Join Bằng Tiếng Việt - Glosbe
nối, ghép, gia nhập là các bản dịch hàng đầu của "join" thành Tiếng Việt.
join verb noun ngữ phápTo combine more than one item into one; to put together. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm joinTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
nối
verbJust joining lots of lines of coke up in a big circle.
Chỉ nối những đường ma túy thành một vòng tròn lớn thôi.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
ghép
verb FVDP Vietnamese-English Dictionary -
gia nhập
To create an additional replica of an existing ADAM configuration set during setup.
Why don't you come on back, join our family again?
Sao các ngươi không quay lại, gia nhập vào gia đình của bọn ta?
MicrosoftLanguagePortal
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- chắp
- nhập vào
- cùng tham gia
- nối liền
- tham gia
- nhập
- hợp
- vào
- gặp
- buộc
- kháp
- lắp
- chỗ nối
- giáp với nhau
- gặp nhau
- hợp nhất
- kết giao
- kết hợp
- kết thân
- kết thân với nhau
- liên hiệp
- liên hiệp với nhau
- nhập cục
- nối lại
- nối lại với nhau
- nối tiếp nhau
- tham dự
- thắt chặt
- tiếp giáp với nhau
- tiếp với
- trở lại
- trở về
- xen vào
- đi theo
- điểm nối
- đường nối
- đến gặp
- đến với
- đổ vào
- kết
- Join
- join
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " join " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
JoinA UI element the user clicks to connect to a conference.
+ Thêm bản dịch Thêm"Join" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt
Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Join trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.
Thêm ví dụ ThêmBản dịch "join" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Join With Video Có Nghĩa Là Gì
-
HƯỚNG DẪN VÀO HỌC TRÊN MÁY TÍNH - HOÀNG EXCEL
-
Nghĩa Của Từ Join, Từ Join Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Join Without Video Có Nghĩa Là Gì - Xây Nhà
-
"join" Là Gì? Nghĩa Của Từ Join Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Join A Meeting Nghĩa Là Gì
-
Join A Meeting Có Nghĩa Là Gì
-
JOIN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Cách Xem Trước Video Của Bạn Khi Tham Gia Cuộc Họp Trên Zoom
-
Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Sử Dụng ứng Dụng Zoom Meeting Từ A đến Z
-
I WANT TO JOIN Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Joined Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
[PDF] HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG PHẦN MỀM ZOOM - SVHATTC
-
10 Lỗi Zoom Thường Gặp Trên Máy Tính Và Cách Khắc Phục