Julian Draxler - Soccer Wiki
Có thể bạn quan tâm
Julian Draxler Đóng góp 7
Ngôn ngữ

Full Name: Julian Draxler
Tên áo: DRAXLER
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 87
Tuổi: 32 (Sep 20, 1993)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 74
CLB: Al Ahli SC
Squad Number: 7
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Similar Players
| Tên | CLB | |
![]() | Yacine Brahimi | Al Gharafa SC |
![]() | Mohamed Elyounoussi | FC København |
![]() | Viktor Claesson | FC København |
Player Position
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
Các thông số của cầu thủ.
Điều khiểnChuyềnTốc độFlairSáng tạoSút xaDứt điểmRê bóngStaminaVolleyingẢnh cầu thủ
Hình ảnh hành động của người chơi
Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lênHình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi
Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lênHình ảnh hành động của cầu thủ trẻ
Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lênHình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi
Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lênHình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ
Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lênRating History
Tiểu sử Cầu thủ
| Ngày | CLB | Chỉ số |
| Jan 30, 2024 | Al Ahli SC | 87 |
| Jan 24, 2024 | Al Ahli SC | 88 |
| Sep 18, 2023 | Al Ahli SC | 88 |
| Jul 7, 2023 | Paris Saint-Germain | 88 |
| Jul 3, 2023 | Paris Saint-Germain | 89 |
| Jun 2, 2023 | Paris Saint-Germain | 89 |
| Jun 1, 2023 | Paris Saint-Germain | 89 |
| Nov 30, 2022 | Paris Saint-Germain đang được đem cho mượn: SL Benfica | 89 |
| Sep 2, 2022 | Paris Saint-Germain đang được đem cho mượn: SL Benfica | 89 |
| May 26, 2022 | Paris Saint-Germain | 89 |
| May 19, 2022 | Paris Saint-Germain | 90 |
| May 28, 2021 | Paris Saint-Germain | 90 |
| Jun 6, 2019 | Paris Saint-Germain | 91 |
| Nov 23, 2018 | Paris Saint-Germain | 91 |
| Oct 5, 2018 | Paris Saint-Germain | 91 |
Al Ahli SC Đội hình
| # | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số |
|---|---|---|---|---|---|
| 8 | ![]() | Driss Fettouhi | DM,TV,AM(C) | 36 | 82 |
| 7 | ![]() | Julian Draxler | TV(C),AM(PTC) | 32 | 87 |
| 5 | ![]() | Matej Mitrović | HV(C) | 32 | 82 |
| 17 | ![]() | Othman Alawi | AM(PTC),F(PT) | 32 | 76 |
| 12 | ![]() | Hilal Mohammed | HV,DM,TV,AM(T) | 32 | 78 |
| 14 | ![]() | Michel Vlap | TV(C),AM(TC) | 28 | 85 |
| 10 | ![]() | Erik Expósito | F(C) | 29 | 83 |
| 6 | ![]() | Ibrahima Diallo | DM,TV(C) | 26 | 84 |
| 16 | ![]() | Robin Tihi | HV(C) | 23 | 80 |
| 9 | ![]() | Sekou Yansané | AM(PT),F(PTC) | 22 | 80 |
| 88 | ![]() | Ayoub Amraoui | HV,DM,TV(T) | 21 | 78 |
| 33 | ![]() | Khalid Mohammed | TV,AM(C) | 25 | 77 |
| 29 | ![]() | Suhaib Gannan | HV,DM,TV,AM(T) | 22 | 73 |
| 21 | ![]() | Mohammed Al-Ishaq | HV(PC),DM(P) | 22 | 70 |
| 24 | ![]() | Amidou Doumbouya | HV(TC) | 18 | 70 |
| 1 | ![]() | Yazan Naim | GK | 28 | 73 |
| 35 | ![]() | Marwan Badreldin | GK | 26 | 76 |
| 95 | ![]() | Nasser Ibrahim Al-Nasr | AM(PTC),F(PT) | 30 | 77 |
| 13 | ![]() | Mohamed Lingliz | GK | 20 | 65 |
| 45 | ![]() | Yousef Marei | HV(C) | 18 | 66 |
| 24 | ![]() | Ahmed Azhari | HV(PC) | 22 | 70 |
| 3 | ![]() | Islam Yassine | HV,DM,TV(T) | 32 | 77 |
| 19 | ![]() | Mohamed Emad Abdelkader | HV,DM,TV(T) | 24 | 68 |
| 18 | ![]() | Jassem Mohammed | HV,DM,TV(P) | 30 | 78 |
| 2 | ![]() | Eissa Abdelbaset | HV,DM,TV,AM(PT) | 21 | 72 |
![]() | Sallam El-Badri | TV(C) | 22 | 65 | |
![]() | Mohsen Bour | TV(C) | 21 | 65 | |
| 20 | ![]() | Hamad Mansour | DM,TV,AM(C) | 31 | 76 |
| 27 | ![]() | Jassem Al-Sharshani | DM,TV,AM(C) | 22 | 72 |
| 25 | ![]() | Eslam Abdelkader | AM(PTC) | 22 | 67 |
| 11 | ![]() | Abdelrahman Moustafa | AM(PTC),F(PT) | 28 | 76 |
| 23 | ![]() | Khalid Radwan | HV(C) | 35 | 75 |
| 41 | ![]() | Ahmed Reyad | HV,DM,TV(PT) | 22 | 73 |
| 4 | ![]() | Tilal Ali Ali | DM,TV(C) | 34 | 75 |
| 30 | ![]() | Ali Abadi | GK | 22 | 65 |
| 15 | ![]() | Ali Shahabi | HV,DM,TV(C) | 19 | 65 |
| 70 | ![]() | Younes Abdelrahman | AM,F(PT) | 20 | 66 |
Chọn ngôn ngữ
Tiếng Việt
EnglishEspañol (España)Español (Latinoamérica)FrançaisItalianoDeutschPortuguêsPortuguês (Brasil)NederlandsSvenskaIndonesianMalayRomânăTürkçeShqipDanskPolskiελληνικάNorkBosanskiбългарскиHrvatskiсрпскиslovenščinačeštinamagyarSuo̯mislovenčinaрусскийукраї́нськаالعربية日本語한국어ภาษาไทย中文 (简体)中文 (繁體)FilipinoĪvrītĐóngTừ khóa » Tiểu Sử Cầu Thủ Draxler
-
Julian Draxler – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cầu Thủ Bóng đá Julian Draxler
-
Tiểu Sử Julian Draxler, Julian Draxler Là Ai? (Chi Tiết Về Cuộc ... - FGate
-
Tiểu Sử Julian Draxler, Julian Draxler Là Ai? (Chi Tiết Về Cuộc đời, Sự ...
-
Julian Draxler Câu Chuyện Thời Thơ ấu Cùng Với Sự Kiện Untold ...
-
Julian DRAXLER Thông Tin Cầu Thủ - Soccer Manager
-
Julian Draxler Là Ai? Tiểu Sử, Sự Nghiệp Của Julian Draxler Ra Sao?
-
Thông Tin Mới Nhất Và Hồ Sơ Cầu Thủ Julian Draxler
-
Julian_Draxler - Tieng Wiki
-
Julian Draxler (Cầu Thủ Bóng đá) - Tuổi, Sinh Nhật, Tiểu Sử, Gia đình ...
-
Julian Draxler Là Một Hiện Tượng - Báo Thanh Niên
-
Julian Draxler - Mộc Media














