Kana - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Chữ Latinh Hiện/ẩn mục Chữ Latinh
    • 1.1 Chuyển tự
  • 2 Tiếng Nhật Hiện/ẩn mục Tiếng Nhật
    • 2.1 Danh từ
      • 2.1.1 Từ liên hệ
  • 3 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 3.1 Cách phát âm
    • 3.2 Danh từ
  • 4 Tiếng Beja Hiện/ẩn mục Tiếng Beja
    • 4.1 Động từ
    • 4.2 Tham khảo
  • 5 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 5.1 Cách phát âm
    • 5.2 Danh từ
    • 5.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Chữ Latinh

[sửa]

Chuyển tự

  • Chữ Hán
    • Kanji: 仮名
  • Chữ Latinh
    • Phiên âm Hán-Việt: phảndanh
  • Chữ Hiragana: かな
  • Chữ Katakana: カナ

Tiếng Nhật

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:kana

Danh từ

kana

  1. Các chữ cái hiragana hay katakana của tiếng Nhật, một trong số các cách viết thông dụng trong tiếng Nhật (các cách còn lại là kanji và rōmaji).

Từ liên hệ

  • hiragana
  • katakana
  • kanji

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈkɑː.nə/

Danh từ

kana /ˈkɑː.nə/

  1. Chữ Kana (Nhật).

Tiếng Beja

[sửa]

Động từ

kana

  1. biết.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “kana”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ka.na/

Danh từ

kana /ka.na/

  1. (Ngôn ngữ học) Chữ cana (Nhật).

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “kana”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=kana&oldid=2112727” Thể loại:
  • Mục từ chữ Latinh
  • Mục từ tiếng Nhật
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ tiếng Anh
  • Mục từ tiếng Beja
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ tiếng Beja
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Nhật
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục kana 49 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Chữ Kana