Jimmy - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdʒɪ.mi/
Hoa Kỳ[ˈdʒɪ.mi]

Danh từ

[sửa]

jimmy /ˈdʒɪ.mi/

  1. (Từ mỹ, nghĩa mỹ) Xà beng; đòn bẩy (để nạy).

Ngoại động từ

[sửa]

jimmy ngoại động từ /ˈdʒɪ.mi/

  1. Lấy xà beng để nạy.

Chia động từ

[sửa] jimmy
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to jimmy
Phân từ hiện tại jimmying
Phân từ quá khứ jimmied
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại jimmy jimmy hoặc jimmiest¹ jimmies hoặc jimmieth¹ jimmy jimmy jimmy
Quá khứ jimmied jimmied hoặc jimmiedst¹ jimmied jimmied jimmied jimmied
Tương lai will/shall² jimmy will/shall jimmy hoặc wilt/shalt¹ jimmy will/shall jimmy will/shall jimmy will/shall jimmy will/shall jimmy
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại jimmy jimmy hoặc jimmiest¹ jimmy jimmy jimmy jimmy
Quá khứ jimmied jimmied jimmied jimmied jimmied jimmied
Tương lai were to jimmy hoặc should jimmy were to jimmy hoặc should jimmy were to jimmy hoặc should jimmy were to jimmy hoặc should jimmy were to jimmy hoặc should jimmy were to jimmy hoặc should jimmy
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại jimmy let’s jimmy jimmy
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "jimmy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=jimmy&oldid=1862700” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh

Từ khóa » Jimmy Là Cái Gì