Jug | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
jug
noun /dʒaɡ/ Add to word list Add to word list ● a deep container for liquids, usually with a handle and a shaped lip for pouring cái bình a jug of water a milk jug.(Bản dịch của jug từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
B1Bản dịch của jug
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 容器, (帶柄及頂部有開口的)壺,罐, (帶柄及頂部有狹窄開口的)大罐… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 容器, (带柄及顶部有开口的)壶,罐, (带柄及顶部有狭窄开口的)大罐… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha jarra, cárcel, jarra [feminine… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha leiteira, cremeira, prisão… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý द्रव पदार्थ ठेवण्यासाठी एक डबा किंवा बाटली ज्यात पकड आहे आणि ओतण्यासाठी वरच्या बाजूस उघडे आहे, द्रवपदार्थांसाठी एक मोठा, गोल डबा किंवा बाटली ज्यात सपाट तश… Xem thêm (取っ手のついた)水差し, ジョッキ, 水差(みずさ)し… Xem thêm sürahi, testi, güğüm… Xem thêm pichet [masculine], carafe [feminine], cruche… Xem thêm gerra… Xem thêm kan… Xem thêm ஒரு கைப்பிடி மற்றும் ஊற்றுவதற்கு மேலே ஒரு வடிவ திறப்பைக் கொண்ட திரவங்களை வைத்திருப்பதற்கான ஒரு கொள்கலன், ஒரு தட்டையான அடித்தளம், ஒரு கைப்பிடி மற்றும் ஊற்றுவதற்கு மேலே மிகவும் குறுகிய உயர்த்தப்பட்ட திறப்பு ஆகியவற்றைக் கொண்ட திரவங்களுக்கான ஒரு பெரிய… Xem thêm जग, तरल पदार्थ रखने के लिए हत्थे वाला एक पात्र, तरल पदार्थों के लिए एक बड़ा… Xem thêm કુંજો… Xem thêm kande, -kande… Xem thêm kanna, tillbringare… Xem thêm jag… Xem thêm der Krug… Xem thêm kanne [masculine], mugge [masculine], kanne… Xem thêm جگ, صراحی (رقیق چیزوں کے لئے ایک چپٹے پیندے والا بڑا برتن جس میں ایک ہینڈل، اور رقیق شے کولوٹنے کے لئے اوپری حصے میں ایک ٹونٹی ہوتی ہے)… Xem thêm глек, глечик… Xem thêm кувшин… Xem thêm కూజా/ ఒక చేతిపిడి, పోయడానికి పైభాగంలో తీర్చబడిన ఆకారపు రంధ్రం ఉండేది, ద్రవాలను పట్టుకోవడానికి వాడే పాత్ర… Xem thêm إبْريق… Xem thêm জগ, কুঁজো, ঘড়া… Xem thêm džbán… Xem thêm guci… Xem thêm เหยือก… Xem thêm dzbanek… Xem thêm 주전자, 단지… Xem thêm bricco, brocca, lattiera… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của jug là gì? Xem định nghĩa của jug trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
judicious judiciously judiciousness judo jug juggle juggler jugular juice {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
oxymoron
UK /ˌɒk.sɪˈmɔː.rɒn/ US /ˌɑːk.sɪˈmɔːr.ɑːn/two words or phrases used together that have, or seem to have, opposite meanings
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cambridge Dictionary’s Word of the Year 2024
November 20, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
dadcast November 18, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add jug to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm jug vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Cái Bình Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Bình - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
CÁI BÌNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CÁI BÌNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cái Bình Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
"cái Bình" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"cái Bình" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cái Bình Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt ...
-
CÁI BÌNH - Translation In English
-
Cái Bình Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Bình Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Bình đựng Nước Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ : Vase | Vietnamese Translation
-
Lưu Nhanh Tên Tiếng Anh Theo Tên Tiếng Việt Cực Chuẩn
-
Những Cụm Từ Tiếng Anh Bạn Nên Biết Khi đi Làm ở Công Ty Nước Ngoài
-
Bật Mí Những Tên Tiếng Anh Cho Bé Hay Và ý Nghĩa Nhất - Monkey