Jie Jin Quan Li : To Spare No Eff... : Jié Jìn Quán Lì - Yabla Chinese
Có thể bạn quan tâm
Chinese English Pinyin Dictionary
Search with English, Pinyin, or Chinese characters. Powered by CC-CEDICT- 竭尽全力 Trad. 竭盡全力 jié jìn quán lì to spare no effort (idiom); to do one's utmost Example Usage
Browse Dictionary
- 童话故事 | tonghuagushi | tong hua gu shi
- 童谣 | tongyao | tong yao
- 童贞 | tongzhen | tong zhen
- 童军 | Tongjun | Tong jun
- 童养媳 | tongyangxi | tong yang xi
- 童养媳妇 | tongyangxifu | tong yang xi fu
- 竦 | song | song
- 竖 | shu | shu
- 竭 | jie | jie
- 竭力 | jieli | jie li
- 竭尽 | jiejin | jie jin
- 竭尽全力 | jiejinquanli | jie jin quan li
- 竭诚 | jiecheng | jie cheng
- 端 | duan | duan
- 端倪 | duanni | duan ni
- 端午 | duanwu | duan wu
- 端午节 | duanwujie | duan wu jie
- 端口 | duankou | duan kou
- 端州 | Duanzhou | Duan zhou
- 端州区 | Duanzhouqu | Duan zhou qu
- 端方 | duanfang | duan fang
- 端木 | Duanmu | Duan mu
- 端木赐 | DuanmuCi | Duan mu Ci
Từ khóa » Jié Jùn Quán Lì
-
Dịch Họ Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Trung Chuẩn Nhất
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Ngày Tết Nguyên Đán Thông Dụng 2022
-
Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tên Tiếng Trung
-
Dịch Tên Sang Tiếng Trung - SHZ
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Tết Nguyên đán Và ông Táo ông Công Năm ...
-
Các Ngày Lễ Tết Của Việt Nam Bằng Tiếng Trung
-
赵婆 – Bà Triệu (Zhào Pó) 裴氏春 – Bùi Thị Xuân (Péi Shì Chūn) 高胜 ...
-
Tổng Hợp Các Ngày Lễ Tết Của Trung Quốc - THANHMAIHSK
-
Tái Wān Zuò Qū Jiā: Zhōu Jié Lún, Lín Jùn Jié, Chén Míng Zhāng ...
-
Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Trung Quốc Cùng Chinese
-
Tết Dương Lịch Tiếng Trung Là Gì
-
Xiāng Gǎng Guǎng Bō Jié Mù Zhǔ Chí: Huáng Wěi Wén, Huáng Yù ...
-
Tên Các Phường, Xã, Quận Huyện ở Hà Nội Bằng Tiếng Trung