12 thg 5, 2019
Xem chi tiết »
16 thg 4, 2019 · Ví dụ và ý nghĩa ví dụ : 会は午後9時に終わりました。 kai ha gogo kyuu ji ni owari mashi ta. Cuộc họp đã kết thúc lúc 9 giờ tối.
Xem chi tiết »
Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ở lại tiếng Nhật nghĩa là gì. * v - おさまる - 「納まる」 - ざいりゅう - 「在留する」 - たいざいする - 「 ...
Xem chi tiết »
19. Kai – Một cái tên ngắn đáng yêu khác, Kai có nghĩa là cây liễu ở Navajo và thức ăn ở Maori. Điều đáng chú ý là tên ...
Xem chi tiết »
ほら [HORA] ... Nhìn kìa! Đây là câu cảm thán để thu hút sự chú ý. Từ ngữ và mẫu câu trong bài. さくら, 次は ...
Xem chi tiết »
Bây giờ thì tôi biết NAUSHIKA nghĩa là “chỉ có bây giờ thôi”, trong đó NAU bắt nguồn từ tiếng Anh “now” nghĩa là bây giờ. Còn GANDA là nói tắt của GANGANDASSHU, ...
Xem chi tiết »
Tiếng Nhật không còn xa lạ gì với người Việt, đặc biệt là giới trẻ. ... Ho: đặt tên con trai bằng tiếng Nhật Ho có nghĩa là người đàn ông tốt bụng.
Xem chi tiết »
Kanji dùng để viết các từ Hán (mượn của tiếng Trung Quốc) hoặc các từ người Nhật dùng chữ Hán để thể hiện rõ nghĩa. Hiragana dùng để ghi các từ gốc Nhật và các ...
Xem chi tiết »
27 thg 1, 2019 · 美樹はいつ見ても若い. Miki luôn trông trẻ trung. Chikagoro no wakai mono wa nani o kangaeteiru no ka wakaranai. 近 頃 の 若 い 者 は ...
Xem chi tiết »
20 thg 11, 2009 · Tiếp tục câu chuyện của cặp sao Hollywood Tom Cruise và Katie Holmes. Không chỉ mang nghĩa “kẻ móc túi” trong tiếng Nhật, trong tiếng Pháp, “ ...
Xem chi tiết »
Trong tiếng Việt, nó là “Vừa ~ vừa~ hơn nữa/lại còn…”. Trong tiếng Anh, nó có nghĩa giống như “in ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của kai/ trong tiếng Anh ... kai/ có nghĩa là: Không tìm thấy từ kai/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này! Đây là cách ...
Xem chi tiết »
23 thg 6, 2022 · Trong tiếng Nhật loại phó từ vừa là phó từ vừa là danh từ có khá nhiều như là hotondo, tabun, tokidoki, daitai, taitei v.v…Những phó từ này ...
Xem chi tiết »
15 thg 6, 2020 · Mãi mãi tiếng Nhật là gì · Mãi mãi tiếng Nhật là itsu made mo (いつまでも), là kéo dài vĩnh viễn từ đời này sang đời khác, liên tục không bao giờ ...
Xem chi tiết »
Nếu đến cửa hàng 109 ở Tokyo, bạn sẽ thấy nhân viên thay vì nói ひ ゃ く き ゅ う trong hiragana hoặc 百 九 trong kanji (hyaku kyuu) thì họ sẽ nói là 一 〇 九 ( ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Kai Trong Tiếng Nhật Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề kai trong tiếng nhật nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu