JPY - 2000 Yên Nhật Sang Đồng Việt Nam - Wise

Chuyển đến nội dung chính2.000 Yên Nhật sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền JPY sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

Số tiền2.000 jpyChuyển đổi thành316.444 vnd

¥1,000 JPY = ₫158,2 VND

Mid-market exchange rate at 20:59Theo dõi tỷ giá chuyển đổiGửi tiềnWise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Sign up todayLoading

So sánh giá gửi tiền ra nước ngoài

Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.

Wise không bao giờ giấu phí trong tỷ giá hối đoái. Chúng tôi cung cấp cho bạn mức giá thực tế. So sánh giá và phí của chúng tôi với các đối thủ cạnh tranh của chúng tôi và xem sự khác biệt cho chính bạn.

Các loại tiền tệ hàng đầu

 USDGBPEURAUDCADCHFCNYSGD
1 USD10,7910,9331,4991,3680,8997,2671,356
1 GBP1,26511,181,8961,731,1369,1891,715
1 EUR1,0710,84711,6061,4660,9637,7861,453
1 AUD0,6670,5270,62310,9120,5994,8470,904

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

So sánh tỷ giá chuyển đổi

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Top currency pairings for Yên Nhật

JPY sang USD

JPY sang GBP

JPY sang EUR

JPY sang AUD

JPY sang CAD

JPY sang CHF

JPY sang CNY

JPY sang SGD

Change Converter source currency

  • Bảng Anh
  • Chinese Yuan RMB
  • Đô-la Canada
  • Đô-la Hồng Kông
  • Đô-la Mỹ
  • Đô-la New Zealand
  • Đô-la Singapore
  • Đô-la Úc
  • Euro
  • Forint Hungary
  • Franc Thụy Sĩ
  • Koruna Cộng hòa Séc
  • Krona Thụy Điển
  • Krone Đan Mạch
  • Krone Na Uy
  • Leu Romania
  • Lev Bungari
  • Lira Thổ Nhĩ Kỳ
  • Real Brazil
  • Ringgit Malaysia
  • Rupee Ấn Độ
  • Rupiah Indonesia
  • Shekel mới Israel
  • Yên Nhật
  • Zloty Ba Lan

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play StoreCurrency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đồng Việt Nam
100 JPY15,822.20000 VND
1000 JPY158,222.00000 VND
1500 JPY237,333.00000 VND
2000 JPY316,444.00000 VND
3000 JPY474,666.00000 VND
5000 JPY791,110.00000 VND
5400 JPY854,398.80000 VND
10000 JPY1,582,220.00000 VND
15000 JPY2,373,330.00000 VND
20000 JPY3,164,440.00000 VND
25000 JPY3,955,550.00000 VND
30000 JPY4,746,660.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Yên Nhật
1000 VND6.32025 JPY
2000 VND12.64050 JPY
5000 VND31.60125 JPY
10000 VND63.20250 JPY
20000 VND126.40500 JPY
50000 VND316.01250 JPY
100000 VND632.02500 JPY
200000 VND1,264.05000 JPY
500000 VND3,160.12500 JPY
1000000 VND6,320.25000 JPY
2000000 VND12,640.50000 JPY
5000000 VND31,601.25000 JPY
  • الإمارات العربية المتحدة
  • Australia
  • Brazil
  • България
  • Switzerland
  • Czechia
  • Deutschland
  • Denmark
  • España
  • Suomi
  • France
  • United Kingdom
  • Greece
  • Hrvatska
  • Magyarország
  • Indonesia
  • Israel
  • India
  • Italia
  • Japan
  • South Korea
  • မလေးရှား
  • Mexico
  • Nederland
  • Norge
  • Portugal
  • Polska
  • România
  • Россия
  • Slovensko
  • Ruoŧŧa
  • ไทย
  • Türkiye
  • United States
  • Vietnam
  • 中国
  • 中國香港特別行政區

Từ khóa » đổi 2000 Yên Sang Vnd