Shirts and trousers had to be dyed green as a temporary expedient until more suitable jungle clothing became available. more_vert.
Xem chi tiết »
Mớ hỗn độn. the law of the jungle: luật của kẻ mạnh đè kẻ yếu, luật rừng. Chuyên ngành. Kỹ thuật chung. rung. rừng nhiệt đới. Các từ liên quan ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến jungle thành Tiếng Việt là: rừng, rừng nhiệt đới, mớ hỗn độn (ta đã tìm được phép tịnh tiến 6). Các câu mẫu có jungle chứa ít nhất 203 phép ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. jungle. a location marked by an intense competition and struggle for survival. an impenetrable equatorial forest. Similar: hobo ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · jungle ý nghĩa, định nghĩa, jungle là gì: 1. a tropical forest in which trees and plants grow very closely together: 2. an uncontrolled or…
Xem chi tiết »
Rừng nhiệt đới. Khu đất hoang mọc đầy bụi rậm. Mớ hỗn độn. (Định ngữ) Ở rừng ((thường) trong từ ghép). Tham khảo ... Bị thiếu: nghĩa | Phải bao gồm: nghĩa
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Jungle trong một câu và bản dịch của họ ... Chitwan which means the'heart of the Jungle.'. Chitwan có nghĩa là" Trái tim của rừng nhiệt đới".
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ jungle trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến jungle . Xem bản dịch online trực tuyến, ...
Xem chi tiết »
Jungle là gì: / dʒʌηgl /, Danh từ: rừng nhiệt đới, khu đất hoang mọc đầy bụi rậm, mớ hỗn độn, Kỹ thuật chung: rung, rừng nhiệt đới, Từ...
Xem chi tiết »
Họ cảm nhận bất kỳ mối nguy hại nào và tấn công như loài mèo rừng. 23. Everything in the jungle has to compete for space. Mọi thứ trong khu rừng là phải đấu ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'jungle' trong tiếng Việt. jungle là gì? ... jungle /'ʤʌɳgl/ ... PREP. in ~ a temple deep in the Brazilian jungle | through ~ They hacked their ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'jungles' trong tiếng Việt. jungles là gì? ... jungles. jungle /'ʤʌɳgl/. danh từ. rừng nhiệt đới.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ jungle - jungle là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: ... Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt. Từ Liên Quan.
Xem chi tiết »
A poodle in the jungle would be an easy prey for the predators. Một con chó xù trong rừng sẽ là con mồi dễ dàng cho những kẻ săn mồi. Copy ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Jungle Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề jungle nghĩa tiếng việt là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu