JPY - 2000 Yên Nhật Sang Đồng Việt Nam - Wise
Có thể bạn quan tâm
Đổi tiền JPY sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực
Số tiền2.000 jpyChuyển đổi thành316.444 vnd¥1,000 JPY = ₫158,2 VND
Mid-market exchange rate at 20:59Theo dõi tỷ giá chuyển đổiGửi tiền![](/static-assets/app/_next/static/media/6dea0ba9463f2806.6dea0ba9.jpg)
Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài
Sign up todayLoadingSo sánh giá gửi tiền ra nước ngoài
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.
Wise không bao giờ giấu phí trong tỷ giá hối đoái. Chúng tôi cung cấp cho bạn mức giá thực tế. So sánh giá và phí của chúng tôi với các đối thủ cạnh tranh của chúng tôi và xem sự khác biệt cho chính bạn.
Các loại tiền tệ hàng đầu
USD | GBP | EUR | AUD | CAD | CHF | CNY | SGD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 USD | 1 | 0,791 | 0,933 | 1,499 | 1,368 | 0,899 | 7,267 | 1,356 |
1 GBP | 1,265 | 1 | 1,18 | 1,896 | 1,73 | 1,136 | 9,189 | 1,715 |
1 EUR | 1,071 | 0,847 | 1 | 1,606 | 1,466 | 0,963 | 7,786 | 1,453 |
1 AUD | 0,667 | 0,527 | 0,623 | 1 | 0,912 | 0,599 | 4,847 | 0,904 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
So sánh tỷ giá chuyển đổiCách để chuyển từ Yên Nhật sang Đồng Việt Nam
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Yên Nhật
JPY sang USD
JPY sang GBP
JPY sang EUR
JPY sang AUD
JPY sang CAD
JPY sang CHF
JPY sang CNY
JPY sang SGD
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/plane-large@1x.webp)
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/phones-large@1x.webp)
Download Our Currency Converter App
Features our users love:- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đồng Việt Nam | |
---|---|
100 JPY | 15,822.20000 VND |
1000 JPY | 158,222.00000 VND |
1500 JPY | 237,333.00000 VND |
2000 JPY | 316,444.00000 VND |
3000 JPY | 474,666.00000 VND |
5000 JPY | 791,110.00000 VND |
5400 JPY | 854,398.80000 VND |
10000 JPY | 1,582,220.00000 VND |
15000 JPY | 2,373,330.00000 VND |
20000 JPY | 3,164,440.00000 VND |
25000 JPY | 3,955,550.00000 VND |
30000 JPY | 4,746,660.00000 VND |
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Yên Nhật | |
---|---|
1000 VND | 6.32025 JPY |
2000 VND | 12.64050 JPY |
5000 VND | 31.60125 JPY |
10000 VND | 63.20250 JPY |
20000 VND | 126.40500 JPY |
50000 VND | 316.01250 JPY |
100000 VND | 632.02500 JPY |
200000 VND | 1,264.05000 JPY |
500000 VND | 3,160.12500 JPY |
1000000 VND | 6,320.25000 JPY |
2000000 VND | 12,640.50000 JPY |
5000000 VND | 31,601.25000 JPY |
- الإمارات العربية المتحدة
- Australia
- Brazil
- България
- Switzerland
- Czechia
- Deutschland
- Denmark
- España
- Suomi
- France
- United Kingdom
- Greece
- Hrvatska
- Magyarország
- Indonesia
- Israel
- India
- Italia
- Japan
- South Korea
- မလေးရှား
- Mexico
- Nederland
- Norge
- Portugal
- Polska
- România
- Россия
- Slovensko
- Ruoŧŧa
- ไทย
- Türkiye
- United States
- Vietnam
- 中国
- 中國香港特別行政區
Từ khóa » đổi 2000 Yên Sang Vnd
-
2000 JPY đến VND - Chuyển đổi Yên Nhật Thành Đồng Việt Nam Tỷ ...
-
2000 JAPANESE YEN đổi Ra VIETNAM DONG được Bao Nhiêu
-
2000 Yên Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt - Học Tốt
-
Chuyển đổi Yên Nhật Sang Đồng Việt Nam JPY/VND - Mataf
-
Yên Nhật (JPY) Và Việt Nam Đồng (VND) Máy Tính Chuyển đổi Tỉ Giá ...
-
Tỷ Giá đồng Yên Nhật, 1 Yên Nhật Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam?
-
1000 Yên Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam?! Tỷ Giá Yên Nhật - WeXpats
-
1 Yên Nhật Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam (VND)? JPY TO VND?
-
Tỷ Giá Yên - Smiles
-
Yên Nhật – Wikipedia Tiếng Việt
-
1 Yên Nhật Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam, đổi JPY Sang VNĐ
-
[MỚI UPDATE]- 1 Yên Nhật Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam - JVNET
-
Một Yên Nhật Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam - Cập Nhập Mới Nhất ...
-
2000 Yên Nhật Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam - Vinh Ất