǎng Lái Wù, Jiào Kē Shū Chū Bǎn Shè, Rì Běnno Guó Dìng Jiào Kē Shū, Rèn Shi Tái Wān, Sān Shěng Táng, Jiào Kē Yòng Tú Shū Capa comum – 7 ...
Xem chi tiết »
Contextual examples of "tăng lên" in English. These sentences come from external sources and may not be accurate. bab.la is not responsible for their content. Bị thiếu: jiào | Phải bao gồm: jiào
Xem chi tiết »
Nhà thờ 教堂 (jiào táng). Ngôi đền 寺庙 (sì miào). Trung tâm thương mại 购物中心 (gòu wù zhōng xīn). cửa hàng bách hóa 百货商店 (bǎi huò shāng diàn).
Xem chi tiết »
Māmā de bàba zěnme jiào shénme? ... Māmā de xiōngdì jiào jiùjiu, māmā de jiěmèi jiào āyí huò yímā. Táng ... Táng xiōngdì jiěmèi shì bàba xiōngdì de zǐnǚ.
Xem chi tiết »
See the Chinese word for synagogue, its pinyin Yóu tài jiào táng, meaning, example sentences for 犹太教堂, its traditional form 猶太教堂, its character ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Jiào Táng In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề jiào táng in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu