1 thg 12, 2016 · Từ vựng tiếng anh theo chủ đề... là cách học từ vựng tốt nhất... Chủ đề Công việc - Jobs là một chủ đề thông dụng được sử dụng nhiều trong ...
Xem chi tiết »
1. Occupation /ˌɒkjəˈpeɪʃən/: Nghề nghiệp · 2. Doctor /ˈdɒktər/: Bác sĩ · 3. Cashier /kæʃˈɪər/: Thu ngân · 4. Dentist /ˈdentɪst/: Nha sĩ · 5. Builder /ˈbɪldər/: Thợ ...
Xem chi tiết »
1. Accountant: · 2. Actor: · 3. Actress: · 4. Architect: · 5. Artist: · 6. Assembler: · 7. Babysitter: · 8. Baker: ...
Xem chi tiết »
2 thg 1, 2021 · Các từ vựng · Temporary job: công việc tạm thời · Permanent job: công việc cố định · Nine-to-five job: công việc hành chính · Offered somebody a job ...
Xem chi tiết »
Factory worker : Công nhân nhà máy · Farmer: Nông dân · Fireman/ Fire fighter: Lính cứu hỏa · Fisherman: Ngư dân · Fishmonger: Người bán cá · Flight Attendant: Tiếp ...
Xem chi tiết »
Sau này, nhỡ đâu cần đi phỏng vấn bằng tiếng Anh hoặc giới ... I'm doing a part-time/ full-time job at…
Xem chi tiết »
13 thg 4, 2018 · bạn kiếm sống bằng nghề gì? what sort of work do you do? bạn làm loại công việc gì? what line of work are you in? bạn làm trong nghành gì ...
Xem chi tiết »
27 thg 1, 2022 · Ngoài cách hỏi "what do you do?", bạn có thể dùng "what is your job?" trong câu thông thường và "Would you mind if I ask what do you do for ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · 3.1 Hỏi về nghề nghiệp của ai đó bằng tiếng Anh; 3.2 Mẫu câu mô tả ... Career: Sự nghiệp (Dành để mô tả những người thành công trong nghề).
Xem chi tiết »
6 thg 2, 2020 · Xem ngay bài viết này để có câu trả lời chính xác! Ông bà ta có câu “Phong ba bão táp không bằng ngữ pháp Việt Nam” ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) 9 thg 7, 2022 · Vì thế hôm nay, JES xin tổng hợp danh sách các từ vựng tiếng anh về Job để bạn dễ dàng tham khảo. Mời bạn cùng tìm hiểu cụ thể hơn trong bài ...
Xem chi tiết »
5 ngày trước · job ý nghĩa, định nghĩa, job là gì: 1. the regular work that a person does to earn money: 2. without a job: 3. a particular piece of…
Xem chi tiết »
Các từ vựng tiếng anh về chủ đề công việc. Getting a job. look for work tìm việc. look for/apply for/go for a job tìm/nộp đơn xin/thử xin việc.
Xem chi tiết »
What is his job? Ông ấy làm nghề gì? What do you do for a living? Bạn kiếm sống bằng nghề gì? What sort of work do you do?
Xem chi tiết »
2 thg 6, 2022 · I earn my living as a/an + nghề nghiệp: Tôi kiếm sống bằng nghề … I'm looking for work/ looking for a job: Tôi đang tìm việc. Để cải thiện trình ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Job Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề job bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu