"Join hands" = nắm tay -> chung tay, góp sức làm điều gì . 14 thg 12, 2019
Xem chi tiết »
5 ngày trước · join hands ý nghĩa, định nghĩa, join hands là gì: 1. If two or more people join hands, they hold each other's hands, especially in order to ...
Xem chi tiết »
9 thg 12, 2020 · 'Join hands': có nghĩa là nắm chặt tay nhau, chung tay góp sức cùng làm điều gì đó… Join hands là gì? Join hands meaning. Ví dụ: We join hands.
Xem chi tiết »
join forces|forces|hand|hands|join|join hands ... v. phr. To get together for the same aim; group together for a purpose; unite. The students and the graduates ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ join hands|join hand trong Từ điển Tiếng Anh clasp one anothers hands; form an alliance or coalitio.
Xem chi tiết »
Join hands là gì? 'Join hands': có nghĩa là nắm chặt tay nhau, chung tay góp sức cùng làm điều gì đó… Ví dụ: We join hands. –>Chúng tôi nắm chặt tay nhau We ...
Xem chi tiết »
He affirmed that Vietnam will continue to join hands with the international community in efforts to protect children in armed conflicts.
Xem chi tiết »
2 thg 8, 2021 · When dark servants of Dokuroxy come seeking the Linkle Stone Emerald, Mirai and Riko join hands with Mofurun and transform into the legendary ...
Xem chi tiết »
17 thg 7, 2021 · Bạn đang xem: Join hands là gì. All these authoritative sầu characters will come down và join hand in hand in bringing about this work.
Xem chi tiết »
Kiểm tra các bản dịch 'join hands with' sang Tiếng Việt. ... Trong lễ Hogmanay ở Scotland, thường tục lệ thông thường là mỗi người nắm tay người bên cạnh ...
Xem chi tiết »
Hundreds of thousands joined hands to commemorate the proclamation of Ukrainian independence in 1918 and the reunification of Ukrainian lands one year later ( ...
Xem chi tiết »
25 thg 8, 2021 · Truy cập ngày 22 tháng 7 năm 2015. ^ “Bollywood Directors Join Hands khổng lồ Pay Homage lớn Indian Cinema”. We, the Government of Australia và ...
Xem chi tiết »
10 thg 9, 2015 · apologize to Sb for Sth: xin lỗi ai về điều gì join hands: chung tay giúp sức give a hand with doing Sth: giúp một tay
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. bắt tay. to shake somebody's hand; to shake hands with somebody. bắt tay chào tạm biệt to shake hands and say goodbye. to join hands with ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Join Hand Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề join hand là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu