Karate – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
| Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. Mời bạn giúp hoàn thiện bài viết này bằng cách bổ sung chú thích tới các nguồn đáng tin cậy. Các nội dung không có nguồn có thể bị nghi ngờ và xóa bỏ. (Tìm hiểu cách thức và thời điểm xóa thông báo này) |
| Văn phong và cách dùng từ trong bài hoặc đoạn này không bách khoa. Xin vui lòng giúp biên tập lại. (Tìm hiểu cách thức và thời điểm xóa thông báo này) |
| Karate空手 | |
|---|---|
| Tên khác | Karate Do (空手道) |
| Trọng tâm | Tấn công, Tự vệ |
| Mức độ bạo lực | Full-contact, semi-contact, light-contact |
| Xuất xứ | Vương quốc Lưu Cầu (ngày nay là Tỉnh Okinawa, Nhật Bản) |
| Ảnh hưởng từ | Võ thuật bản địa của quần đảo Ryukyu, Võ thuật Trung Hoa[1][2] |
| Olympic | Ra mắt trong 2021 |
| Cơ quan quản lý cao nhất | Liên đoàn Karate Thế giới |
|---|---|
| First developed | Vương quốc Lưu Cầu, k. thế kỉ 17 |
| Đặc điểm | |
| Va chạm | Có |
| Giới tính hỗn hợp | Không |
| Hình thức | Võ thuật |
| Hiện diện | |
| Quốc gia hoặc vùng | Toàn cầu |
| Olympic | Ra mắt trong 2021 |
| Karate | |||||
| Tên tiếng Nhật | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| Kanji | 空手 | ||||
| Hiragana | からて | ||||
| Katakana | カラテ | ||||
| |||||
Karate (空手 (からて) (Không Thủ)?) hay Karate-dō (空手道 (からてどう) (Không Thủ Đạo)?) là một môn võ thuật phát triển từ Vương quốc Ryukyu (Lưu Cầu), ngày nay là vùng Okinawa (Nhật Bản). Nó hình thành dựa trên các môn võ bản địa của người Lưu Cầu (gọi là te (手) nghĩa là "tay", hay tī trong tiếng Okinawa) dưới sự ảnh hưởng của võ thuật Trung Hoa.[1][2]
Trong khi Karate hiện đại chủ yếu là môn võ đánh đứng sử dụng các đòn đấm và đá, thì Karate truyền thống còn có các đòn khóa, chặn, né, quật ngã, cùi chỏ, đầu gối, các kỹ thuật đánh bằng bàn tay mở và những miếng đánh vào chỗ hiểm.[3] Để tăng sức cho các động tác tấn đỡ, Karate sử dụng kỹ thuật xoay hông hay kỹ thuật kime, để tập trung lực năng lượng toàn cơ thể vào thời điểm tác động của cú đánh. Người luyện tập Karate được gọi là Karate-ka (空手家 – Không Thủ Gia).
Bắt đầu từ những năm 1300, các võ sư Trung Hoa đầu tiên đã mang kỹ thuật của họ đến Okinawa. Mặc dù Vương quốc Lưu Cầu bị các Samurai Nhật Bản biến thành phiên thuộc sau Chiến tranh Nhật Bản – Lưu Cầu năm 1609, mối quan hệ văn hóa của họ với Trung Hoa vẫn rất bền chặt.[4] Do người dân Lưu Cầu bị cấm mang kiếm dưới sự cai trị của Samurai, các nhóm quý tộc trẻ đã sáng tạo ra phương pháp chiến đấu tay không như một hình thức kháng cự, kết hợp giữa võ thuật Trung Hoa và phong cách địa phương.[4] Việc luyện tập rất chú trọng vào kỷ luật tự giác.[4] Sự pha trộn này được gọi là Kara-te (Đường Thủ – 唐手). Ban đầu, môn võ này không có đồng phục, đai màu, hệ thống đẳng cấp hay các trường phái chuẩn hóa.[4] Nhiều yếu tố cốt lõi của Karate hiện đại thực chất mới chỉ được đưa vào cách đây một thế kỷ.[4]
Vương quốc Lưu Cầu vốn đã trở thành phiên thuộc của Phiên Satsuma (Nhật Bản) từ năm 1609, nhưng chính thức bị Đế quốc Nhật Bản sáp nhập vào năm 1879 và trở thành tỉnh Okinawa. Tầng lớp Samurai Lưu Cầu (tiếng Okinawa: samurē) – những người nắm giữ bí quyết Karate – mất đi đặc quyền, khiến môn võ này đứng trước nguy cơ thất truyền. Tuy nhiên, Karate dần lấy lại vị thế sau năm 1905 khi bắt đầu được đưa vào giảng dạy trong các trường học ở Okinawa. Trong thời Đại Chính (Taishō, 1912–1926), Karate được giới thiệu đến Nhật Bản nội địa, đầu tiên bởi Itosu Ankō và sau đó là các học trò của ông như Funakoshi Gichin và Motobu Chōki. Dưới làn sóng chủ nghĩa dân tộc cực đoan vào những năm 1930,[4] Funakoshi đã thay đổi Karate để dễ tiếp cận hơn với người Nhật bằng cách vay mượn các yếu tố từ Judo, như võ phục, hệ thống đai màu và cấp bậc.[4] Ban đầu, sự phổ biến của Karate còn hạn chế, nhưng sau khi một tạp chí đăng tải câu chuyện về việc Motobu đánh bại một võ sĩ quyền anh người nước ngoài tại Kyoto, danh tiếng của Karate nhanh chóng lan rộng khắp Nhật Bản.[5]
Trong bối cảnh chủ nghĩa quân phiệt Nhật Bản leo thang,[6] tên gọi của môn võ đã được đổi từ Đường Thủ (唐手)[7] sang Không Thủ (空手). Cả hai từ này đều phát âm là Karate trong tiếng Nhật, nhưng việc thay đổi chữ Kanji nhằm khẳng định mong muốn phát triển môn võ này theo phong cách Nhật Bản.[8] Sau Thế chiến II, Okinawa trở thành căn cứ quân sự quan trọng của Hoa Kỳ (năm 1945), và Karate trở nên phổ biến trong giới quân nhân đồn trú tại đây.[9][10] Những bộ phim võ thuật thập niên 1960 và 1970 đã góp phần to lớn đưa võ thuật ra thế giới. Khi đó, người nói tiếng Anh bắt đầu dùng từ "Karate" như một danh từ chung để chỉ tất cả các môn võ thuật châu Á thiên về đánh đứng.[11] .Các võ đường (dojo- đạo trường) mọc lên khắp nơi trên thế giới, phục vụ cả những người tập luyện vì sở thích lẫn những người muốn nghiên cứu chuyên sâu.
Giống như hầu hết các môn võ Nhật Bản, Karate-do được xem không chỉ là kỹ thuật chiến đấu mà còn là con đường tu dưỡng tinh thần.[12][13] Nhiều trường phái và võ đường đã thiết lập các quy tắc gọi là Dojo kun (Đạo trường huấn), nhấn mạnh vào việc hoàn thiện nhân cách, nỗ lực không ngừng và tôn trọng lễ nghi. Karate đã góp mặt tại Thế vận hội Mùa hè 2020 sau khi được Ủy ban Olympic Quốc tế chấp thuận. Web Japan (được tài trợ bởi Bộ Ngoại giao Nhật Bản) cho biết Karate có 50 triệu người tập luyện trên toàn cầu,[14] trong khi Liên đoàn Karate Thế giới (WKF) tuyên bố con số này lên tới 100 triệu người.[15]
Xuất xứ tên gọi "Karate"
[sửa | sửa mã nguồn]Từ nguyên
[sửa | sửa mã nguồn]Ban đầu, dưới thời Vương quốc Lưu Cầu, Okinawa đã tồn tại một môn võ bản địa gọi là te-手 (tiếng Okinawa: tī, nghĩa đen là "Tay"). Đến thế kỷ 19, một dòng võ thuật có nguồn gốc Trung Hoa xuất hiện, được gọi là tōde (tiếng Okinawa: tōdī, kanji: 唐手, "Đường Thủ" ). Theo Gichin Funakoshi, vào cuối thế kỷ 19 đã có sự phân biệt rõ ràng giữa Okinawa-te và tōde.[16] Với sự trỗi dậy của tōde, môn te bản địa dần được gọi là Okinawa-te (tiếng Okinawa: Uchinādī). Tuy nhiên, ranh giới này mờ dần khi Okinawa-te suy yếu.
Khoảng năm 1905, khi bộ môn này bắt đầu được dạy trong các trường công lập ở Okinawa, chữ tōde được đọc theo âm thuần Nhật (Kun’yomi) là Karate (唐手, "Đường Thủ"). Cả tōde và karate đều viết bằng cùng một Hán tự (唐手), nhưng tōde là cách đọc theo âm Hán (On'yomi), còn karate là cách đọc theo âm Nhật. Do sự phân biệt giữa Okinawa-te và tōde lúc đó không còn rõ ràng, từ Karate được dùng để chỉ chung cho cả hai. Chữ "Kara" (から) là âm đọc thuần Nhật của chữ "Đường" (唐 - ám chỉ nhà Đường, Trung Quốc), vốn bắt nguồn từ cách gọi nước Gaya (Gia La - 加羅) thời cổ, sau này được dùng để chỉ những thứ du nhập từ Trung Hoa.[17] Do đó, tōde và karate (Đường Thủ) tuy cùng chữ viết nhưng khác nhau về phạm vi ý nghĩa.[18]
Nhật Bản từng gửi nhiều sứ thần sang nhà Đường và du nhập văn hóa Trung Hoa. Funakoshi Gichin cho rằng cái tên tōde/karate có thể đã được dùng thay cho te, vì từ "Đường" thời đó đồng nghĩa với những món hàng ngoại nhập xa xỉ.[19]
Theo Funakoshi Gichin, từ phát âm là karate (から手) đã tồn tại từ thời Vương quốc Lưu Cầu, nhưng không rõ khi đó nó mang nghĩa là Đường Thủ (唐手) hay Không Thủ (空手).[20]
Sự chuyển đổi từ "Đường" (Trung Hoa) sang "Không" (Hư không)
[sửa | sửa mã nguồn]Nguồn gốc Trung Hoa của Karate ngày càng bị nhìn nhận với sự nghi kỵ do căng thẳng leo thang giữa Trung Quốc và Nhật Bản, cũng như nguy cơ chiến tranh toàn diện giữa hai nước.[4] Năm 1933, ký tự Nhật Bản dùng cho từ Karate đã được thay đổi bằng một từ đồng âm khác nghĩa. Cụ thể, chữ "Đường" (唐 - Trung Quốc) được thay thế bằng chữ "Không" (空 - Trống rỗng).[4]
Sự thay đổi này không lan rộng ngay lập tức. Nhiều võ sư Okinawa, như Miyagi Chōjun, vẫn dùng từ te trong giao tiếp hàng ngày cho đến Thế chiến II.[21]
Khi Karate lần đầu được dạy tại lục địa Nhật Bản vào những năm 1920, Funakoshi Gichin và Motobu Chōki đã sử dụng tên gọi Karate-jutsu (Đường Thủ Thuật - 唐手術) song song với Karate.[22][23] Từ jutsu (Thuật) thường được dùng làm hậu tố cho các môn võ thời đó, như jujutsu (Nhu thuật) hay kenjutsu (Kiếm thuật).[24]
Tài liệu đầu tiên ghi nhận việc sử dụng chữ "Không" thay cho chữ "Đường" là trong cuốn Karate Kumite (Không Thủ Tổ Thủ - 空手組手) viết tháng 8 năm 1905 bởi Hanashiro Chōmo.[25] Tại lục địa Nhật Bản, cách viết Karate (Không Thủ - 空手) dần trở nên phổ biến thông qua các tác phẩm của Funakoshi Gichin và Motobu Chōki trong thập niên 1920.[26][27]
Năm 1929, Nhóm Nghiên cứu Karate của Đại học Keio (do Funakoshi Gichin hướng dẫn) đã sử dụng thuật ngữ này để tham chiếu đến khái niệm "Sắc tức thị không" trong Bát Nhã Tâm Kinh, và cách gọi này sau đó được phổ biến rộng rãi, đặc biệt là ở Tokyo. Cũng có giả thuyết cho rằng việc đổi tên này xuất phát từ bối cảnh quan hệ Nhật - Trung đang xấu đi.[28]
Ngày 25 tháng 10 năm 1936, một cuộc họp kín của các đại võ sư Karate được tổ chức tại Naha, Okinawa, và chính thức quyết định sử dụng tên gọi Karate (Không Thủ) với ý nghĩa là kūshu kūken (Không thủ không quyền - 空手空拳).[29] Để kỷ niệm sự kiện này, Hội đồng tỉnh Okinawa năm 2005 đã quyết định chọn ngày 25 tháng 10 là "Ngày Karate".[30]
Từ "Thuật" (Jutsu) sang "Đạo" (Dō)
[sửa | sửa mã nguồn]Một bước phát triển quan trọng khác về danh xưng là việc thêm chữ Dō (Đạo - 道) vào sau từ Karate. Dō là hậu tố mang nhiều nghĩa như con đường, lối đi, hay đạo lý.[31] Nó được dùng trong nhiều môn võ thuật còn tồn tại sau quá trình chuyển đổi từ văn hóa phong kiến sang thời kỳ hiện đại của Nhật Bản. Điều này ngụ ý rằng các môn này không chỉ là hệ thống chiến đấu mà còn chứa đựng các yếu tố tâm linh và tu dưỡng.[32] Trong bối cảnh này, Dō thường được dịch là "Đạo của...". Ví dụ như Aikido (Hợp Khí Đạo), Judo (Nhu Đạo), Kyūdō (Cung Đạo) và Kendo (Kiếm Đạo). Vì vậy, Karate-dō không chỉ là kỹ thuật tay không, mà là "Không Thủ Đạo" - con đường tu dưỡng thông qua Karate.[33]
Từ những năm 1980, từ Karate (カラテ) đôi khi được viết bằng Katakana (bảng chữ cái cứng) thay vì Hán tự, chủ yếu bởi phái Kyokushin Karate (Cực Chân Không Thủ Đạo, sáng lập bởi Oyama Masutatsu).[34] Ở Nhật, Katakana thường dùng cho từ mượn nước ngoài, nên cách viết này tạo cho Kyokushin Karate một ấn tượng mới mẻ và hiện đại.
| Thế kỉ 15 – 18 | Thế kỉ 19 | 1900s – | 1920s – | 1980s – | |
|---|---|---|---|---|---|
| Te (手, ティー) | Te hoặc Okinawa-te (沖縄手) | Karate (唐手) | Karate(-jutsu) 唐手(術) | Karate(-dō) 空手(道) | カラテ, KARATE |
| Tōde (唐手, トゥーディー) | |||||
*Lưu ý: Bảng trên chỉ là một sơ đồ tổng quát, và sự thay đổi thực tế về tên gọi bao gồm một số giai đoạn trùng lặp về thời gian.
Lịch sử
[sửa | sửa mã nguồn]Nguồn gốc
[sửa | sửa mã nguồn]Có một số giả thuyết liên quan đến nguồn gốc của karate, nhưng các giả thuyết chính bao gồm:
Giả thuyết phát triển từ mēkata
[sửa | sửa mã nguồn]Tại Okinawa từng tồn tại một điệu múa võ cổ xưa gọi là mēkata (舞方). Các vũ công nhảy múa trên nền bài hát và tiếng đàn sanshin (đàn tam tuyến), tương tự như các bài quyền (kata) của karate. Ở vùng nông thôn Okinawa, mēkata vẫn tồn tại cho đến đầu thế kỷ 20. Có giả thuyết cho rằng từ điệu mēkata mang yếu tố võ thuật này, te (tiếng Okinawa: tī, nghĩa là "thủ" hay tay) đã ra đời và phát triển thành karate. Giả thuyết này được ủng hộ bởi Asato Ankō và học trò của ông là Funakoshi Gichin.[35]
Giả thuyết du nhập bởi 36 họ người Mân
[sửa | sửa mã nguồn]Tương truyền vào năm 1392, một nhóm dân lành nghề được gọi là "Mân nhân tam thập lục tính" (36 họ người Mân) đã di cư từ tỉnh Phúc Kiến thời nhà Minh đến làng Kume (nay là Kume, thành phố Naha) ở Naha. Họ mang theo tri thức và kỹ thuật tiên tiến đến Lưu Cầu, và có giả thuyết cho rằng quyền pháp Trung Quốc, nguồn gốc của karate, cũng được du nhập vào Lưu Cầu trong thời gian này.
Ngoài ra còn có "Giả thuyết du nhập thời Khánh Trường" (Keichō), cho rằng karate được đưa đến Lưu Cầu sau cuộc xâm lược Lưu Cầu của Phiên Satsuma (năm Khánh Trường thứ 14, tức 1609), cũng như giả thuyết cho rằng nó được truyền bá bởi Kōshōkun (tiếng Okinawa: Kūsankū) dựa trên mô tả trong Ōshima Hikki (Đại Đảo bút ký).[36]
Các giả thuyết khác
[sửa | sửa mã nguồn]Còn có các giả thuyết khác, chẳng hạn như nó phát triển từ môn sumo Okinawa (shima) hoặc bắt nguồn từ nhu thuật, vốn được du nhập từ Nhật Bản.[37]
Okinawa
[sửa | sửa mã nguồn] Bài chi tiết: Võ thuật OkinawaThế kỷ 15–17
[sửa | sửa mã nguồn]
Nguyên nhân sự phát triển của các kỹ thuật chiến đấu tay không tại Lưu Cầu (Ryukyu) theo truyền thống thường được quy cho chính sách cấm vũ khí, được cho là đã được thực thi trong hai dịp. Lần đầu tiên là dưới triều đại Vua Shō Shin (1476–1526; trị vì 1477–1527), khi vũ khí được thu hồi từ khắp đất nước và bị kiểm soát chặt chẽ bởi chính quyền hoàng gia. Lần thứ hai là sau cuộc xâm lược Lưu Cầu của Phiên Satsuma năm 1609. Thông qua hai chính sách này, niềm tin phổ biến rằng các samurai Lưu Cầu, những người bị tước đoạt vũ khí, đã phát triển karate để chống lại samurai của Satsuma, theo truyền thống vẫn được nhắc đến như thể đó là một sự thật lịch sử.[38]
Tuy nhiên, trong những năm gần đây, nhiều nhà nghiên cứu đã đặt câu hỏi về mối quan hệ nhân quả giữa chính sách cấm vũ khí và sự phát triển của karate.[39] Ví dụ, làm cơ sở cho chính sách cấm vũ khí của Vua Shō Shin, một dòng chữ khắc trên lan can chính điện của Thành Shuri (百浦添欄干之銘, 1509), trong đó nói rằng "đao kiếm, cung tên được tích trữ chuyên dùng làm vũ khí bảo vệ đất nước,"[40] theo truyền thống đã được giải thích với nghĩa là "vũ khí đã được thu hồi và niêm phong trong kho." Tuy nhiên, trong những năm gần đây, các nhà nghiên cứu về Okinawa học đã chỉ ra rằng cách giải thích đúng là "đao kiếm, cung tên được thu thập và sử dụng làm vũ khí của nhà nước."[41]
Người ta cũng biết rằng chính sách cấm vũ khí (một thông báo năm 1613 gửi cho chính quyền hoàng gia Lưu Cầu), được cho là do Phiên Satsuma thực hiện, chỉ cấm mang theo đao kiếm và các loại vũ khí khác, chứ không cấm sở hữu chúng, và là một quy định tương đối lỏng lẻo. Thông báo này nêu rõ: "(1) Cấm sở hữu súng. (2) Cho phép sở hữu vũ khí thuộc sở hữu tư nhân của các hoàng tử, tam ty quan, và samurai. (3) Vũ khí phải được sửa chữa tại Satsuma thông qua phủ quan của Satsuma. (4) Đao kiếm phải được báo cáo cho phủ quan của Satsuma để phê duyệt."[42] Nó không cấm sở hữu vũ khí (trừ súng) hoặc thậm chí là việc luyện tập chúng. Trên thực tế, ngay cả sau khi chịu sự cai trị của Phiên Satsuma, một số bậc thầy về kiếm thuật, thương thuật, cung thuật và các nghệ thuật khác của Lưu Cầu vẫn được biết đến. Do đó, một số nhà nghiên cứu chỉ trích giả thuyết cho rằng karate phát triển do chính sách cấm vũ khí là "một tin đồn trên phố không có cơ sở nào cả."[43]
Karate bắt đầu như một hệ thống chiến đấu phổ biến được gọi là te (tiếng Okinawa: tī) trong tầng lớp samurai Lưu Cầu. Có rất ít phong cách te chính thức, mà thay vào đó là nhiều người tập luyện với các phương pháp riêng của họ. Một ví dụ còn sót lại là Motobu Udundī (n.đ. 'Bản Bộ Ngự điện thủ'), được truyền lại cho đến ngày nay trong gia tộc Motobu, một trong những nhánh của hoàng gia Lưu Cầu trước đây.[44] Vào thế kỷ 16, sách lịch sử Lưu Cầu "Cầu Dương" (球陽, được biên soạn khoảng năm 1745) có đề cập rằng Kyō Ahagon Jikki [ja], một cận thần được Vua Shō Shin sủng ái, đã sử dụng một môn võ gọi là "karate" (空手, n.đ. 'không thủ') để đánh gãy cả hai chân của một tên sát thủ. Karate này được cho là ám chỉ te, không phải karate ngày nay, và Asato Ankō giới thiệu Kyō Ahagon là một "nhà võ thuật lỗi lạc."[35]
Thế kỷ 18
[sửa | sửa mã nguồn]Tuy nhiên, một số ý kiến cho rằng giai thoại về Kyō Ahagon chỉ là một bán truyền thuyết và không rõ liệu ông có thực sự là một bậc thầy te hay không. Vào thế kỷ 18, những cái tên như Nishinda Uēkata, Gushikawa Uēkata, và Makabe Chōken được biết đến là những bậc thầy của te.[45]
Nishinda Uēkata và Gushikawa Uēkata là những võ sư hoạt động dưới thời Vua Shō Kei (trị vì 1713–1751). Nishinda Uēkata giỏi cả thương thuật lẫn te, còn Gushikawa Uēkata cũng giỏi về mộc kiếm (kiếm thuật).[46]
Makabe Chōken là người sống vào cuối thế kỷ 18. Vóc dáng nhỏ nhắn và khả năng phi thân của ông đã mang lại cho ông biệt danh "Makabe Chān-gwā" (n.đ. 'gà chọi nhỏ'), vì ông giống như một con chān (gà chọi). Tương truyền trần nhà của ông có in dấu chân đá của ông.[47]
Người ta biết rằng trong "Đại Đảo bút ký" (Ōshima Hikki) (1762), được viết bởi Tobe Yoshihiro, một nho sĩ của Phiên Tosa, người đã phỏng vấn các samurai Lưu Cầu trôi dạt đến Tosa (ngày nay là tỉnh Kōchi), có một đoạn mô tả về môn võ gọi là kumiai-jutsu (組合術 - Tổ hợp thuật) được biểu diễn bởi Kōshōkun (tiếng Okinawa: Kūsankū). Người ta tin rằng Kōshōkun có thể là một võ quan trong sứ đoàn nhà Thanh đến thăm Lưu Cầu vào năm 1756, và một số ý kiến cho rằng karate bắt nguồn từ Kōshōkun.
Ngoài ra, di chúc (Phần I: 1778, Phần II: 1783) của samurai Lưu Cầu Aka Chokushiki (chức Pēchin) (1721–1784) có đề cập đến tên một môn võ gọi là karamutō (からむとう), cùng với kiếm thuật Jigen-ryū và nhu thuật Nhật Bản, cho thấy các samurai Lưu Cầu đã luyện tập những môn này vào thế kỷ 18.[48]
Năm 1609, Phiên Satsuma của Nhật Bản xâm lược Lưu Cầu và Lưu Cầu trở thành nước chư hầu của phiên này, nhưng vẫn tiếp tục triều cống cho các triều đại Minh và Thanh của Trung Quốc. Vào thời điểm đó, Trung Quốc thực hiện chính sách hải cấm và chỉ giao thương với các nước triều cống, vì vậy Phiên Satsuma muốn Lưu Cầu tiếp tục việc triều cống để hưởng lợi từ việc đó.
Các sứ thần của sứ đoàn triều cống được chọn từ tầng lớp samurai Lưu Cầu, họ đến Phúc Châu ở Phúc Kiến và lưu lại đó từ sáu tháng đến một năm rưỡi. Các lưu học sinh được vương quốc tài trợ (quan phí) và tự túc (tư phí) cũng được cử đến học tại Bắc Kinh hoặc Phúc Châu trong vài năm. Một số sứ thần và lưu học sinh này đã học võ thuật Trung Quốc tại Trung Quốc. Các môn phái võ thuật Trung Quốc mà họ đã học không được biết chính xác, nhưng người ta giả định rằng họ đã học Bạch Hạc quyền Phúc Kiến và các môn phái khác từ tỉnh Phúc Kiến.
Tăng lữ Tsūshin (nhà sư Tsūshin), hoạt động dưới thời Vua Shō Kei, là một nhà sư đã đến nhà Thanh để học võ thuật Trung Quốc và được cho là một trong những võ sư giỏi nhất thời bấy giờ ở Lưu Cầu.[49]
Thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20
[sửa | sửa mã nguồn]Không rõ khi nào cái tên tōde (唐手, n.đ. 'Đường thủ') lần đầu tiên được sử dụng ở Vương quốc Lưu Cầu, nhưng theo Asato Ankō, nó trở nên phổ biến từ Sakugawa Kanga (1786–1867), người có biệt danh là "Tōde Sakugawa".[35] Sakugawa là một samurai từ Shuri đã đến Trung Quốc thời Thanh để học võ thuật Trung Quốc. Võ thuật mà ông lĩnh hội được là mới mẻ và khác biệt so với te. Khi tōde được Sakugawa truyền bá, te truyền thống được phân biệt thành Okinawa-te (沖縄手, n.đ. 'Okinawa thủ'), và dần dần mờ nhạt khi nó hòa nhập với tōde.
Người ta thường tin rằng karate ngày nay là kết quả của sự tổng hợp giữa te (Okinawa-te) và tōde. Funakoshi viết: "Vào thời cận đại, khi Trung Quốc được tôn sùng, nhiều võ sư đã đến Trung Quốc để luyện tập quyền pháp Trung Quốc, và bổ sung nó vào quyền pháp cổ xưa, cái gọi là 'Okinawa-te'. Sau khi nghiên cứu sâu hơn, họ loại bỏ nhược điểm của cả hai, áp dụng ưu điểm của chúng, và thêm vào nhiều sự tinh tế, và karate đã ra đời."[16]
Các phong cách karate ban đầu thường được khái quát hóa thành Shuri-te, Naha-te, và Tomari-te, được đặt tên theo ba thành phố nơi chúng phát tích.[50] Mỗi khu vực và các võ sư ở đó có các bài quyền (kata), kỹ thuật và nguyên lý riêng biệt để phân biệt phiên bản te địa phương của họ với những nơi khác.

Khoảng những năm 1820, Matsumura Sōkon (1809–1899) bắt đầu dạy Okinawa-te.[51] Theo một giả thuyết, Matsumura là học trò của Sakugawa. Phong cách của Matsumura sau này trở thành nguồn gốc của nhiều hệ phái Shuri-te.
Itosu Ankō (1831–1915) đã theo học Matsumura và Bushi Nagahama của phái Naha-te.[52] Ông đã tạo ra các bài quyền Pin'an (tiếng Nhật là "Heian" - Bình An), là những bài kata giản lược dành cho người mới bắt đầu. Năm 1905, Itosu đã giúp đưa karate vào các trường công lập ở Okinawa. Các bài quyền này được dạy cho trẻ em ở cấp tiểu học. Ảnh hưởng của Itosu trong karate rất rộng lớn. Các bài quyền do ông tạo ra rất phổ biến trong hầu hết các phong cách karate. Học trò của ông đã trở thành một số trong những võ sư karate nổi tiếng nhất, bao gồm Motobu Chōyū, Motobu Chōki, Yabu Kentsū, Hanashiro Chōmo, Funakoshi Gichin và Mabuni Kenwa. Itosu đôi khi được gọi là "Ông tổ của Karate hiện đại".[53]

Năm 1881, Higaonna Kanryō trở về từ Trung Quốc sau nhiều năm thọ giáo Ryu Ryu Ko và sáng lập nên cái sẽ trở thành Naha-te. Một trong những học trò của ông là người sáng lập phái Gojū-ryū, Miyagi Chōjun. Miyagi Chōjun đã dạy những võ sinh karate nổi tiếng như Higa Seko (người cũng từng tập luyện với Higaonna), Yagi Meitoku, Miyazato Ei'ichi, và Toguchi Seikichi, và trong một thời gian rất ngắn gần cuối đời, Miyagi An'ichi (người thầy được Higaonna Morio công nhận).
Ngoài ba phong cách te ban đầu của karate, một ảnh hưởng thứ tư của Okinawa là của Uechi Kanbun (1877–1948). Năm 20 tuổi, ông đến Phúc Châu ở tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc, để trốn nghĩa vụ quân sự của Nhật Bản. Khi ở đó, ông đã theo học Shū Shiwa (tiếng Trung: Zhou Zihe 周子和 - Châu Tử Hòa, 1874–1926).[54] Ông là một nhân vật hàng đầu của phong cách Nam phái Thiếu Lâm quyền Trung Quốc vào thời điểm đó.[55] Sau đó, ông đã phát triển phong cách karate Uechi-ryū của riêng mình dựa trên các bài quyền Sanchin (Tam chiến), Seisan (Thập tam), và Sanseiryu (Tam thập lục) mà ông đã học ở Trung Quốc.[56]
Nhật Bản
[sửa | sửa mã nguồn] Bài chi tiết: Karate ở Nhật Bản
Khi Vua Shō Tai, vị vua cuối cùng của Vương quốc Lưu Cầu, được lệnh chuyển đến Tokyo vào năm 1879, ông được tháp tùng bởi những võ sư karate lỗi lạc như Asato Ankō và Kyan Chōfu (cha của Kyan Chōtoku). Không rõ liệu họ có dạy karate cho người Nhật ở Tokyo hay không, mặc dù có những ghi chép rằng Kyan đã dạy karate cho con trai mình.[57]
Năm 1908, học sinh từ Trường Trung học Phổ thông Tỉnh Okinawa đã có một buổi biểu diễn karate tại Butokuden (Võ đức điện) ở Kyoto, sự kiện này cũng được chứng kiến bởi Kanō Jigorō (người sáng lập judo).
Vào tháng 5 năm 1922, Funakoshi Gichin (người sáng lập Shotokan) đã trình bày những hình ảnh về karate trên hai bức tranh cuộn tại Triển lãm Giáo dục Thể chất đầu tiên ở Tokyo.[58] Tháng 6 năm sau, Funakoshi được mời đến Kodokan để biểu diễn karate trước mặt Kano Jigoro và các chuyên gia judo khác. Đây là sự khởi đầu cho việc giới thiệu karate quy mô lớn tại Tokyo.

Vào tháng 11 năm 1922, Motobu Chōki (người sáng lập Motobu-ryū) đã tham gia một trận đấu judo đấu với quyền anh ở Kyoto, đánh bại một võ sĩ quyền anh nước ngoài. Trận đấu đã được đăng tải trên tạp chí lớn nhất Nhật Bản "King [ja]", có số lượng phát hành khoảng một triệu bản vào thời điểm đó, và tên tuổi của karate cũng như Motobu ngay lập tức được biết đến khắp Nhật Bản.[5]
Năm 1922, Funakoshi xuất bản cuốn sách đầu tiên về karate,[59] và vào năm 1926 Motobu xuất bản cuốn sách kỹ thuật đầu tiên về kumite (đối luyện).[60] Khi sự phổ biến của karate ngày càng tăng, các câu lạc bộ karate lần lượt được thành lập tại các trường đại học Nhật Bản với Funakoshi và Motobu làm huấn luyện viên.[61][62]
Trong thời kỳ Chiêu Hòa (1926–1989), các võ sư karate Okinawa khác cũng đến Nhật Bản đại lục để dạy karate. Trong số đó có Mabuni Kenwa, Miyagi Chōjun, Tōyama Kanken, và Uechi Kanbun.
Với sự trỗi dậy của chủ nghĩa quân phiệt ở Nhật Bản, một số võ sư karate dần dần coi cái tên karate (唐手, n.đ. 'Đường thủ') là không mong muốn. Cái tên karate (空手, n.đ. 'không thủ') đã được Hanashiro Chōmo sử dụng ở Okinawa vào năm 1905,[63] và Funakoshi cũng quyết định sử dụng cái tên này. Ngoài ra, cái tên karatedō (唐手道, n.đ. 'Đường thủ đạo'), vốn đã được câu lạc bộ karate của Đại học Đế quốc Tokyo (nay là Đại học Tokyo) sử dụng vào năm 1929 bằng cách thêm hậu tố dō (道, đạo) vào karate,[64] cũng được Funakoshi sử dụng, ông quyết định sử dụng cái tên karatedō (空手道, n.đ. 'Không thủ đạo') theo cách tương tự.[16]
Hậu tố dō ngụ ý rằng karatedō là một con đường dẫn đến sự hiểu biết bản thân, không chỉ là nghiên cứu về các khía cạnh kỹ thuật của chiến đấu. Giống như hầu hết các môn võ thuật được thực hành ở Nhật Bản, karate đã chuyển đổi từ -jutsu (thuật) sang -dō (đạo) vào khoảng đầu thế kỷ 20. Chữ "dō" trong "karate-dō" tách biệt nó với karate-jutsu, giống như aikido (Hợp khí đạo) được phân biệt với aikijutsu (Hợp khí thuật), judo (Nhu đạo) với jujutsu (Nhu thuật), kendo (Kiếm đạo) với kenjutsu (Kiếm thuật) và iaido (Cư hợp đạo) với iaijutsu (Cư hợp thuật).
Năm 1933, karate chính thức được công nhận là một môn võ thuật Nhật Bản bởi Dai Nippon Butoku Kai, nhưng ban đầu thuộc bộ phận jujutsu và các kỳ thi danh hiệu được thực hiện bởi các võ sư nhu thuật.
Năm 1935, Funakoshi đã thay đổi tên của nhiều bài kata và chính bản thân karate. Động lực của Funakoshi là tên của nhiều bài kata truyền thống khó hiểu, và việc sử dụng tên theo kiểu Trung Quốc để dạy karate như một môn võ thuật Nhật Bản là không phù hợp.[65] Ông cũng nói rằng các bài kata cần phải được đơn giản hóa để phổ biến karate như một hình thức giáo dục thể chất, vì vậy một số bài kata đã được sửa đổi.[66] Ông luôn gọi những gì mình dạy đơn giản là karate, nhưng vào năm 1936, ông đã xây dựng một dōjō (võ đường) ở Tokyo và phong cách ông để lại thường được gọi là Shotokan (Tùng Đào quán) theo tên của dōjō này. Shoto (Tùng Đào), có nghĩa là "sóng thông", là bút danh của Funakoshi và kan (Quán) có nghĩa là "tòa nhà" hay "hội trường".

Vào ngày 25 tháng 10 năm 1936, một cuộc họp bàn tròn của các võ sư karate đã được tổ chức tại Naha, tỉnh Okinawa, nơi chính thức quyết định đổi tên karate từ karate (Đường thủ) sang karate (Không thủ). Tham dự có Hanashiro Chōmo, Motobu Chōki, Kyan Chōtoku, Kyoda Jūhatsu, Miyagi Chōjun, Gusukuma Shinpan, và Chibana Chōshin. Năm 2005, Hội đồng Tỉnh Okinawa đã thông qua nghị quyết kỷ niệm quyết định này bằng cách chỉ định ngày 25 tháng 10 là "Ngày Karate."[67]
Sự hiện đại hóa và hệ thống hóa karate ở Nhật Bản cũng bao gồm việc áp dụng đồng phục màu trắng bao gồm dogi (đạo phục) hoặc keikogi (kê cổ phục) —thường chỉ được gọi là karategi— và các cấp đai màu. Cả hai cải tiến này đều được khởi xướng và phổ biến bởi Kano Jigoro, người sáng lập judo và là một trong những người mà Funakoshi đã tham khảo ý kiến trong nỗ lực hiện đại hóa karate.
Vào thời điểm đó, hầu như không có việc tập luyện kumite trong karate, và tập luyện kata là trọng tâm chính.[68] Cũng không có các trận thi đấu. Tuy nhiên, vào thời điểm đó, các trận đấu judo và kendo đã được tổ chức ở Nhật Bản đại lục, và việc luyện tập randori (乱取り randori?, n.đ. 'luyện tập tự do') cũng đang được thực hành tích cực, giới trẻ ở Nhật Bản đại lục dần trở nên không hài lòng với việc chỉ tập luyện kata.[68]
Ở Okinawa trước Thế chiến II, các võ sinh karate thực hành iri kumi (tiếng Okinawa chỉ kumite) cho phép tất cả các loại kỹ thuật (đấm, siết cổ, khóa khớp, v.v.) nhưng theo cách có kiểm soát để không làm bị thương đối thủ khi nhắm vào các vùng trọng yếu.[69] Mặc dù đấu tập ban đầu là một hình thức luyện tập không được chú ý đối với các học viên cấp cao, nhưng không có "cuộc thi" nào cho đến khi các cuộc thi theo phong cách phương Tây được giới thiệu đến Nhật Bản.[70]
Funakoshi Gichin tuyên bố: "Không có cuộc thi nào trong karate."[71] Egami Shigeru kể lại rằng, trong chuyến thăm Okinawa năm 1940, ông nghe nói một số võ sinh karate đã bị đuổi khỏi dōjō của họ vì họ áp dụng đấu tập sau khi học nó ở Tokyo. Vào đầu những năm 1930, đấu tập sắp xếp trước đã được giới thiệu và phát triển, và cuối cùng vài năm sau đó, đấu tập tự do đã được cho phép đối với các học viên Shotokan.[72]
Theo Konishi Yasuhiro, việc chỉ tập luyện kata thường bị chỉ trích bởi các võ sư judo hàng đầu thời bấy giờ, như Nagaoka Shuichi và Isogai Hajime, họ nói: "Thứ karate mà anh tập không thể hiểu được nếu chỉ qua kata, vậy tại sao anh không thử thêm một chút để công chúng có thể hiểu được nó?"[68] Trước bối cảnh của những phàn nàn và chỉ trích này, những người trẻ tuổi như Ōtsuka Hironori và Konishi đã nghĩ ra kumite và các trận đấu kumite của riêng họ, đây là nguyên mẫu của kumite ngày nay.[68][73] Sự nhấn mạnh của Motobu vào kumite đã thu hút Ōtsuka và Konishi, những người sau đó đã học kumite Okinawa dưới sự hướng dẫn của ông.[68]
Sau Thế chiến II, các hoạt động karate tạm thời bị đình trệ do "Thông báo Cấm Judo, Kendo và các môn võ thuật khác" do Bộ Giáo dục ban hành theo chỉ thị của Tổng tư lệnh Tối cao cho các Lực lượng Đồng minh. Tuy nhiên, vì thông báo này không bao gồm từ "karate", nên Bộ Giáo dục đã giải thích rằng karate không bị cấm, và karate đã có thể tiếp tục hoạt động sớm hơn các môn võ thuật khác.
Một hình thức karate mới gọi là Kyokushin (Cực Chân) được chính thức thành lập vào năm 1957 bởi võ sư người Triều Tiên Oyama Masutatsu (Choi Yeong-Eui). Kyokushin phần lớn là sự tổng hợp của Shotokan và Gōjū-ryū. Nó dạy một chương trình giảng dạy nhấn mạnh vào tính thực chiến, sự dẻo dai về thể chất và đấu tập tiếp xúc toàn diện. Do nhấn mạnh vào đấu tập thể chất, toàn lực, Kyokushin hiện nay thường được gọi là "Full contact karate", hoặc "karate Knockdown" (theo tên các quy tắc thi đấu của nó). Nhiều tổ chức và phong cách karate khác có nguồn gốc từ chương trình giảng dạy của Kyokushin.
Phương pháp luyện tập
[sửa | sửa mã nguồn] Bài chi tiết: Kata, Karate Bài chi tiết: Kumite, KarateViệc tập luyện Karate hiện đại được chia làm ba phần chính: kỹ thuật cơ bản ("Kihon" theo tiếng Nhật), Quyền ("Kata") và tập luyện giao đấu ("Kumite")
Kỹ thuật cơ bản (Kihon) (基本) được tập luyện từ các kỹ thuật cơ bản (kỹ thuật đấm, động tác chân, các thế tấn), thân pháp, nhãn pháp, hơi thở trong từng kĩ thuật của môn võ. Đây là thể hiện "mặt chung" của môn võ mà phần lớn mọi người thừa nhận, ví dụ những bước thực hành đòn đấm.
Kata (型) nghĩa là "bài quyền" hay "khuôn mẫu" "bài hình", tuy nhiên nó không phải là các động tác múa. Các bài kata chính là các bài mẫu vận động và chiêu thức thể hiện các nguyên lý chiến đấu trong thực tế. Kata có thể là chuỗi các hành động cố định hoặc di chuyển nhằm vào các kiểu tấn công và phòng thủ khác nhau. Mục đích của kata là hệ thống hóa lại các đòn thế cho dễ nhớ dễ thuộc và những bài kata đi từ dễ đến khó, từ đơn giản đến phức tạp tùy theo trình độ của môn sinh, mỗi hệ phái Karate-do lại có một kĩ thuật khác nhau vì thế mà trong luật thi đấu của liên đoàn Karate thế giới phải tuân theo kĩ thuật của 4 hệ phái lớn.
Các lưu phái Karate
[sửa | sửa mã nguồn]Karate có nhiều lưu phái. Giữa các lưu phái có sự khác nhau ít nhiều về bài quyền, phương pháp huấn luyện, quy cách thi đấu. Trước hết, Karate chia thành Karate truyền thống và Full Contact Karate.
Karate truyền thống
[sửa | sửa mã nguồn] Bài chi tiết: Karate truyền thốngKarate truyền thống theo nghĩa hẹp gồm các lưu phái tuân theo quy tắc sundome (寸止め). Quy tắc sundome tức là chấp hành cách đánh khi thi đấu phải giữ cự ly nhất định của đòn đánh vào đối phương hoặc giữ sức mạnh đòn đánh ở mức độ nhất định. Karate truyền thống theo nghĩa rộng chỉ tất cả các lưu phái, tổ chức tham gia Liên minh Karatedo Toàn Nhật Bản (trong nước Nhật) và Liên minh Karatedo Thế giới (quốc tế).
Karate truyền thống có một số đặc trưng sau:
- Coi trọng lễ tiết, triết học
- Các bài quyền (kata) theo lối cổ điển
- Phương pháp luyện tập sử dụng nhiều phương pháp từ xưa để lại
- Ít tổ chức thi đấu
- Sử dụng chế độ phong đẳng cấp dựa vào số lượng bài quyền và động tác cơ bản luyện tập được. Thời gian phong đẳng cấp khác nhau giữa các lưu phái, song nhìn chung đều lâu.
Karate truyền thống gồm các nhóm lưu phái sau:
- Karate cổ truyền: Đây là các lưu phái Karate không bị thể thao hóa hay hình thức hóa. Các lưu phái này coi trọng các kỹ thuật chiến đấu và luyện tập như nguồn gốc ở Okinawa. Đó là các hệ phái Kojou-ryū (hoặc Kogusuku-ryū theo phương ngôn Okinawa), Honbu-ryū, Shintō-ryū, v.v...
- Karate truyền thống theo nghĩa hẹp gồm các lưu phái đi theo dòng Karate thể thao hóa nhưng áp dụng quy tắc sundome, bao gồm bốn hệ phái chính là Gōjyu-ryū, Shōtōkan-ryū, Wadō-ryū, Shitō-ryū
- Karate Okinawa: Các lưu phái Karate có cơ sở chính ở Okinawa như Okinawa Gōjyu-ryū, Shōrin-ryū (Tiểu Lâm Lưu), Shōrin-ryū (Thiếu Lâm Lưu), Shōrinji-ryū (Thiếu Lâm Tự Lưu), Gensei-ryū, Hojo-ryū, Isshin-ryū, Makiwara, Ryu-te, Ryuei-ryū, Shuri-ryū, Shōei-ryū, v.v...
Karate hiện đại
[sửa | sửa mã nguồn]Chủ yếu phục vụ cho thi đấu thể thao gồm 2 phần Kata và Kumite. Về Kata(biểu diễn quyền) trong hơn 100 hệ phái của Karate thì có 8 bài quyền bắt buộc của 4 hệ phái chính được đưa vào sử dụng, đó là các hệ phái: GOJU-RYU, WADO-RYU, SHOTOKAN, SHITO-RYU. Cụ thể 8 bài quyền bắt buộc của 4 hệ phái chính như sau:
Goju: (2 bài: Seipai và Saifa)
Shotokan: (2 bài: Jion và Kankudai) Shito: (2 bài: Bassaidai và Seienchin) Wado: (2 bài: Seishan và Chinto)
- Ngoài 8 bài quyền bắt buộc 4 hệ phái này còn có các bài quyền tự chọn như sau:
GOJU-RYU có 10 bài, WADO-RYU có 10 bài,SHOTOKAN 21 bài, SHITO-RYU 43 bài.
Full Contact Karate
[sửa | sửa mã nguồn] Bài chi tiết: Full Contact KarateFull Contact Karate (romaji: Furu Kontakuto Karate) lại áp dụng quy tắc sử dụng đòn đánh trực tiếp vào đối phương khi thi đấu không hạn chế cường độ. Khi thi đấu có thể sử dụng hoặc không sử dụng các dụng cụ bảo vệ như mũ, áo giáp, găng tay, v.v... Tuy được phân biệt với Karate truyền thống ở chỗ sử dụng quy tắc trên, song chính quy tắc đánh trực tiếp vào người đối phương không hạn chế cường độ mới là quy tắc của Karate nguyên thủy ở Okinawa. Chính vì thế, lưu phái lớn nhất trong Full Contact Karate lấy tên là Kyokushin Karate (極真カラテ hay Cực chân Karate, Karate chính cống). Full Contact Karate phổ biến ở nước ngoài nhất là Mỹ hơn là ở Nhật Bản.
Thi nâng đẳng nâng đai trong Full Contact Karate ngoài dựa vào biểu diễn các bài kata còn dựa vào kết quả đấu kumite giữa những người cùng đăng ký thi lên đẳng.
Các Hệ phái Full Contact Karate chủ yếu là:
- Kyokushin Karate (bao gồm các phân phái nhỏ là Kyokushin Kaikan ở Nhật Bản, The World Oyama Karate Organization ở Mỹ, WKO Shinkyokushinkai, Seido Kaikan ở Nhật, Ashihara Kaikan với ảnh hưởng quan trọng tới huấn luyện võ thuật của quân đội và cảnh sát ở Nhật, v.v...). Ở phương Tây, Kyokushin Karate còn được gọi là Knock-down Karate. Các phái này cho đánh trực tiếp vào người đối phương khi thi đấu, nhưng không được đánh vào đầu.
- Các lưu phái cho phép đánh cả vào đầu đối phương khi thi đấu bao gồm ShinKarate, Zendokai, Daido Juku (hiện đã tách thành môn võ riêng tên Kudo) v.v...
- Ngoài ra còn có một số môn phái Karate ở Mỹ trong đó Karate Chuyên nghiệp Toàn Mỹ mà thực chất là Karate kết hợp với các môn boxing, kickboxing nên có khi gọi là Karate tổng hợp.
Đẳng cấp, màu đai và danh hiệu
[sửa | sửa mã nguồn]Chế độ đẳng cấp và màu đai của Karate là học từ Judo và bắt đầu thi hành từ năm 1924.
Ban đầu chỉ có đai đen (huyền đai) và đai trắng. Đai đen dành cho những người đã có qua quá trình luyện tập, còn đai trắng dành cho người mới bắt đầu. Giữa đai trắng và đai đen có từ 1 đến 3 đai nữa tùy theo từng lưu phái. Hay dùng nhất là đai màu xanh lá cây (màu trà Nhật). Ngoài ra tùy lưu phái có thể có đai vàng, đai đỏ, đai nâu, đai tím, v.v ... Trong đai đen lại có khoảng 10 đẳng, thấp nhất là nhất đẳng (nhất đẳng huyền đai). Những người đạt đến trình độ ngũ đẳng huyền đai đến lục đẳng huyền đai được gọi là renshi (錬士) ngũ đẳng và renshi lục đẳng, từ thất đẳng huyền đai đến bát đẳng huyền đai được gọi là kyoshi (教士) hoặc tatsushi (達士), từ cửu đẳng huyền đai trở lên gọi là hanshi (範士). Cũng có lưu phái không sử dụng các danh hiệu này.
Trang phục
[sửa | sửa mã nguồn]

Nguyên thủy, người luyện tập và đấu Karate để mình trần và mặc khố fundoshi. Ngày nay, người luyện tập Karate mặc áo màu trắng là học theo áo của môn Judo. Karate truyền thống thường mặc áo mà tay áo dài đến cổ tay, ống quần cũng dài đến cổ chân. Trong khi đó, Full Contact Karate mặc áo quần có ống tay áo ngắn hơn và ống quần dài hơn.
Thay đổi trong phương pháp huấn luyện
[sửa | sửa mã nguồn]
Khác với các môn võ khác của Nhật Bản được truyền thụ bằng tài liệu, Karate vốn được truyền thụ bằng miệng (khẩu truyền) và biểu diễn mẫu. Tuy nhiên, từ thời kỳ Taisho các cao thủ Karate ở Okinawa thành lập Câu lạc bộ Đường thủ Karate để cùng nhau nghiên cứu, trao đổi về Karate, thì bắt đầu xuất hiện các tài liệu hướng dẫn tập luyện Karate.
Các điều luật lệ
[sửa | sửa mã nguồn]Theo tiếng Nhật gọi là Dojo kun, là một bộ các điều được đưa ra để các võ sinh Karate tuân theo. Những điều lệ này được áp dụng trong dojo hay còn gọi là phòng tập và trong cả cuộc sống đời thường.
