辭典檢視[今日: ㄐㄧㄣㄖˋ] - 教育部《重編國語辭典修訂本》2021 dict.revised.moe.edu.tw › dictView Thông tin về đoạn trích nổi bật
Xem chi tiết »
拼音jīn(注音 ㄐㄧㄣ)对应以下词语:. 今的汉语拼音形式; 金的汉语拼音形式; 埐的汉语拼音形式 ...
Xem chi tiết »
这是一把刀中华成语大词典中,首字母jīn rì yǒu jiǔ jīn rì zuì 的成语列表页面,您可以点击成语,查看成语拼音、解释,收听成语读音。
Xem chi tiết »
汉字拼音- jīn. Simplified Chinese Characters whose Pinyin start with initial ∼:. Bị thiếu: rì | Phải bao gồm: rì
Xem chi tiết »
拼音: jīn rì 相关词语: 丑日佗日倍日值日借舌日偷天换日候日假日修日休日休沐日克日 · 辞海之家 · 今日的意思、拼音_红联 · 拼音jīn rì jin ri 今日基本意思今日意思 ...
Xem chi tiết »
jǐn 锦金,钅,16 jǐn 瑾火,王,16 jīn 金金,金,8 jǐn 谨木,讠,18 jìn 进火,辶,15 jìn 晋火,日,10 jīn 津水,氵,10 jǐn 槿木,木,15 jìn 劲木,力...
Xem chi tiết »
生意地K12教育频道创建K12各学科考试及课后练习题库,当前收集题目数量已有1000万,将陆续免费为学生开放。当前页面为中小学生提供【看拼音,写词语。jīn ...
Xem chi tiết »
时至今日. shí zhì jīn rì 点击蓝色小图标可播放拼音的发音. 词语:时至今日. 拼音:shí zhì jīn rì. 时的声调:shí 阳平(ˊ) 至的声调:zhì 去声(ˋ) 今的声调:jīn ...
Xem chi tiết »
今日个. jīn rì gè 点击蓝色小图标可播放拼音的发音. 词语:今日个. 拼音:jīn rì gè. 今的声调:jīn 阴平(ˉ) 日的声调:rì 去声(ˋ) 个的声调:gè 去声(ˋ).
Xem chi tiết »
怎样给今日拼音,先要掌握今日的声母、韵母和声调,今日韵母是什么,语文词语今日的拼音什么声母和韵母,今日拼音怎么读和意思有哪些。 今日的拼音:jīn rì 今日的意思今天 ...
Xem chi tiết »
词语“今日”的拼音jīn rì。今日的释义:时间词。今天:从上海来的参观团预定~到达。
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Jīn Rì 拼音
Thông tin và kiến thức về chủ đề jīn rì 拼音 hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu