John - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdʒɑːn/
Hoa Kỳ | [ˈdʒɑːn] |
Danh từ
[sửa]john /ˈdʒɑːn/
- Nhà vệ sinh.
Tham khảo
[sửa]- "john", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » John Phát âm
-
JOHN | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của John Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm John - Tiếng Anh - Forvo
-
[Smartcom] Chữ J Phát âm Thế Nào - YouTube
-
DC Vietnam - John Constantine Thực Ra Phát âm Là "Con-sờ-tan-tai-n ...
-
John Seigenthaler, Sr. – Wikipedia Tiếng Việt
-
John Steinbeck Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
John Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Bản Dịch, Cách Phát âm Tiếng Việt
-
John/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
John Bull Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Từ điển Anh Việt "john Doe" - Là Gì?
-
Từ điển Anh Việt "john Wycliffe" - Là Gì?
-
Phiên âm Tên Nước Ngoài Dựa Vào Tiếng Anh - VnExpress
-
John Lennon: Đấu Giá Bản Thu âm Hiếm ở Đan Mạch - BBC