Jungle Bằng Tiếng Việt - Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "jungle" thành Tiếng Việt

rừng, rừng nhiệt đới, mớ hỗn độn là các bản dịch hàng đầu của "jungle" thành Tiếng Việt.

jungle noun ngữ pháp

A large, undeveloped, humid forest, especially in a tropical region, that is home to many wild plants and animals. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • rừng

    noun

    Hunters living in the dense understorey of the jungle come in all shapes and sizes.

    Các kẻ săn mồi sống dưới tán rừng dầy đặc đến với nhiều hình dạng kích thước.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • rừng nhiệt đới

    noun

    When this thing is running, it's like a jungle in here.

    Khi những thứ này vận hành, nơi đây sẽ giống như một cánh rừng nhiệt đới.

    GlosbeMT_RnD
  • mớ hỗn độn

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • rừng rậm
    • đại ngàn
    • Rừng rậm
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " jungle " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Jungle

One of the music genres that appears under Genre classification in Windows Media Player library. Based on ID3 standard tagging format for MP3 audio files. ID3v1 genre ID # 63.

+ Thêm bản dịch Thêm

"Jungle" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt

Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Jungle trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.

Hình ảnh có "jungle"

jungle Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "jungle" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Jg Tiếng Việt Là Gì