Jot - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ʤɔt/
Từ nguyên
Từ tiếng Latinhiōta, từ tiếng Hy Lạp cổἰῶτα(iōta).
Danh từ
jot (số nhiềujots)
- Chút, tí tẹo, tí teo. not a jot — không một chút nào
- Ghi chép vội vàng.
Đồng nghĩa
chút- bit
- damn
- diddly
- iota
- lick
- ounce
- shred
- smidge
- smidgen
- tad
- touch
- whit
Ngoại động từ
jot
- (thường + down) Viết vội vàng. Tell me your order quickly, so I can jot it down. — Gọi nhanh để tôi ghi xuống.
- (thường + over) Chạy nhanh. Jot over to the store to grab some milk. — Nhanh lên ra tiệm mua sữa.
Chia động từ
Bảng chia động từ của jot| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to jot | |||||
| Phân từ hiện tại | jotting | |||||
| Phân từ quá khứ | jotted | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | jot | jot hoặc jottest¹ | jots hoặc jotteth¹ | jot | jot | jot |
| Quá khứ | jotted | jotted hoặc jottedst¹ | jotted | jotted | jotted | jotted |
| Tương lai | will/shall²jot | will/shalljot hoặc wilt/shalt¹jot | will/shalljot | will/shalljot | will/shalljot | will/shalljot |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | jot | jot hoặc jottest¹ | jot | jot | jot | jot |
| Quá khứ | jotted | jotted | jotted | jotted | jotted | jotted |
| Tương lai | weretojot hoặc shouldjot | weretojot hoặc shouldjot | weretojot hoặc shouldjot | weretojot hoặc shouldjot | weretojot hoặc shouldjot | weretojot hoặc shouldjot |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | jot | — | let’s jot | jot | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “jot”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Ngoại động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Jot Down đồng Nghĩa
-
Đồng Nghĩa Của Jot Down - Idioms Proverbs
-
đồng Nghĩa Với Jot Down - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Jot Down
-
JOT SOMETHING DOWN - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Jot - Từ điển Anh - Việt
-
ĐỒNG NGHĨA 2 Flashcards | Quizlet
-
Jot Down Là Gì
-
JOT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Jot Down Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Jot Down: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
"jot Down" Nghĩa Là Gì ạ?
-
Jot Là Gì, Nghĩa Của Từ Jot | Từ điển Anh - Việt
-
Jot Down Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Jot Down Trong Câu Tiếng Anh