JUST LIKE YOU Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
JUST LIKE YOU Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [dʒʌst laik juː]just like you [dʒʌst laik juː] giống như bạnlike youjust like youjust as yousame as you's as if yousimilar to youmuch as yougiống như anhlike youlike helike himlike ilike mejust as youlike yourssame as youlike britainit's like youcũng như anhlike youas youas well as the UKlike himjust like ias well as youas well as britainas heas igiống như cậulike youlike hesame as youit's like youjust as youlike himcũng như bạnas youas well as youlike youjust like youas well as youras well as friendsimilarly , as yougiống như emlike youlike ilike meit's like youjust as isame as megiống như côlike youlike shelike herjust as shesame as youit looks like youlike herselflike iher likeness asgiống như ngươilike youwas just like yougiống như ônglike youlike helike himjust as helike mr.like hislike mrlike himselfjust like youhệt như anhcũng như emcũng như côcũng giống như bạn vậygiống như chịđúng như anhgiống như concũng như cậunhư anh thôiđúng như bạnchỉ thích côcũng như con
Ví dụ về việc sử dụng Just like you trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
just like you wouldgiống như bạn sẽgiống như bạn làmjust like when youcũng giống như khi bạnpeople just like younhững người giống như bạnjust like you cangiống như bạn có thểjust like you dogiống như bạn làmare just like youcũng giống như bạnjust like you and megiống như bạn và tôijust like you havegiống như bạn đãlooks just like youtrông giống như bạnjust like if yougiống như nếu bạnJust like you trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - igual que tú
- Người pháp - juste comme tu
- Người đan mạch - præcis som du
- Thụy điển - precis som du
- Hà lan - net als jij
- Tiếng ả rập - مثلك
- Tiếng nhật - あなたと同じように
- Kazakhstan - сіз сияқты
- Tiếng slovenian - tako kot ti
- Ukraina - так само , як ви
- Tiếng do thái - ממש כמוך
- Người hungary - ahogy te is
- Tiếng slovak - rovnako ako vy
- Người ăn chay trường - точно като теб
- Tiếng rumani - aşa cum tu
- Người trung quốc - 就像你
- Malayalam - നിന്നെപ്പോലെ
- Tiếng tagalog - tulad mo
- Tiếng mã lai - sama seperti anda
- Thái - เหมือนที่คุณ
- Thổ nhĩ kỳ - tıpkı sana
- Đánh bóng - tak jak ty
- Bồ đào nha - tal como tu
- Tiếng croatia - baš kao ti
- Tiếng indonesia - sama seperti anda
- Séc - tak jak
- Na uy - akkurat som du
- Hàn quốc - 당신 처럼
- Người hy lạp - ακριβώς όπως σας
- Người serbian - baš kao ti
- Urdu - آپ جیسے
- Tamil - உங்களைப் போலவே
- Tiếng bengali - ঠিক আপনার মত
- Tiếng hindi - जैसे आप
- Tiếng phần lan - kuin sinä
Từng chữ dịch
justtrạng từchỉvừangaycứjusttính từgiốngyoudanh từbạnemôngbà just like when youjust like you and meTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt just like you English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cách Sử Dụng Just Like
-
Just Like Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa "just Like" Và "just As" ? | HiNative
-
Phân Biệt Cách Dùng Like Và As Trong Tiếng Anh đầy đủ Nhất
-
Để Không Còn Nhầm Lẫn Giữa Like Và As Khi Sử Dụng Trong Tiếng Anh.
-
Cách Dùng Just - Học Tiếng Anh
-
BẠN DÙNG "LIKE" NHƯ THẾ NÀO?
-
Top 20 Just Like Nghĩa Là Gì Mới Nhất 2021
-
Unit 24: Phân Biệt Just As, When, While, As Soon As, Until
-
"Just Like That" Có Nghĩa Là Gì Và Khi Nào Có Thể Dùng Nó? | RedKiwi
-
Top 10 Cách Dùng Just Like Mới Nhất Năm 2022 - EZCach
-
Cách Dùng Từ “Just” Trong Tiếng Anh - NGOẠI NGỮ TRÍ TÂM
-
Cách Sử Dụng "Be Like" Trong Tiếng Anh - TiengAnhK12
-
Phân Biệt Cách Dùng Like Và As Trong Tiếng Anh - IELTS Vietop