Jimmy - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdʒɪ.mi/
Hoa Kỳ | [ˈdʒɪ.mi] |
Danh từ
[sửa]jimmy /ˈdʒɪ.mi/
- (Từ mỹ, nghĩa mỹ) Xà beng; đòn bẩy (để nạy).
Ngoại động từ
[sửa]jimmy ngoại động từ /ˈdʒɪ.mi/
- Lấy xà beng để nạy.
Chia động từ
[sửa] jimmyDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to jimmy | |||||
Phân từ hiện tại | jimmying | |||||
Phân từ quá khứ | jimmied | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | jimmy | jimmy hoặc jimmiest¹ | jimmies hoặc jimmieth¹ | jimmy | jimmy | jimmy |
Quá khứ | jimmied | jimmied hoặc jimmiedst¹ | jimmied | jimmied | jimmied | jimmied |
Tương lai | will/shall² jimmy | will/shall jimmy hoặc wilt/shalt¹ jimmy | will/shall jimmy | will/shall jimmy | will/shall jimmy | will/shall jimmy |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | jimmy | jimmy hoặc jimmiest¹ | jimmy | jimmy | jimmy | jimmy |
Quá khứ | jimmied | jimmied | jimmied | jimmied | jimmied | jimmied |
Tương lai | were to jimmy hoặc should jimmy | were to jimmy hoặc should jimmy | were to jimmy hoặc should jimmy | were to jimmy hoặc should jimmy | were to jimmy hoặc should jimmy | were to jimmy hoặc should jimmy |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | jimmy | — | let’s jimmy | jimmy | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "jimmy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Jimmy Là Cái Gì
-
Jimmy Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Ý Nghĩa Của Tên Jimmy
-
Jimmy ý Nghĩa Của Tên - Tên Và Họ Phân Tích
-
Jimmy Là Gì, Nghĩa Của Từ Jimmy | Từ điển Anh - Việt
-
Jimmy Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
"jimmy" Là Gì? Nghĩa Của Từ Jimmy Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Jimmy - Từ điển Anh - Việt
-
Jimmii Nguyễn – Wikipedia Tiếng Việt
-
Jimmy Nguyễn - Chàng Trai Giả Gái Trên TikTok Thu Hút Triệu View - YAN
-
The Jimmy Là Gì - Nghĩa Của Từ The Jimmy
-
Jimmii Nguyễn Là Ai? Thông Tin, Tiểu Sử Của Nam Ca Sĩ - YAN
-
Ca Sĩ Jimmy Nguyễn ở Phương đông Là Ai? - Xây Nhà
-
Bi Kịch đau Xót đầy Tang Thương Của Jimmi Nguyễn - VietNamNet