13 thg 7, 2022 · joint family ý nghĩa, định nghĩa, joint family là gì: 1. a family in which parents and their male children with their families live together ...
Xem chi tiết »
The Indian Social System is mostly based on the Joint family System but for some of the recently cropped nuclear families.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ joint family, extended family trong Từ điển Y Khoa Anh - Việt gia đình liên kết, gia đình mở rng.
Xem chi tiết »
【Dict.Wiki ❷⓿❷❶】Bản dịch tiếng việt: joint family định nghĩa | dịch. joint family là gì. ❤️️︎️️︎️️joint family có nghĩa là gì? joint family ...
Xem chi tiết »
joint family là gì. ❤️️︎️️︎️️joint family có nghĩa là gì? joint family Định nghĩa. Ý nghĩa của joint family. Nghĩa của từ joint family...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2017 · Nuclear family – Extended family: Hay còn gọi là Gia đình nguyên tử và Gia đình mở rộng. Gia đình nguyên tử có nghĩa một gia đình đúng nghĩa ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ joint family, extended family trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến joint family, ...
Xem chi tiết »
15 thg 8, 2019 · Gia đình là gì? 1.1. 1.1 Nuclear family · 1.2. 1.2 Extended family · 1.3. 1.3 Single family · 1.4. 1.4 Blended family/Step family · 1.5.
Xem chi tiết »
4 thg 9, 2020 · 1. Gia đình. Nuclear family = gia đình 2 thế hệ, gồm bố mẹ và con cái. Extended family = gia đình có từ 3 thế hệ cùng chung sống dưới một mái ...
Xem chi tiết »
Trái nghĩa của joint family. Noun. A family unit consisting of two parents (a mother and a father) and their children. nuclear family ...
Xem chi tiết »
Noun. Opposite of plural for a family unit consisting of two parents (a mother and a father) and their children. nuclear families ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ joint - joint là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: ... Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, ...
Xem chi tiết »
jointfir jointfirs joint goal join the majority join the queue joint household joint families jointers jointer joint enterprise joint effort jointedly ...
Xem chi tiết »
1.1 Nuclear family ; Sibling. /'sibliŋ/. Anh chị em ruột. I got 3 siblings: 1 older brother & 2 younger sister.(Tôi tất cả 3 anh chị em: 1 anh trai và 2 em gái).
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Joint Family Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề joint family nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu