July Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
Có thể bạn quan tâm
1. The burial of around 100 tons of waste from Formosa at a local farmland was busted in july 2016.
Nghĩa của câu:Việc chôn lấp khoảng 100 tấn chất thải của Formosa tại một khu đất nông nghiệp địa phương đã bị phá bỏ vào tháng 7 năm 2016.
Xem thêm →2. The decision was made after Deputy Prime Minister Trinh Dinh Dung approved the investing policy of Bamboo Airway at Phu Cat Airport, which locates in Binh Dinh Province in the south central coast region, on july 10.
Nghĩa của câu:Quyết định này được đưa ra sau khi Phó Thủ tướng Trịnh Đình Dũng chấp thuận chủ trương đầu tư Đường hàng không Bamboo tại Cảng hàng không Phù Cát, thuộc tỉnh Bình Định, vùng duyên hải Nam Trung Bộ vào ngày 10/7.
Xem thêm →3. If the test -- which came as the United States prepared to mark its independence day on the Fourth of july -- represents an intercontinental ballistic missile (ICBM) it would force a recalculation of the strategic threat posed by Pyongyang.
Nghĩa của câu:Nếu vụ thử - diễn ra khi Hoa Kỳ chuẩn bị đánh dấu ngày độc lập của mình vào ngày 4 tháng 7 - là tên lửa đạn đạo xuyên lục địa (ICBM), thì nó sẽ buộc phải tính toán lại về mối đe dọa chiến lược mà Bình Nhưỡng gây ra.
Xem thêm →4. In july 2015 the giant panda was presented with a towering birthday cake made from ice and fruit juice with the number 37 carved on top in her enclosure.
Nghĩa của câu:Vào tháng 7 năm 2015, con gấu trúc khổng lồ đã được tặng một chiếc bánh sinh nhật cao chót vót làm từ đá và nước hoa quả với số 37 được khắc trên đỉnh trong bao vây của cô.
Xem thêm →5. Prime Minister Nguyen Xuan Phuc in july last year issued a directive to ban the import of live wild animals and wildlife products, eliminate wildlife markets and enforce the prohibition on illegal hunting and trading of wild animals.
Nghĩa của câu:Thủ tướng Nguyễn Xuân Phúc vào tháng 7 năm ngoái đã ra chỉ thị cấm nhập khẩu động vật hoang dã sống và các sản phẩm từ động vật hoang dã, xóa bỏ thị trường động vật hoang dã và thực thi nghiêm cấm săn bắt và buôn bán trái phép động vật hoang dã.
Xem thêm → Xem tất cả câu ví dụ về july /dʤu:'lai/Từ khóa » July Có Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của July Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
July ý Nghĩa Của Tên - Tên Và Họ Phân Tích
-
Ý Nghĩa Của Tên July
-
JULY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ July Là Gì, Định Nghĩa & Ý Nghĩa Của ...
-
July
-
July Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
July Là Tháng Mấy Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Ví Dụ.
-
Nghĩa Của Từ July, Từ July Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
July Nghĩa Là Gì?
-
July Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
'july' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Sự Thật Thú Vị Tên Và ý Nghĩa 12 Tháng Trong Tiếng Anh - Wow English