Joy - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈdʒɔɪ/
Từ khóa » Joy Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Joy Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Joy | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Joy | Vietnamese Translation
-
Joy Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
"joy" Là Gì? Nghĩa Của Từ Joy Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Chia động Từ "to Joy" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
JOYFUL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
'joy|joys' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Phép Tịnh Tiến Joy Thành Tiếng Việt, Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
JOY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Joy - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'joy' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Joy Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky