Joker Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "joker" thành Tiếng Việt

phăng teo, gã, anh chàng là các bản dịch hàng đầu của "joker" thành Tiếng Việt.

joker noun ngữ pháp

A person who makes jokes. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • phăng teo

    noun

    Joker: Ready!MT: Let me see what you've got.

    Phăng-teo: Sẵn sàng! MT: Hãy để tôi xem bạn có những gì nào.

    wiki
  • And the lives of these jokers here and the 18 men we lost tonight!

    Và mạng sống của những ngố ở đây, và của 18 người chúng tôi đã mất tối nay.

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • anh chàng

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • bố phượu
    • cu cậu
    • người hay pha trò
    • người thích thú đùa
    • quân bài J
    • thằng cha
    • điều khó khăn ngầm
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " joker " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Joker

Joker (comics)

+ Thêm bản dịch Thêm

"Joker" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt

Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Joker trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.

Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "joker" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Joker Trong Tiếng Anh Là Gì