Jot - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Từ nguyên
    • 1.3 Danh từ
      • 1.3.1 Đồng nghĩa
    • 1.4 Ngoại động từ
      • 1.4.1 Chia động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ʤɔt/

Từ nguyên

Từ tiếng Latinhiōta, từ tiếng Hy Lạp cổἰῶτα(iōta).

Danh từ

jot (số nhiềujots)

  1. Chút, tí tẹo, tí teo. not a jot — không một chút nào
  2. Ghi chép vội vàng.

Đồng nghĩa

chút
  • bit
  • damn
  • diddly
  • iota
  • lick
  • ounce
  • shred
  • smidge
  • smidgen
  • tad
  • touch
  • whit

Ngoại động từ

jot

  1. (thường + down) Viết vội vàng. Tell me your order quickly, so I can jot it down. — Gọi nhanh để tôi ghi xuống.
  2. (thường + over) Chạy nhanh. Jot over to the store to grab some milk. — Nhanh lên ra tiệm mua sữa.

Chia động từ

Bảng chia động từ của jot
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to jot
Phân từ hiện tại jotting
Phân từ quá khứ jotted
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại jot jot hoặc jottest¹ jots hoặc jotteth¹ jot jot jot
Quá khứ jotted jotted hoặc jottedst¹ jotted jotted jotted jotted
Tương lai will/shall²jot will/shalljot hoặc wilt/shalt¹jot will/shalljot will/shalljot will/shalljot will/shalljot
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại jot jot hoặc jottest¹ jot jot jot jot
Quá khứ jotted jotted jotted jotted jotted jotted
Tương lai weretojot hoặc shouldjot weretojot hoặc shouldjot weretojot hoặc shouldjot weretojot hoặc shouldjot weretojot hoặc shouldjot weretojot hoặc shouldjot
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại jot let’s jot jot
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “jot”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=jot&oldid=1862914” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Ngoại động từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục jot 33 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Jot Down đồng Nghĩa