job - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › job
Xem chi tiết »
the principal activity in your life that you do to earn money; occupation, business, line of work, line · a specific piece of work required to be done as a duty ...
Xem chi tiết »
... (thông tục) công ăn việc làm, Việc làm ăn gian lận để kiếm chác, Việc, sự việc, sự thể; tình hình công việc, Cú thúc nhẹ, cú đâm nhẹ (bằng cái gì nhọn), ...
Xem chi tiết »
Job là Việc làm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Job - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Một nhóm các nhiệm vụ đồng nhất ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'job' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác.
Xem chi tiết »
5 ngày trước · job ý nghĩa, định nghĩa, job là gì: 1. the regular work that a person does to earn money: 2. without a job: 3. a particular piece of…
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (3) Tùy vào từng vị trí tuyển dụng mà công việc sẽ khác nhau. Job tieng Viet la gi. Job nghĩa là gì, Job Description là gì? * Current Job là gì? Current Job là công ...
Xem chi tiết »
31 thg 8, 2014 · Sự khác nhau giữa work và job là gì? Mặc dù đây có thể không phải là đề tài thú vị với hầu hết mọi người những sự.
Xem chi tiết »
Trước hết, về mặt ngữ pháp, work vừa là một động từ lại vừa là một danh từ, trong khi job chỉ là danh từ thôi, Giờ chúng ta sẽ nói tới nghĩa của các từ này.
Xem chi tiết »
Định nghĩa Job là gì? Job là Việc làm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Job - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công ...
Xem chi tiết »
Tóm lại, JOB là từ viết tắt hoặc từ viết tắt được định nghĩa bằng ngôn ngữ đơn giản. Trang này minh họa cách JOB được sử dụng trong các diễn đàn nhắn tin và trò ...
Xem chi tiết »
21 thg 4, 2022 · to make a goof job of it: làm tốt một công việc gì · to make a bad job of it: làm hỏng một công việc gì · to work by the job: làm khoán · old jobs: ...
Xem chi tiết »
jobs · to make a goof job of it: làm tốt một công việc gì · to make a bad job of it: làm hỏng một công việc gì · to work by the job: làm khoán · old jobs: công việc ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến job thành Tiếng Việt là: công việc, việc, việc làm (ta đã tìm được phép tịnh tiến 30). Các câu mẫu có job chứa ít nhất 202 phép tịnh tiến.
Xem chi tiết »
job of work: Việc làm ăn khó khăn vất vả. to do somebody's job; to do the job for somebody: Làm hại ai, gây tai hại cho ai. to give something up as a ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Jobs Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề jobs là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu