Các mẫu câu có từ 'job' trong Tiếng Anh được dịch sang Tiếng Việt vi.vdict.pro › sentence › en-vi › job
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "get a job" · 1. Lying to Get a Job · 2. That weak tie helped her get a job there. · 3. But Sergei, none of us can get a job. · 4. Why don't you get ...
Xem chi tiết »
5 ngày trước · job ý nghĩa, định nghĩa, job là gì: 1. the regular work that a person does to earn money: 2. without a job: 3. a particular piece of…
Xem chi tiết »
Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với job interview. A: "I'm going to a job interview to find work at a new place." "My job interview went well ...
Xem chi tiết »
bản dịch job · công việc. noun. en economic role for which a person is paid. I'm looking for a job near my house. · việc. noun. We need an electrical engineer for ...
Xem chi tiết »
27 thg 1, 2022 · Ngoài cách hỏi "what do you do?", bạn có thể dùng "what is your job?" trong câu thông thường và "Would you mind if I ask what do you do for ...
Xem chi tiết »
Tám câu hỏi mà nhà tuyển dụng có thể sẽ đặt ra trong buổi phỏng vấn bằng tiếng Anh, ... My previous job had a lot of deadlines (time when you must finish ...
Xem chi tiết »
You were just there to do your job and not ask questions. Anh chỉ làm công việc của mình mà không đặt câu hỏi nào. Be ready to do your job.
Xem chi tiết »
Tra từ 'job' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không ... Bị thiếu: đặt | Phải bao gồm: đặt
Xem chi tiết »
Trong giao tiếp với bạn bè mới quen, câu hỏi nghề nghiệp như bạn làm nghề gì xuất hiện ... What is your job? ... Xem thêm: Cách đặt câu hỏi trong Tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Bảy cuộn giấy là câu trả lời. Justin trở về và bắt tay vào làm việc. Khi hoàn thành, anh ta cũng mời người bạn của mình đến xem. Curt nhìn quanh ...
Xem chi tiết »
Last month, they promised to provide job seekers with the ability to follow new trends in resumes by creating a whole digital portfolio, not just a one pager.
Xem chi tiết »
I've got a full-time job. Tôi làm việc toàn thời gian. I'm unemployed. Tôi đang thất nghiệp. I'm out of work
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,7 (17) Hỏi về nghề nghiệp là câu hỏi phổ biến khi giao tiếp tiếng Anh, nhất là những người mới quen nhau. ... I work as a/an + job (Tôi làm nghề ...).
Xem chi tiết »
7 ngày trước · 3.1 Hỏi về nghề nghiệp của ai đó bằng tiếng Anh; 3.2 Mẫu câu mô tả công việc ... To lose one's job/ to be fired: Mất việc (Bị sa thải).
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Job đặt Câu
Thông tin và kiến thức về chủ đề job đặt câu hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu