July | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
July
noun /dʒuˈlai/ Add to word list Add to word list ● the seventh month of the year, the month following June tháng 7 We met in July.(Bản dịch của July từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
A1Bản dịch của July
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 七月… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 七月… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha julio, julio [masculine, singular]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha julho, julho [masculine]… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý जुलै… Xem thêm 7月, 7月(がつ)… Xem thêm temmuz ayı, Temmuz… Xem thêm juillet [masculine], juillet… Xem thêm juliol… Xem thêm juli… Xem thêm ஆண்டின் ஏழாவது மாதம், ஜூன் மாதத்திற்குப் பிறகு மற்றும் ஆகஸ்ட் மாதத்திற்கு முன்… Xem thêm जुलाई, वर्ष का सातवाँ महीना… Xem thêm જુલાઈ… Xem thêm juli… Xem thêm juli… Xem thêm Julai… Xem thêm der Juli… Xem thêm juli [masculine], juli… Xem thêm جولائی, سال کا ساتواں مہینہ… Xem thêm липень… Xem thêm июль… Xem thêm జూలై… Xem thêm يوليو, تَمّوز… Xem thêm জুলাই মাস… Xem thêm červenec… Xem thêm Juli… Xem thêm เดือนกรกฎาคม… Xem thêm lipiec… Xem thêm 7월… Xem thêm luglio… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của July là gì? Xem định nghĩa của July trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
juiciness juicy juke-box Jul July jumble jumble sale jump jump at {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
jukebox
UK /ˈdʒuːk.bɒks/ US /ˈdʒuːk.bɑːks/a machine in a bar, etc. that plays recorded music when a coin is put into it
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Bit by bit (Ways of saying ‘gradually’)
December 25, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
healthwashing December 23, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add July to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm July vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » July Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của July Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
JULY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
July Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
July ý Nghĩa Của Tên - Tên Và Họ Phân Tích
-
July Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
Nghĩa Của Từ July Là Gì, Định Nghĩa & Ý Nghĩa Của ...
-
July
-
Ý Nghĩa Của Tên July
-
Nghĩa Của Từ July, Từ July Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
July Là Tháng Mấy Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Ví Dụ.
-
July Là Gì, Nghĩa Của Từ July | Từ điển Anh - Việt
-
July Nghĩa Là Gì?
-
"July" Nghĩa Tiếng Việt Là Gì? - EnglishTestStore
-
'july' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh