Jungkook |
---|
Jungkook vào tháng 5 năm 2022 |
Sinh | Jeon Jung-kook1 tháng 9, 1997 (27 tuổi)Busan, Hàn Quốc |
---|
Nghề nghiệp | |
---|
Giải thưởng | Huân chương Văn hóa Hwagwan (2018) |
---|
Sự nghiệp âm nhạc |
Tên gọi khác | Jungkook |
---|
Thể loại | |
---|
Nhạc cụ | Thanh nhạc |
---|
Năm hoạt động | 2013–nay |
---|
Hãng đĩa | Big Hit |
---|
Hợp tác với | BTS |
---|
Tên tiếng Triều Tiên |
---|
Hangul | 전정국 |
---|
Hanja | 田柾國 |
---|
Romaja quốc ngữ | Jeon Jeong-guk |
---|
McCune–Reischauer | Chŏn Jŏngguk |
---|
Hán-Việt | Điền Chính Quốc |
---|
Chữ ký |
---|
|
Jeon Jung-kook (Tiếng Hàn: 전정국; Romaja: Jeon Jeongguk; sinh ngày 1 tháng 9 năm 1997), thường được biết đến với nghệ danh Jungkook (cách điệu là Jung Kook), là một nam thần tượng K-pop kiêm nhạc sĩ người Hàn Quốc. Anh là thành viên trẻ tuổi nhất và là giọng ca chính của nhóm nhạc nam Hàn Quốc BTS.[2]
Tiểu sử
Jeon Jung-kook sinh ngày 1 tháng 9 năm 1997 tại Busan, Hàn Quốc.[2][3][4] Anh là con út trong một gia đình có 2 anh em, và anh trai hơn 2 tuổi Jeon Jung-hyun. Anh theo học Trường Tiểu học Baekyang và Trường Trung học Baekyang ở Busan. Khi trở thành thực tập sinh, anh chuyển đến Trường Trung học Singu ở Seoul.[5] Jungkook ban đầu có ước mơ trở thành một vận động viên cầu lông khi còn nhỏ, nhưng sau khi xem G-Dragon biểu diễn "Heartbreaker" trên truyền hình, điều này đã khiến anh quyết định trở thành một ca sĩ.[6]
Năm 2011, Jungkook tham gia chương trình tìm kiếm tài năng Superstar K của Hàn Quốc trong buổi thử giọng ở Daegu.[7] Mặc dù không được chọn, nhưng anh đã nhận được lời mời thử giọng từ 7 công ty giải trí. Sau cùng, anh lựa chọn trở thành một thực tập sinh của Big Hit Entertainment sau khi xem RM — hiện là thành viên cùng nhóm và trưởng nhóm của anh trong BTS — biểu diễn.[7] Để rèn luyện kỹ năng nhảy trong thời gian chuẩn bị ra mắt, anh đến Los Angeles vào mùa hè năm 2012 để được huấn luyện tại tại Movement Lifestyle.[8] Tháng 6 năm 2012, anh xuất hiện trong video âm nhạc "I'm Da One" của Jo Kwon[9] và cũng từng là vũ công cho Glam trước khi ra mắt.[10] Anh tốt nghiệp Trường Trung học Biểu diễn Nghệ thuật Seoul, một trường trung học nghệ thuật, vào năm 2017.[5][11] Tháng 11 năm 2016, anh quyết định từ bỏ kỳ thi CSAT, kỳ thi tuyển sinh đại học toàn quốc của Hàn Quốc.[12] Đến năm 2021, anh theo học tại Đại học Global Cyber chuyên ngành Phát thanh và Giải trí.[13]
Sự nghiệp
2013–nay: BTS
Bài chi tiết: BTS
Ngày 13 tháng 6 năm 2013, Jungkook ra mắt với tư cách là thành viên của BTS với album đầu tay 2 Cool 4 Skool của nhóm.[14] Khi hoạt động cùng với BTS, anh đã phát hành 3 bài hát solo; bài hát nhạc pop đầu tiên "Begin" từ album Wings năm 2016, kể về hành trình chuyển đến Seoul khi còn trẻ để trở thành thần tượng và bày tỏ lòng biết ơn đối với các thành viên đã chăm sóc anh trong suốt khoảng thời gian đó.[15] Bài hát thứ hai "Euphoria" thuộc thể loại future bass được phát hành cùng với một đoạn phim ngắn dài 9 phút vào ngày 5 tháng 4 năm 2018 như một đoạn giới thiệu cho phần thứ ba của chuỗi album Love Yourself của BTS.[16] Phiên bản đầy đủ của bài hát được phát hành vào ngày 24 tháng 8 năm 2018 trong album tổng hợp Love Yourself: Answer của nhóm.[1] "Euphoria" được sản xuất bởi DJ Swivel và đạt vị trí số 5 trên bảng xếp hạng Bubbling Under Hot 100 của Billboard. Bài hát solo thứ ba "My Time" từ album phòng thu Map of the Soul: 7 (2020) của nhóm là một bài hát thuộc thể loại R&B, kể về những trải nghiệm tuổi teen mà anh phải từ bỏ vì sự nghiệp của mình.[17] "My Time" đạt vị trí số 84 trên Billboard Hot 100 của Hoa Kỳ. "Euphoria" và "My Time" là bài hát solo xếp hạng lâu nhất và lâu thứ hai trong số các ca sĩ K-pop trên bảng xếp hạng World Digital Song Sales của Billboard khi lần lượt trải qua 72 và 68 tuần trên bảng xếp hạng.[18]
Jungkook được ghi nhận là nhà sản xuất chính cho 2 bài hát "Love is Not Over" và "Magic Shop" của BTS.[19][20]
2015–nay: Hoạt động solo
Tháng 9 năm 2015, Jungkook tham gia chiến dịch "One Dream, One Korea" và hợp tác cùng với nhiều nghệ sĩ Hàn Quốc để tưởng nhớ chiến tranh Triều Tiên. Bài hát được phát hành vào ngày 24 tháng 9 và biểu diễn tại One K Concert ở Seoul vào ngày 15 tháng 10.[21]
Năm 2016, Jungkook tham gia vào một tập thử nghiệm của chương trình "Flower Crew". Anh cũng xuất hiện trên chương trình Celebrity Bromance cùng với Lee Min-woo của Shinhwa.[22][23] và tham gia King of Mask Singer với biệt danh "Fencing Man", xuất hiện trong tập 72.[24]
Ngày 6 tháng 11 năm 2018, Jungkook cover bài hát "We Don't Talk Anymore" cùng với Charlie Puth trong phần mở đầu chương trình của MBC Plus X Genie Music Awards.[25]
Ngày 4 tháng 6 năm 2020, Jungkook phát hành bài hát "Still With You" miễn phí thông qua nền tảng SoundCloud thuộc khuôn khổ sự kiện kỷ niệm ngày ra mắt của BTS hàng năm. Billboard mô tả bài hát có "tiếng synth leng keng, guitar nhẹ nhàng và trống". Jungkook đã sản xuất bài hát.[26]
Vào ngày 20 tháng 11 năm 2022, Jungkook phát hành đĩa đơn "Dreamers", hợp tác với ca sĩ người Qatar Fahad Al Kubaisi, trước buổi biểu diễn của mình tại lễ khai mạc Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 ở Qatar vào cuối ngày hôm đó— đĩa đơn này sẽ được đưa vào album chính thức của giải đấu[27]. Jungkook biểu diễn trong lễ khai mạc tại Sân vận động Al Bayt và biểu diễn bài hát cùng với Al Kubaisi, qua đó trở thành nghệ sĩ Hàn Quốc đầu tiên hát ca khúc chính thức của World Cup và biểu diễn tại lễ khai mạc sự kiện.[28]
Ngày 14/7/2023, Jungkook cho ra mắt ca khúc "Seven" cùng với nữ Rapper người Mỹ Latto, trong mv còn có sự xuất hiện của nữ thần màn ảnh Han So-hee.
Tác động và ảnh hưởng
Theo cuộc khảo sát do Gallup Korea thực hiện, Jungkook được xếp ở vị trí số 3 cho thần tượng được yêu thích nhất năm 2019.[29] Anh ra mắt trong danh sách này ở vị trí số 20 vào năm 2016,[30] vị trí số 17 vào năm 2017,[31] sau đó là vị trí số 8 vào năm 2018.[32] Năm 2018, Jungkook dẫn đầu danh sách những người nổi tiếng được yêu thích nhất ở Trung Quốc trong 10 tuần liên tiếp trên tạp chí Hi China.[33] Jungkook còn cực kỳ nổi tiếng trên mạng xã hội giữa những người hâm mộ. Tháng 12 năm 2018, một đoạn video ghi lại cảnh anh hát trong một phòng thu đã trở thành dòng tweet được retweet nhiều nhất ở Hàn Quốc vào cùng năm với hơn 620.000 lượt retweet.[34] Nhiều nghệ sĩ cũng đề cập đến anh như là một nguồn ảnh hưởng và hình mẫu, chẳng hạn như Kim Dong-han và Hyeongseop X Euiwoong.[35] Jungkook đã đề cập đến Justin Bieber, Justin Timberlake và Usher là những nguồn cảm hứng âm nhạc của anh.[36][37]
Sự nổi tiếng của Jungkook đã mang lại biệt danh "Sold Out King" cho anh[38][39] vì những mặt hàng mà mọi người nhìn thấy anh đang sử dụng thường nhanh chóng hết hàng. Chúng bao gồm giày, nước xả vải Downy,[40][41] rượu,[42] tiểu thuyết — I Decided to Live as Me của Kim Soo-hyun, sau đó trở thành cuốn sách bán chạy nhất ở cả Hàn Quốc và Nhật Bản[43] — và Hanbok. Truyền thông Hàn Quốc đưa tin rằng Jungkook đã tạo nên xu hướng thời trang "Hanbok cách tân" trong ngành giải trí Hàn Quốc khi những người nổi tiếng như Jun Hyun-moo, Jang Do-yeon, Gong Hyo-jin, người dẫn chương trình Oh Seung-hwan và Park Joo-ho của The Return of Superman bắt đầu diện những bộ quần áo tương tự sau khi anh dùng chúng.[44]
Jungkook là nam thần tượng K-pop được tìm kiếm nhiều nhất năm 2019 trên Google theo bảng xếp hạng giữa năm của họ.[45] Anh tiếp tục dẫn đầu bảng xếp hạng vào năm 2020[46] và là thần tượng K-pop được tìm kiếm nhiều nhất trên YouTube vào năm 2019 và 2020. Trên Tumblr, anh đạt vị trí số 1 trong danh sách những ngôi sao K-pop hàng đầu trong 3 năm liên tiếp. Trên Twitter, anh sở hữu dòng tweet được retweet nhiều nhất vào năm 2019[47] và dòng tweet được retweet nhiều thứ hai vào năm 2020.[48] Tháng 3 năm 2021, Jungkook lập kỷ lục mới mọi thời đại về số lượng người xem cao nhất theo thời gian thực trong lịch sử V Live khi chương trình phát sóng solo của anh vượt hơn 22 triệu người xem trực tiếp[49] — anh lần đầu tiên phá kỷ lục này vào tháng 10 năm 2018 khi chương trình phát sóng của anh vượt hơn 3,7 triệu người xem trực tiếp trên toàn cầu.[50]
Năm 2018, anh được Tổng thống Hàn Quốc trao tặng Huân chương Văn hóa cùng với các thành viên khác của BTS nhờ những đóng góp của nhóm trong việc truyền bá văn hoá và ngôn ngữ Hàn Quốc.[51][52] Tháng 6 năm 2021, một nhà lập pháp của Đảng Công lý sử dụng hình ảnh của anh nhằm thúc đẩy việc hợp pháp hóa hình xăm ở Hàn Quốc, hoạt động theo quy định. Bài đăng bị cư dân mạng lên án rộng rãi, họ cáo buộc nhà lập pháp đã lợi dụng danh tiếng của Jungkook cho mục đích chính trị.[53] Cùng năm, thị trưởng John Geesnell Yap của Tagbilaran ở Philippines đã đăng tải những hình ảnh của Jungkook nhằm thuyết phục người dân tiêm vắc xin phòng COVID.[54] Tháng 7 năm 2021, anh được Tổng thống Moon Jae-in bổ nhiệm làm Đặc phái viên của Tổng thống về Thế hệ Tương lai và Văn hóa cùng với các thành viên khác của BTS nhằm "nâng cao nhận thức về chương trình nghị sự toàn cầu, tăng trưởng bền vững và củng cố sức mạnh ngoại giao của các quốc gia trên toàn cầu".[55]
Danh sách đĩa nhạc
Đối với các sản phẩm âm nhạc của Jungkook với BTS, xem Danh sách album của BTS và Danh sách đĩa đơn của BTS.
Bài hát được xếp hạng
Tên | Năm | Vị trí cao nhất | Doanh số | Album |
KOR[56] | CAN[57] | HUN[58] | JPNHot[59] | NZHot[60] | SCO[61] | UK[62] | US[63] | US World[64] |
Như nghệ sĩ chính |
"Begin" | 2016 | 27 | — | — | — | — | — | — | — | 1 | | Wings |
"Euphoria" | 2018 | 11 | 86 | 16 | 76 | 9 | 49 | —[66] | —[67] | 1 | | Love Yourself: Answer |
"My Time" | 2020 | 21 | — | 20 | — | 12 | 58 | — | 84 | 1 | | Map of the Soul: 7 |
"Stay Alive"[70] | 2022 | 80 | TBA | 44 | 6 | — | 89 | 95[71] | TBA | - JPN (kỹ thuật số): 15,852[72]
- WW: 30,400[73]
| Đĩa đơn không có trong album |
Hợp tác |
"Perfect Christmas"(với Jo Kwon, Lim Jeong-hee, Joohee và RM)[74] | 2013 | 45 | — | — | — | — | — | — | — | — | | Đĩa đơn không có trong album |
"—" biểu thị cho bản phát hành không ra mắt trên bảng xếp hạng hoặc không được phát hành ở khu vực đó. |
Bài hát khác
Năm | Tên | Định dạng | Ghi chú | Nguồn |
2013 | "Like A Star" | - Tải kỹ thuật số
- phát trực tuyến
| với RM | [76] |
2015 | "One Dream One Korea" | với nhiều nghệ sĩ | [77] |
2016 | "I Know" | với RM | [78] |
"I'm In Love" | với Lady Jane | [79] |
2020 | "Still with You" |
Sáng tác
Tất cả các thông tin của bài hát đều được trích từ cơ sở dữ liệu của Hiệp hội Bản quyền Âm nhạc Hàn Quốc.[80]
Năm | Nghệ sĩ | Album | Bài hát |
2013 | BTS | 2 Cool 4 Skool | "We Are Bulletproof Pt. 2"[81] |
"No More Dream"[81] |
"Outro: Circle Room Cypher" |
2015 | The Most Beautiful Moment in Life, Pt. 1 | "Outro: Love Is Not Over" |
The Most Beautiful Moment in Life, Pt. 2 | "Run" |
2016 | The Most Beautiful Moment in Life: Young Forever | "Dead Leaves" |
"Run" (Alternative Mix) |
"Love Is Not Over" |
"Run" (Ballad Mix) |
Youth | "Introduction: Youth" |
2018 | Love Yourself: Tear | "Magic Shop" |
2020 | Map of the Soul: 7 | "My Time" |
Jungkook | Đĩa đơn không có trong album | "Still With You" |
BTS | Map of the Soul: 7 - The Journey | "Your Eyes Tell" |
"Outro: The Journey" |
Đĩa đơn không có trong album | "In the Soop" |
Be | "Telepathy" |
"Stay" |
2021 | BTS, the Best | "Film Out" |
2022 | Proof | "Run BTS" |
"Still With You" (a capella) |
Jungkook| data-sort-value="" style="background: #ececec; color: #2C2C2C; vertical-align: middle; text-align: center; " class="table-na" | Đĩa đơn không có trong album | "My You" |
FIFA World Cup 2022™ Official Soundtrack | "Dreamers"[82] |
2023 | Jungkook, Latto | "Seven" |
Danh sách phim
Xem thêm: Danh sách video của BTS
Đạo diễn
Năm | Tên | Đạo diễn | Nguồn |
2017 | "G.C.F in Tokyo (정국&지민)" | JK | [83] |
2018 | "G.C.F in Osaka" | [84] |
"G.C.F in USA" | [85][86] |
"G.C.F in Saipan" | [86][87] |
"G.C.F in Newark VHS ver." | [86][88] |
2019 | "G.C.F in Helsinki" | [86][89] |
2020 | "Life Goes On" | Jeon Jungkook, Choi Yongseok (Lumpens) & Yoon Jihye (Lumpens) | [90] |
"Life Goes On: on my pillow" | [91] |
"Life Goes On: in the forest" | [92] |
"Life Goes On: like an arrow" | Jeon Jungkook, Nu Kim, Choi Yongseok (Lumpens) & Yoon Jihye (Lumpens) | [93] |
Video âm nhạc
Năm | Tên | Thời lượng | Ghi chú | Nguồn |
2013 | "Perfect Christmas" | 3:45 | với RM, Jo Kwon, Lim Jeong-hee & Jo Hee (8Eight) | [94] |
Chương trình truyền hình
Năm | Kênh | Tên | Vai | Ghi chú | Nguồn |
2016 | Music Bank | KBS2 | MC đặc biệt | với Sana | [95] |
Show! Music Core | MBC | với Jimin | [96] |
với J-Hope | [97] |
Flower Crew | SBS | Thành viên cố định | Tập Pilot | [22] |
Celebrity Bromance | MBig TV | Mùa 8, tập 35–39 | [23] |
2017 | Show Champion | MBC Music | MC đặc biệt | — | [98] |
Đoạn giới thiệu và phim ngắn
Năm | Tên | Thời lượng | Đạo diễn | Nguồn |
2016 | "Begin #1" | 2:35 | Yong-seok Choi (Lumpens) | [99] |
2018 | "Euphoria" | 8:52 | [100] |
Giải thưởng và đề cử
Đối với các giải thưởng của Jungkook với BTS, xem Danh sách giải thưởng và đề cử của BTS.
Giải thưởng | Năm | Hạng mục | Đề cử | Kết quả | Nguồn |
2019 | MTV Millennial Awards | Instagrammer toàn cầu | Jungkook | Đoạt giải | [101] |
Chương trình âm nhạc
Show Champion
Năm | Ngày | Bài hát | Điểm |
2023 | 2 tháng 8 | "Seven" | 5545 |
9 tháng 8 | 5311 |
M Countdown
Năm | Ngày | Bài hát | Điểm |
2023 | 20 tháng 7 | "Seven" | 6068 |
27 tháng 7 | 7606 |
3 tháng 8 | 7737 |
5 tháng 10 | "3D" | _ |
12 tháng 10 | 8436 |
19 tháng 10 | 7874 |
9 tháng 11 | "Standing Next to You | 9622 |
Music Bank
Năm | Ngày | Bài hát | Điểm |
2023 | 11 tháng 11 | "Seven" | 9776 |
Show! Music Core
Năm | Ngày | Bài hát | Điểm |
2023 | 5 tháng 8 | "Seven" | 6689 |
26 tháng 8 | 6832 |
2 tháng 9 | 6671 |
9 tháng 9 | 7026 |
Inkigayo
Năm | Ngày | Bài hát | Điểm |
2023 | 30 tháng 7 | "Seven" | 8074 |
6 tháng 8 | 8379 |
13 tháng 8 | 8425 |
Tham khảo
- ^ a b Herman, Tamar (24 tháng 8 năm 2018). “BTS Reflect on Life & Love on Uplifting 'Love Yourself: Answer'”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2018.
- ^ a b Mark Russell (ngày 29 tháng 4 năm 2014). K-Pop Now!: The Korean Music Revolution. Tuttle Publishing. tr. 67. ISBN 978-1-4629-1411-1. Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 5 năm 2016. Truy cập ngày 22 tháng 1 năm 2019.
- ^ 정국::네이버 인물검색 [Jungkook Naver Profile] (bằng tiếng Hàn). Naver Profiles. Lưu trữ bản gốc ngày 5 tháng 3 năm 2017. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2020.
- ^ Kim, Mi-sook (24 tháng 1 năm 2019). [아이돌정보] 방탄소년단 정국, 말 한마디로 '섬유유연제 품절남' 등극. The Korea Reputation Newspaper (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 1 năm 2019. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2020.
- ^ a b Jang, Eun Kyung (30 tháng 4 năm 2015). [더스타프로필] 방탄소년단 정국 "빅뱅 GD 선배님 본 이후로 가수를 꿈꿨어요" :: THE STAR. The Star (bằng tiếng Hàn). Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 5 năm 2015. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2020.
- ^ Hwang, Hye Jin (17 tháng 5 năm 2018). [뮤직와치]'슈스케 통편집→메인 작곡돌' 방탄 황금막내 정국, 놀라운 성장史. Newsen (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 3 năm 2019. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2020.
- ^ a b Yoo, Ji-hye (23 tháng 2 năm 2017). '신양남자쇼' 정국 "7개 소속사 러브콜..랩몬 멋있어 왔다". Osen (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 19 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2020 – qua Naver.
- ^ Hwang, Hyo-jin (18 tháng 7 năm 2013). [spotlight] 방탄소년단│④ 지민, 정국's story. Ize Magazine (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 10 năm 2013. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2020.
- ^ Retno, Pravitri (15 tháng 6 năm 2018). “Selain Kerja Keras Menjadi Trainee, Berikut Hal-hal yang Dilakukan Member BTS Sebelum Terkenal”. TRIBUNnews (bằng tiếng Indonesia). Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 10 năm 2018. Truy cập ngày 18 tháng 7 năm 2020.
- ^ Bảy, Thứ (26 tháng 5 năm 2018). “Đây là cách các thành viên BTS được phát hiện và ký hợp đồng với Big Hit”. The Thao Van Hoa. Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 10 năm 2018. Truy cập ngày 18 tháng 7 năm 2020.
- ^ Choi, Moon-young (7 tháng 2 năm 2017). [포토] 방탄소년단 정국 '드디어 졸업합니다'. Sports Chosun (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 9 tháng 9 năm 2018. Truy cập ngày 18 tháng 7 năm 2020.
- ^ Han, Grace; Han, Su-won (5 tháng 2 năm 2018). “Global Cyber University”. VoomVoom (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 18 tháng 7 năm 2020 – qua JoongAng Ilbo.
- ^ Hwang, Hye-jin (7 tháng 7 năm 2020). 방탄소년단 측 "RM·슈가·제이홉 지난해 대학원 입학, 지민·뷔 9월 입학 예정"(공식) [BTS's "RM, Suga, and J-Hope enrolled in graduate school last year, Jimin and V will be enrolled in September" (Official)]. Newsen (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 7 tháng 7 năm 2020. Truy cập ngày 4 tháng 3 năm 2021 – qua Naver.
- ^ Grace Danbi Hong (12 tháng 6 năm 2013). “BTS Asks about Your Dreams in 'No More Dream' MV”. Mwave. Lưu trữ bản gốc ngày 5 tháng 2 năm 2015. Truy cập ngày 31 tháng 1 năm 2016.
- ^ Benjamin, Jeff (13 tháng 10 năm 2018). “The Significance of Each BTS Member Having Their Own Solo on 'Wings'”. Fuse. Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 3 năm 2019. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2018.
- ^ Herman, Tamar (5 tháng 4 năm 2018). “BTS Tease Next Album In 'Love Yourself' Series With 'Euphoria' Theme Video”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 31 tháng 1 năm 2020. Truy cập ngày 24 tháng 4 năm 2018.
- ^ Pearce, Sheldon (25 tháng 2 năm 2020). “BTS: Map of the Soul: 7”. Pitchfork. Lưu trữ bản gốc ngày 7 tháng 5 năm 2020. Truy cập ngày 8 tháng 2 năm 2021.
- ^ Moon, Wan-sik (11 tháng 7 năm 2021). 방탄소년단 정국 '시차'·'Euphoria' 美빌보드 차트 韓솔로 1위·2위..아이돌 솔로 최장 1위·2위 차트인 '음원 파워' [BTS Jungkook's 'My Time'·'Euphoria' ranked first and second on the US Billboard chart.. the longest number one and number two chart by an idol solo artist 'Music Power']. StarNews (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 7 năm 2021. Truy cập ngày 13 tháng 7 năm 2021.
- ^ “[V Report] BTS' Jimin talks about returning to BBMAs, Jungkook-sketched track 'Magic Shop'”. Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 10 năm 2018. Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2018.
- ^ “[지승훈&케이지의 세팍타크로] 방탄소년단·엑소의 숨은 명곡을 찾아라” (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 5 năm 2020. Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2018.
- ^ Won, Ho-jung (ngày 1 tháng 9 năm 2015). “New unification song introduced”. koreaherald. Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 11 tháng 10 năm 2018.
- ^ a b “'꽃놀이패' 정국, 200만 표 꽃길 팀장..조세호 꼴찌 [종합]”. Naver (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 5 tháng 11 năm 2018. Truy cập ngày 9 tháng 10 năm 2018.
- ^ a b “방탄 정국X신화 이민우, '꽃미남 브로맨스' 동반 출연”. Naver (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 9 tháng 10 năm 2018.
- ^ “'복면가왕' 방탄소년단 정국, 펜싱맨이었다...놀라운 실력 충격 반전” (bằng tiếng Hàn). Naver. 14 tháng 8 năm 2016. Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 15 tháng 8 năm 2016.
- ^ Cho, Joon-won (ngày 5 tháng 11 năm 2018). “[TEN PHOTO] 찰리 푸스 (Charlie Puth) 'BTS 정국과 역대급 콜라보 기대해주세요'” [[TEN PHOTO] Charlie Puth: 'Please look forward to the collaboration with BTS' Jungkook']. Ten Asia. Lưu trữ bản gốc ngày 5 tháng 11 năm 2018. Truy cập ngày 5 tháng 11 năm 2018.
- ^ “BTS' Jungkook Releases First Solo Single, 'Still With You': Listen”. Billboard. 4 tháng 6 năm 2020. Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 9 tháng 6 năm 2020.
- ^ Benjamin, Jeff; Benjamin, Jeff (20 tháng 11 năm 2022). “BTS' Jung Kook Drops World Cup Song 'Dreamers' Featuring Qatari Singer Fahad Al Kubaisi: Listen”. Billboard (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 21 tháng 11 năm 2022.
- ^ “Jungkook (BTS) khuấy động khai mạc World Cup - VnExpress”. Báo điện tử VnExpress. Truy cập ngày 21 tháng 11 năm 2022.
- ^ 2019년 올해를 빛낸 가수와 가요 - 최근 13년간 추이 포함. Gallup Korea. 28 tháng 11 năm 2019. Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 1 năm 2020. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2020.
- ^ 2016년 올해를 빛낸 가수와 가요 - 최근 10년간 추이 포함, 아이돌 선호도. Gallup Korea (bằng tiếng Hàn). 25 tháng 11 năm 2016. Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 12 năm 2016. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2020.
- ^ 2017년 올해를 빛낸 가수와 가요 - 최근 11년간 추이, 아이돌 선호도 포함. Gallop Korea (bằng tiếng Hàn). 19 tháng 12 năm 2017. Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2020.
- ^ 2018년 올해를 빛낸 가수와 가요 - 최근 12년간 추이 포함 (bằng tiếng Hàn). Gallup Korea. 30 tháng 11 năm 2018. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 12 năm 2018. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2020.
- ^ Hong, Hye-min (17 tháng 7 năm 2018). [HI★CHINA 랭킹] 이번 주 중국이 사랑한 스타, 방탄소년단(BTS) 정국.뷔.지민.엑소(EXO) 세훈.김수현. Hankook Ilbo (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 10 năm 2018. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2020.
- ^ Yim, Hyun-su (5 tháng 12 năm 2018). “Twitter reveals BTS has 'Golden Tweet' of 2018”. KPOP Herald. Lưu trữ bản gốc ngày 5 tháng 12 năm 2018. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2020.
- ^
- Um, Dong-jin (13 tháng 6 năm 2017). [인터뷰] '프듀101' 김동한 "우승자 예측? 아마도 박지훈". Osen (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 6 năm 2017. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2020.
- Lee, Eun (28 tháng 11 năm 2017). 안형섭 x 이의웅, "샤이니 태민·BTS 정국 닮고 싶어". Money Today (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 12 năm 2017. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2020 – qua Naver.
- ^ “5 Times BTS' Jungkook Showed His Love For Justin Bieber (And One Time JB Loved Him Back)”. Billboard. 29 tháng 7 năm 2020. Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 2 tháng 8 năm 2020. During an interview with Ozy in 2017, members of the South Korean septet shared which Western musical artists they looked up to for inspiration. RM noted Drake, V mentioned John Legend and Jungkook name-dropped Bieber.
- ^ “BTS's Favorite Songs, a Drake Dream Collaboration and a Message to Halsey: "You're Perfect, I Love You"”. Dailymotion. 2 tháng 10 năm 2019.
- ^ “Jungkook proved he's the 'sold out' king by selling out an expensive fashion item; Is the BTS member hiding his hairstyle?”. EconoTimes. 25 tháng 11 năm 2019. Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2020.
- ^ Yeo, Dong-eun (3 tháng 8 năm 2020). “방탄소년단 "정국 효과" 등장만으로 품절 현상→매출 증가...'파급력 어디까지'”. mydaily.co.kr (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 5 tháng 1 năm 2021. Truy cập ngày 5 tháng 1 năm 2021.
- ^ Jeon, Hyun-yeong (22 tháng 1 năm 2019). '방탄' 정국이 쓴다는 말에 '인기 폭발'한 섬유유연제. Insight (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 7 tháng 2 năm 2019. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2020.
- ^
- Kim, So-jeong (22 tháng 1 năm 2019). 방탄 정국 "다우니 어도러블 써요"...업체 "두달치 판매량, 하루 만에 품절". The Dong-a Ilbo (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 1 năm 2019. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2020 – qua Naver.
- Yang, Han-na (23 tháng 1 năm 2019). [특징주] KCI, 방탄소년단 정국 '다우니 사용' 발언에 상승. SEN Seoul Economic TV (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 1 năm 2019. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2020.
- ^ Nava, Colt (19 tháng 6 năm 2019). “BTS's Jungkook Enjoys Wine In Live Stream & It Quickly Sold Out”. Business Times. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2020.
- ^ Kang, Jong-hoon (10 tháng 7 năm 2019). 김수현 에세이 '나는 나로...', 日베스트셀러 올라. Yonhap News Agency (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 9 năm 2019. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2020 – qua Naver.
- ^ Chu, Young-joon (22 tháng 9 năm 2019). "트렌드 세터" 방탄소년단 정국의 '핵인사템 생활 한복' 연예계까지 유명세 "역대급 파급력. Segye (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 9 năm 2019. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2020 – qua Naver.
- ^ Kim, Soo-kyung (22 tháng 9 năm 2019). 블랙핑크 제니, 구글 '전세계에서 가장 많이 검색된 K팝 여성 아이돌' 1위. Hankyung (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 4 năm 2020. Truy cập ngày 23 tháng 4 năm 2020.
- ^ Moon, Wan-sik (6 tháng 1 năm 2021). 방탄소년단 정국, 2020년 유튜브 최다 검색 K팝 아이돌 1위 '2년 연속'..막강 소셜 파워 입증. star.mt.co.kr (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 1 năm 2021. Truy cập ngày 6 tháng 1 năm 2021.
- ^ Herman, Tamar (9 tháng 12 năm 2019). “BTS Fans Propel Jungkook's 'Bad Guy' Tweet to Become No. 1 of 2019”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 12 năm 2019. Truy cập ngày 6 tháng 1 năm 2021.
- ^ McGraw, Tracy (7 tháng 12 năm 2020). “Spending 2020 Together on Twitter”. Twitter. Lưu trữ bản gốc ngày 7 tháng 12 năm 2020. Truy cập ngày 6 tháng 1 năm 2021.
- ^ Moon, Wan-sik (9 tháng 3 năm 2021). 방탄소년단 정국 78분 진행 'JK♥' VLIVE 2200만 시청..일간-주간-월간 차트 1위 [BTS Jungkook, 78 minutes to watch 'JK♥' V LIVE, 22 million...#1 Daily-Weekly-Monthly Chart]. Star News (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 9 tháng 3 năm 2021. Truy cập ngày 9 tháng 3 năm 2021.
- ^ Choo, Young-jun (23 tháng 10 năm 2018). BTS 정국, '베를린 V라이브' 방송 시청 370만명 넘어 "최다 기록". Segye (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 5 năm 2020. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2020.
- ^ SBS 뉴스 (24 tháng 10 năm 2018), '문화훈장' 방탄소년단(BTS) 7인7색 소감 "국가대표의 마음으로" (풀영상) / SBS, lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 2 năm 2020, truy cập ngày 25 tháng 10 năm 2018
- ^ “'대중문화예술상' BTS, 문화훈장 화관 최연소 수훈...유재석부터 故 김주혁까지 '영광의 얼굴들' (종합)” (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 25 tháng 10 năm 2018.
- ^ Shin, Jin-ho (9 tháng 6 năm 2021). "타투 합법화 알겠는데 BTS 정국은 왜"...류호정 글에 비판 쇄도 ["I understand the legalization of tattoos, but why BTS Jungkook"... Ryu Ho-jung is flooded with criticism]. Seoul Shinmun (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 9 tháng 6 năm 2021. Truy cập ngày 9 tháng 6 năm 2021.
- ^ Moon, Wan-shik (23 tháng 7 năm 2021). “"백신 맞고 나에게 일어날 일" 방탄소년단 정국, 필리핀 시장 '코로나 백신 접종' 독려 등장 '빛나는 선한 영향력'”. Star News (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 3 tháng 11 năm 2021.
- ^ Maresca, Thomas (21 tháng 7 năm 2021). “BTS named special presidential envoy by South Korea”. United Press International. Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 7 năm 2021. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2021.
- ^ Vị trí cao nhất trên Gaon Digital Chart:
- "Begin": 2016년 42주차 Digital Chart [Digital Chart – Week 42 of 2016]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 20 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 9 tháng 10 năm 2018. (Xem #27)
- "Euphoria": 2018년 21주차 Digital Chart [Digital Chart – Week 21 of 2021]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2018. (Xem #11)
- "My Time": 2013년 52주차 Digital Chart [Digital Chart – Week 52 of 2013]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 9 năm 2015. Truy cập ngày 11 tháng 10 năm 2018. (Xem #21)
- "Stay Alive": 2022년 07주차 Digital Chart [Digital Chart – Week 7 of 2022]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 17 tháng 2 năm 2022. Truy cập ngày 17 tháng 2 năm 2022. (Xem #80)
- ^ “Canadian Hot 100: September 8, 2018”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 5 tháng 9 năm 2018. Truy cập ngày 6 tháng 9 năm 2018.
- ^ Vị trí cao nhất trên Hungarian Singles Chart:
- "Euphoria": “Single (track) Top 40 lista – 2018. 35. hét (2018. 08. 24. - 2018. 08. 30)” [Top 40 Singles – Week 35 of 2018 (August 24, 2018 – August 30, 2018)] (bằng tiếng Hungary). Association of Hungarian Record Companies. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 9 năm 2018. Truy cập ngày 9 tháng 9 năm 2018. (Xem #16)
- "My Time": “Single (track) Top 40 lista – 2020. 9. hét (2018. 08. 24. - 2018. 08. 30)” [Top 40 Singles – Week 9 of 2020 (February 21, 2020 – February 27, 2020)] (bằng tiếng Hungary). Association of Hungarian Record Companies. 5 tháng 3 năm 2020. Lưu trữ bản gốc ngày 17 tháng 3 năm 2020. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2020. (Xem #20)
- ^ Vị trí cao nhất trên Billboard Japan Hot 100:
- "Euphoria": “Billboard Japan Hot 100 [ 2018/09/17 付け ]” [Billboard Japan Hot 100 dated 2018/09/17]. Billboard Japan (bằng tiếng Nhật). Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 9 năm 2018. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2018. (Xem #76)
- "Stay Alive": “Billboard Japan Hot 100 [ 2022/02/16 公開]” [Billboard Japan Hot 100 (published on 2022/02/16)]. Billboard Japan (bằng tiếng Nhật). Lưu trữ bản gốc ngày 17 tháng 2 năm 2022. Truy cập ngày 16 tháng 2 năm 2022.Quản lý CS1: bot: trạng thái URL ban đầu không rõ (liên kết) (Xem #44)
- ^ Peaks on the NZ Hot Singles Chart:
- "Euphoria": “NZ Hot Singles Chart”. Recorded Music NZ. 3 tháng 9 năm 2018. Lưu trữ bản gốc ngày 31 tháng 8 năm 2018. Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2018.
- "My Time": “NZ Hot Singles Chart”. Recorded Music NZ. 2 tháng 3 năm 2020. Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 2 năm 2020. Truy cập ngày 29 tháng 2 năm 2020.
- "Stay Alive": “NZ Hot Singles Chart”. Recorded Music NZ. 21 tháng 2 năm 2022. Truy cập ngày 19 tháng 2 năm 2022.
- ^ Vị trí cao nhất trên Scottish Singles Chart:
- "Euphoria": “Scottish Singles Sales Chart Top 100: 31 August 2018 - 06 September 2018”. Official Charts Company. Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 10 năm 2018. Truy cập ngày 9 tháng 10 năm 2018. (Xem #49)
- "My Time": “Scottish Singles Sales Chart Top 100: 28 February 2020 - 05 March 2020”. Official Charts Company. 28 tháng 2 năm 2020. Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 1 tháng 3 năm 2020. (Xem #58)
- ^ “Jungkook | full Official Chart History”. Official Charts Company. Truy cập ngày 19 tháng 2 năm 2022.
- ^ “BTS Chart History: Billboard Hot 100”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 5 tháng 11 năm 2019. Truy cập ngày 3 tháng 3 năm 2020.
- ^ “BTS Chart History: World Digital Song Sales”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 7 năm 2021. Truy cập ngày 13 tháng 7 năm 2021.
- ^ 2016년 10월 Download Chart [Download Chart – October 2016]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 9 năm 2017. Truy cập ngày 9 tháng 10 năm 2018.
- ^ “Official Singles Downloads Chart Top 100: 31 August 2018 - 6 September 2018”. Official Charts Company. Lưu trữ bản gốc ngày 9 tháng 9 năm 2018. Truy cập ngày 9 tháng 9 năm 2018.
- ^ “Bubbling Under Hot 100 (The week of September 8, 2018)”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 16 tháng 11 năm 2020.
- ^ Benjamin, Jeff (6 tháng 9 năm 2018). “BTS Breaks Their Own Record for Most Simultaneous Hits on World Digital Song Sales Chart”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 7 tháng 9 năm 2018. Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2018.
- ^ Benjamin, Jeff (24 tháng 4 năm 2020). “BTS' 'Map of the Soul: 7' Album Tracks Rise to Top of World Digital Song Sales Chart”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 4 năm 2020. Truy cập ngày 24 tháng 4 năm 2021.
- ^ Chin, Carmen (11 tháng 2 năm 2022). “BTS' Jungkook and Suga drop 'Stay Alive' for '7Fates: CHAKHO' soundtrack”. NME. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 2 năm 2022. Truy cập ngày 11 tháng 2 năm 2022.
- ^ Suacillo, Angela Patricia (23 tháng 2 năm 2022). “BTS' Jungkook scores first solo entry on Billboard Hot 100 with 'Stay Alive'”. NME. Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 2 năm 2022. Truy cập ngày 23 tháng 2 năm 2022.
- ^ Doanh số tích lũy của "Stay Alive":
- 週間 デジタルシングル(単曲) ランキング 2022年02月21日付 (2022年02月07日~2022年02月13日) [Weekly Digital Single (single song) ranking dated February 21, 2022 (February 7, 2022–February 13, 2022)]. Oricon (bằng tiếng Nhật). Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 2 năm 2022. Truy cập ngày 16 tháng 2 năm 2022.
- 週間 デジタルシングル(単曲) ランキング 2022年02月28日付 (2022年02月14日~2022年02月20日) [Weekly Digital Single (single song) ranking dated February 28, 2022 (February 14, 2022–February 20, 2022)]. Oricon (bằng tiếng Nhật). Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 2 năm 2022. Truy cập ngày 23 tháng 2 năm 2022.
- ^ Trust, Gary (22 tháng 2 năm 2022). “'We Don't Talk About Bruno' & 'abcdefu' Continue Atop Billboard Global Charts”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 2 năm 2022. Truy cập ngày 23 tháng 2 năm 2022.
- ^ Cho, Jung-won (13 tháng 12 năm 2013). 방시혁 사단, 크리스마스 시즌 송 '퍼펙트 크리스마스' 공개 임박 [Bang Sihyuk's team is about to release their Christmas season song, "Perfect Christmas"]. Herald Pop (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 2 năm 2022. Truy cập ngày 16 tháng 2 năm 2022 – qua Naver.
- ^ Doanh số tích lũy của "Perfect Christmas":
- 2013년 52주차 Download Chart [Download Chart – Week 52 of 2013]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 5 năm 2020. Truy cập ngày 11 tháng 10 năm 2018.
- 2014년 01주차 Download Chart [Download Chart – Week 1 of 2014]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 9 năm 2018. Truy cập ngày 11 tháng 10 năm 2018.
- ^ “Like A Star by Rap Monster & Jungkook”. SoundCloud. Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 3 năm 2019. Truy cập ngày 15 tháng 3 năm 2018.
- ^ “새시대 통일의 노래 - One Dream One Korea” (bằng tiếng Hàn). Naver Music. 21 tháng 9 năm 2015. Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 21 tháng 9 năm 2017.
- ^ “알아요 By RM & JK Of BTS”. SoundCloud. Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 8 năm 2019. Truy cập ngày 11 tháng 10 năm 2018.
- ^ “I'm In Love (10점 만점에 10점 양궁소녀, 이렇게 하면 너를 찌를 수 있을 거라 생각했어 펜싱맨)” (bằng tiếng Hàn). Melon. Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 14 tháng 8 năm 2016.
- ^ “Songs credited to Jungkook (10005242)”. komca.or.kr. Writers & Publishers ID: 10005242. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 10 năm 2019. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2018.
- ^ a b BTS (2013). 2 Cool 4 Skool (CD booklet). South Korea: Big Hit Entertainment. EAN 8804775049590.
- ^ “Dreamers [Music from the FIFA World Cup Qatar 2022 Official Soundtrack]”. Spotify. Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 11 năm 2022. Truy cập ngày 22 tháng 11 năm 2022.
- ^ * “G.C.F in Tokyo (정국&지민)”. Youtube (bằng tiếng Kanuri). Truy cập ngày 3 tháng 9 năm 2021.
- Mendez, Michele (23 tháng 6 năm 2021). “JUNGKOOK'S HOBBIES OUTSIDE OF BTS ARE JUST AS IMPRESSIVE AS HIS ANGELIC VOCALS”. Elite Daily (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 5 tháng 9 năm 2021.
- ^
- “G.C.F in Osaka”. Youtube. Truy cập ngày 3 tháng 9 năm 2021.
- Herman, Tamar. “Here's Just About Everything BTS Did in 2018”. Billboard. Truy cập ngày 5 tháng 9 năm 2021.
- ^ “G.C.F in USA”. Youtube. Truy cập ngày 3 tháng 9 năm 2021.
- ^ a b c d Bhandary, Shrishaila (22 tháng 1 năm 2020). “BTS Jungkook's Golden Closet Films You Need To Watch Right Now”. Republic World. Truy cập ngày 5 tháng 9 năm 2021.
- ^ “G.C.F in Saipan”. Youtube. Truy cập ngày 3 tháng 9 năm 2021.
- ^ “G.C.F in Newark VHS ver”. Youtube. Truy cập ngày 5 tháng 9 năm 2021.
- ^ “G.C.F in Helsinki”. Youtube. Truy cập ngày 3 tháng 9 năm 2021.
- ^ “BTS (방탄소년단) 'Life Goes On' Official MV”. Big Hit Entertainment. 20 tháng 11 năm 2020. Lưu trữ bản gốc ngày 20 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 3 tháng 9 năm 2021 – qua YouTube.
- ^ “BTS (방탄소년단) 'Life Goes On' Official MV : on my pillow”. Big Hit Entertainment. 21 tháng 11 năm 2020. Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 3 tháng 9 năm 2021 – qua YouTube.
- ^ “BTS (방탄소년단) 'Life Goes On' Official MV : in the forest”. Big Hit Entertainment. 25 tháng 11 năm 2020. Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 3 tháng 9 năm 2021 – qua YouTube.
- ^ “BTS (방탄소년단) 'Life Goes On' Official MV : like an arrow”. Big Hit Entertainment. 29 tháng 11 năm 2020. Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 3 tháng 9 năm 2021 – qua YouTube.
- ^ “조권, 임정희, 주희, 랩몬스터, 정국 Perfect Christmas - Special Sketch” (Video). YouTube. ibighit (Big Hit Entertainment). 20 tháng 12 năm 2013. Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 3 năm 2020. Truy cập ngày 23 tháng 10 năm 2018.
- ^ Jung, Ji-won (12 tháng 5 năm 2016). 방탄소년단 정국·트와이스 사나, '음악중심' 스페셜 MC 발탁 [BTS Jungkook and Twice Sana selected as special MCs for 'Music Core']. X Sports News (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 3 năm 2021. Truy cập ngày 13 tháng 3 năm 2021.
- ^ Lee, Seung-gil (30 tháng 7 năm 2016). '음중' 씨스타·방탄소년단·FT아일랜드..., 울산 무더위 날렸다 (종합) ["Music Core" SISTAR·BTS·FTISLAND... Ulsan sweltering heat (General)]. My Daily (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 3 năm 2021. Truy cập ngày 13 tháng 3 năm 2021.
- ^ Heo, Seol-hee (22 tháng 10 năm 2016). 방탄 제이홉X정국, '음악중심' 스페셜 MC '보니하니' 패러디 [BTS J-Hope X Jungkook, 'Music Core' Special MCs, 'Boni Hani' Parody]. My Daily (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 3 năm 2021. Truy cập ngày 13 tháng 3 năm 2021.
- ^ Hwang, Soo-yeon (8 tháng 3 năm 2017). [포인트1분]'쇼챔' 방탄, "후배들의 롤모델? 오글거리고 어색해" [[Point 1 minute] 'Show Champion' BTS, "Role model for juniors? It's cheesy and awkward."]. The Korea Herald (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 3 năm 2021. Truy cập ngày 13 tháng 3 năm 2021.
- ^ Tucci, Sherry (6 tháng 9 năm 2016). “BTS releases cryptic short films for upcoming album 'Wings'”. dailydot. Lưu trữ bản gốc ngày 31 tháng 3 năm 2019. Truy cập ngày 17 tháng 10 năm 2018.
- ^ BTS (방탄소년단) 'Euphoria : Theme of LOVE YOURSELF 起 Wonder' (bằng tiếng Hàn). Hybe Labels. 5 tháng 4 năm 2018 – qua YouTube.
- ^ Escobar, Elizabeth (21 tháng 6 năm 2019). “Bad Bunny, Juliantina y Lizbeth Rodríguez triunfan en los MTV MIAW 2019”. El Universal (bằng tiếng Tây Ban Nha). Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2019.
Liên kết ngoài
- Tư liệu liên quan tới Jungkook tại Wikimedia Commons
BTS |
---|
- Jin
- Suga
- J-Hope
- RM
- Jimin
- V
- Jungkook
|
Album phòng thu | Tiếng Hàn | - Dark & Wild
- Wings
- Love Yourself: Tear
- Map of the Soul: 7
- Be
|
---|
Tiếng Nhật | - Wake Up
- Youth
- Face Yourself
- Map of the Soul: 7 – The Journey
|
---|
|
---|
Mini album | - O!RUL8,2?
- Skool Luv Affair
- The Most Beautiful Moment in Life, Pt. 1
- The Most Beautiful Moment in Life, Pt. 2
- Love Yourself: Her
- Map of the Soul: Persona
|
---|
Album tổng hợp | Tiếng Hàn | - The Most Beautiful Moment in Life: Young Forever
- Love Yourself: Answer
|
---|
Tiếng Nhật | |
---|
|
---|
Album tuyển tập | |
---|
Album đĩa đơn | |
---|
Đĩa đơn | Tiếng Hàn | - "I Need U"
- "Run"
- "Fire"
- "Save Me"
- "Blood Sweat & Tears"
- "Spring Day"
- "Not Today"
- "DNA"
- "Mic Drop"
- "Fake Love"
- "Idol"
- "Boy with Luv"
- "Make It Right"
- "Black Swan"
- "On"
- "Life Goes On"
- "Yet to Come (The Most Beautiful Moment)"
- "Take Two"
|
---|
Tiếng Nhật | - "Don't Leave Me"
- "Airplane Pt. 2"
- "Lights"
- "Stay Gold"
- "Film Out"
|
---|
Tiếng Anh | - "Dynamite"
- "Butter"
- "Permission to Dance"
- "My Universe"
- "Bad Decisions"
|
---|
|
---|
Đĩa đơn hợp tác | - "Waste It on Me"
- "Savage Love (Laxed – Siren Beat) (BTS Remix)"
|
---|
Bài hát khác | - "Serendipity"
- "Euphoria"
- "Singularity"
- "Epiphany"
- "Persona"
- "Home"
- "Dionysus"
- "Dream Glow"
- "A Brand New Day"
- "All Night"
- "Heartbeat"
- "Blue & Grey"
|
---|
Lưu diễn | - The Red Bullet Tour
- The Most Beautiful Moment in Life On Stage Tour
- The Wings Tour
- Love Yourself World Tour
- Map of the Soul Tour
- Permission to Dance on Stage
|
---|
Danh sách phim | - Run BTS
- Burn the Stage: The Movie
- Love Yourself in Seoul
- Bring the Soul: The Movie
- Break the Silence: The Movie
- BTS In the Soop
|
---|
Ảnh hưởng | - Ảnh hưởng văn hóa
- Hoạt động từ thiện
|
---|
Bài viết liên quan | - Big Hit Music
- Columbia Records
- BTS World
- Save Me (webtoon)
- Youth (phim truyền hình)
- BT21
- BTS Meal
|
---|
- Thể loại
- Hình ảnh
- Danh sách album
- Danh sách đĩa đơn
- Danh sách video
- Giải thưởng và đề cử
|
Big Hit Music |
---|
|
Điều hành | - Bang Si-hyuk (người sáng lập)
|
---|
Nghệ sĩ | Solo | - Lee Hyun
- RM
- Agust D
- J-Hope
|
---|
Nhóm nhạc | |
---|
|
---|
Bài viết liên quan | |
---|
Thể loại |
Lỗi Lua trong Mô_đun:Liên_kết_ngoài tại dòng 45: assign to undeclared variable 'link'.
Tiêu đề chuẩn | - BNF: cb180634172 (data)
- ISNI: 0000 0004 7418 4404
- MBA: 23c8056b-ee13-4cfc-a772-2f5292e35bb5
- NLK: KAC2018K7915
- VIAF: 1061154592503943370004
- WorldCat Identities (via VIAF): 1061154592503943370004
|
---|