Judged Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
Có thể bạn quan tâm
EzyDict
- Trang Chủ
- Tiếng ViệtEnglish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng judged
judge /'dʤʌdʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
quan toà, thẩm phán người phân xử, trọng tài người am hiểu, người sành sỏia judge of art → người am hiểu nghệ thuậtngoại động từ
xét xử, phân xử (một vụ kiện, một người có tội...) xét, xét đoán, phán đoán, đánh giádo not judge people by appearance → đừng xét người theo bề ngoài xét thấy, cho rằng, thấy rằngif you judge it to be necessary → nếu anh xét thấy cái đó là cần thiết (từ cổ,nghĩa cổ) phê bình, chỉ tríchnội động từ
làm quan toà làm người phân xử, làm trọng tài xét, xét xử, xét đoán@judge phán đoán, tranh luận ← Xem thêm từ judge-made Xem thêm từ judgematic →Các câu ví dụ:
1. Women are judged and criticized more heavily because of sexism - from their looks to their beliefs - and are often less likely to be in positions of power than in supporting roles, she told the Festival.
Xem thêm → Xem tất cả câu ví dụ về judge /'dʤʌdʤ/Từ vựng liên quan
dg j judgeLink Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý Loading…Từ khóa » Phát âm Judged
-
JUDGE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Judged Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm Judge Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Judge - Wiktionary Tiếng Việt
-
Judged Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Cách Phát âm Từ Judge - Học Tốt
-
Cách đọc Phiên âm Trong Tiếng Anh Chuẩn Nhất - StudyTiengAnh
-
Cách Phát âm Ed Trong Tiếng Anh đơn Giản, Dễ Nhớ Nhất - TalkFirst
-
Judging Là Gì
-
English Pronunciation – Voiced Consonant - /dʒ/ - 'judge', 'age' And ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'judge' Trong Từ điển Lạc Việt
-
JUDGE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Cách Phát âm Chữ J Trong Tiếng Anh - E