Julian Draxler - Soccer Wiki
Có thể bạn quan tâm
Julian Draxler Đóng góp 7
Ngôn ngữ
Full Name: Julian Draxler
Tên áo: DRAXLER
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 87
Tuổi: 31 (Sep 20, 1993)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 74
CLB: Al Ahli SC
Squad Number: 7
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Similar Players
Tên | CLB | |
Yacine Brahimi | Al Gharafa SC | |
Mohamed Elyounoussi | FC København | |
Viktor Claesson | FC København |
Player Position
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
Các thông số của cầu thủ.
Điều khiểnChuyềnTốc độFlairSáng tạoSút xaDứt điểmRê bóngStaminaVolleyingHình ảnh hành động của người chơi
Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lênRating History
Tiểu sử Cầu thủ
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 30, 2024 | Al Ahli SC | 87 |
Jan 24, 2024 | Al Ahli SC | 88 |
Sep 18, 2023 | Al Ahli SC | 88 |
Jul 7, 2023 | Paris Saint-Germain | 88 |
Jul 3, 2023 | Paris Saint-Germain | 89 |
Al Ahli SC Đội hình
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số |
---|---|---|---|---|---|
33 | Driss Fettouhi | TV,AM(TC) | 35 | 82 | |
7 | Julian Draxler | TV(C),AM(PTC) | 31 | 87 | |
5 | Matej Mitrović | HV(C) | 31 | 82 | |
77 | Nasser al Khalfan | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 31 | 75 | |
8 | Idrissa Doumbia | DM,TV(C) | 26 | 84 | |
10 | Erik Expósito | F(C) | 28 | 83 | |
16 | Robin Tihi | HV(C) | 22 | 80 | |
9 | Sekou Yansané | AM(PT),F(PTC) | 21 | 78 | |
2 | Bahaa Mamdouh | HV(TC) | 25 | 78 | |
21 | Mohammed Al-Ishaq | HV(PC),DM(P) | 20 | 70 | |
23 | Abdulrasheed Ibrahim | AM(PT),F(PTC) | 25 | 77 | |
1 | Yazan Naim | GK | 27 | 73 | |
35 | Marwan Badredlin | GK | 25 | 70 | |
13 | Mohamed Lingliz | GK | 19 | 65 | |
4 | Talal Abdulla Bahzad | HV(C) | 25 | 70 | |
6 | Yousef Marei | HV(C) | 17 | 66 | |
24 | Ahmed Azhari | HV(PC) | 21 | 70 | |
3 | Islam Yassine | HV,DM,TV(T) | 31 | 74 | |
19 | Mohamed Emad Abdelkader | HV,DM,TV(T) | 23 | 68 | |
18 | Jassem Mohammed | HV,DM,TV(P) | 29 | 77 | |
26 | Yaseen Lafrid | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 75 | |
2 | Eissa Abdelbaset | HV,DM,TV,AM(PT) | 20 | 72 | |
69 | Sallam El-Badri | TV(C) | 21 | 65 | |
88 | Mohsen Bour | TV(C) | 20 | 65 | |
20 | Hamad Mansour | DM,TV,AM(C) | 30 | 76 | |
12 | Ahmed Al-Sebaie | DM,TV,AM(C) | 26 | 76 | |
27 | Jassem Al-Sharshani | DM,TV,AM(C) | 22 | 72 | |
25 | Eslam Abdelkader | AM(PTC) | 21 | 67 | |
11 | Abdelrahman Moustafa | AM(PTC),F(PT) | 27 | 74 | |
32 | Navid Doozandeh | AM(PT),F(PTC) | 24 | 73 |
Chọn ngôn ngữ
Tiếng Việt
EnglishEspañol (España)Español (Latinoamérica)FrançaisItalianoDeutschPortuguêsPortuguês (Brasil)NederlandsSvenskaIndonesianMalayRomânăTürkçeShqipDanskPolskiελληνικάNorkBosanskiбългарскиHrvatskiсрпскиslovenščinačeštinamagyarSuo̯mislovenčinaрусскийукраї́нськаالعربية日本語한국어ภาษาไทย中文 (简体)中文 (繁體)FilipinoĪvrītĐóngTừ khóa » Tiểu Sử Cầu Thủ Draxler
-
Julian Draxler – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cầu Thủ Bóng đá Julian Draxler
-
Tiểu Sử Julian Draxler, Julian Draxler Là Ai? (Chi Tiết Về Cuộc ... - FGate
-
Tiểu Sử Julian Draxler, Julian Draxler Là Ai? (Chi Tiết Về Cuộc đời, Sự ...
-
Julian Draxler Câu Chuyện Thời Thơ ấu Cùng Với Sự Kiện Untold ...
-
Julian DRAXLER Thông Tin Cầu Thủ - Soccer Manager
-
Julian Draxler Là Ai? Tiểu Sử, Sự Nghiệp Của Julian Draxler Ra Sao?
-
Thông Tin Mới Nhất Và Hồ Sơ Cầu Thủ Julian Draxler
-
Julian_Draxler - Tieng Wiki
-
Julian Draxler (Cầu Thủ Bóng đá) - Tuổi, Sinh Nhật, Tiểu Sử, Gia đình ...
-
Julian Draxler Là Một Hiện Tượng - Báo Thanh Niên
-
Julian Draxler - Mộc Media