Năm điều huấn thị của võ sư Funakoshi
[sửa | sửa mã nguồn]Võ sư Funakoshi Gichin (tiếng Nhật: 船越 義珍) (1868-1957) đưa ra năm điều huấn thị đối với người luyện Karate chi phái Shotokan để rèn luyện đạo đức.
- Nỗ lực hoàn thiện nhân cách, tiếng Nhật: ―、人格完成に努ろこと, phiên âm: Hitotsu, jinkaku kansei ni tsutomuru koto.
- Luôn luôn chân thành, tiếng Nhật: ―、誠の道を守ること, phiên âm: Hitotsu, makoto no michi wo mamoru koto.
- Nuôi dưỡng tinh thần nỗ lực, tiếng Nhật: ―、努力の精神を養うこと, phiên âm: Hitotsu, doryoku no seishin wo yashinau koto.
- Trọng lễ nghĩa, tiếng Nhật: ―、礼儀を重んずること, phiên âm: Hitotsu, reigi wo omonzuru koto.
- Kiềm chế các hành vi nóng nảy, tiếng Nhật: ―、血気の勇を戒むる, phiên âm: Hitotsu, kekki no yu wo imashimuru koto.
Hai mươi điều về Karate của sư tổ Funakoshi
[sửa | sửa mã nguồn]1. Đừng quên Karate bắt đầu bằng Lễ, kết thúc cũng bằng Lễ.
2. Karate không nên ra đòn trước.
3. Karate phải giữ nghĩa.
4. Trước tiên phải biết mình rồi mới đến biết người.
5. Kỹ thuật không bằng tâm thuật.
6. Cần để tâm thoải mái.
7. Khinh suất tất gặp rắc rối.
8. Đừng chỉ có lúc nào ở võ đường mới nghĩ về Karate.
9. Rèn luyện Karate cả đời không nghỉ.
10. Biến mọi thứ thành Karate, như thế sẽ nắm được sự tuyệt vời của nó.
11. Karate giống như nước nóng, nếu ngừng hâm nóng thì sẽ nguội lạnh.
12. Đừng nghĩ thắng, hãy nghĩ đừng bại.
13. Chuyển hóa bản thân tùy theo đối phương.
14. Kết quả cuộc đấu phụ thuộc vào khả năng kiểm soát.
15. Hãy nghĩ chân tay người cũng là kiếm.
16. Hễ ra khỏi nhà là có cả triệu địch thủ.
17. Người mới tập có thể còn gượng gạo, nhưng về sau phải thật tự nhiên.
18. Phải tập kata thật chuẩn, nhưng nhớ là thực chiến sẽ khác đi.
19. Nhớ kiểm soát độ mạnh yếu của lực, độ linh hoạt của cơ thể, độ nhanh chậm của đòn thế.
20. Luôn chín chắn khi dùng võ.[74]
Thế giới
[sửa | sửa mã nguồn]Châu Phi
[sửa | sửa mã nguồn]Karate đã phát triển phổ biến ở Châu Phi, đặc biệt là ở Nam Phi và Ghana.[75][76][77]
Châu Mỹ
[sửa | sửa mã nguồn]Canada
[sửa | sửa mã nguồn]Karate bắt đầu ở Canada vào những năm 1930 và 1940 khi người Nhật nhập cư vào nước này. Karate được thực hành một cách lặng lẽ mà không có tổ chức quy mô lớn. Trong Chiến tranh thế giới thứ hai, nhiều gia đình người Canada gốc Nhật đã bị chuyển đến vùng nội địa của British Columbia. Masaru Shintani, ở tuổi 13, bắt đầu học Shorin-Ryu karate trong trại của người Nhật dưới sự hướng dẫn của Kitigawa. Năm 1956, sau 9 năm tập luyện với Kitigawa, Shintani đến Nhật Bản và gặp Otsuka Hironori (Wado Ryu). Năm 1958, Otsuka mời Shintani tham gia tổ chức Wado Kai của mình, và năm 1969 ông yêu cầu Shintani chính thức gọi phong cách của mình là Wado.[78]
Ở Canada trong cùng khoảng thời gian này, karate cũng được giới thiệu bởi Masami Tsuruoka, người đã học ở Nhật Bản vào những năm 1940 dưới sự hướng dẫn của Tsuyoshi Chitose.[79] Năm 1954, Tsuruoka khởi xướng cuộc thi karate đầu tiên ở Canada và đặt nền móng cho Hiệp hội Karate Quốc gia.[79]
Vào cuối những năm 1950, Shintani chuyển đến Ontario và bắt đầu dạy karate và judo tại Trung tâm Văn hóa Nhật Bản ở Hamilton. Năm 1966, ông bắt đầu (với sự tán thành của Otsuka) Liên đoàn Karate Shintani Wado Kai. Trong những năm 1970, Otsuka bổ nhiệm Shintani làm Giảng viên tối cao của Wado Kai ở Bắc Mỹ. Năm 1979, Otsuka công khai thăng cấp cho Shintani lên hachidan (đai đen 8 đẳng) và trao riêng cho ông chứng chỉ kudan (đai đen 9 đẳng), điều này đã được Shintani tiết lộ vào năm 1995. Shintani và Otsuka đã đến thăm nhau ở Nhật Bản và Canada nhiều lần, lần cuối cùng vào năm 1980 hai năm trước khi Otsuka qua đời. Shintani qua đời ngày 7 tháng 5 năm 2000.[78]
Hoa Kỳ
[sửa | sửa mã nguồn] Bài chi tiết: Karate ở Hoa KỳSau Chiến tranh thế giới thứ hai, các thành viên của quân đội Hoa Kỳ đã học karate ở Okinawa hoặc Nhật Bản và sau đó mở các trường học ở Mỹ. Năm 1945, Robert Trias đã mở dōjō đầu tiên ở Hoa Kỳ tại Phoenix, Arizona, một dōjō karate Shuri-ryū.[80] Vào những năm 1950, William J. Dometrich, Ed Parker, Cecil T. Patterson, Gordon Doversola, Harold G. Long, Donald Hugh Nagle, George Mattson và Peter Urban đều bắt đầu giảng dạy tại Mỹ.
Tsutomu Ohshima bắt đầu học karate dưới sự hướng dẫn của người sáng lập Shotokan, Funakoshi Gichin, khi còn là sinh viên tại Đại học Waseda, bắt đầu từ năm 1948. Năm 1957, Ohshima nhận được godan (đai đen ngũ đẳng), cấp bậc cao nhất do Funakoshi trao tặng. Ông thành lập câu lạc bộ karate đại học đầu tiên tại Hoa Kỳ tại Viện Công nghệ California vào năm 1957. Năm 1959, ông thành lập Hiệp hội Karate Nam California (SCKA), sau đó được đổi tên thành Shotokan Karate of America (SKA) vào năm 1969.
Vào những năm 1960, Anthony Mirakian, Richard Kim, Teruyuki Okazaki, John Pachivas, Allen Steen, Yamaguchi Gosei (con trai của Gōgen Yamaguchi), Michael G. Foster và Pat Burleson bắt đầu dạy võ thuật trên khắp đất nước.[81]
Năm 1961, Hidetaka Nishiyama, người đồng sáng lập Hiệp hội Karate Nhật Bản (JKA) và là học trò của Funakoshi Gichin, bắt đầu giảng dạy tại Hoa Kỳ. Ông thành lập Liên đoàn Karate Truyền thống Quốc tế (ITKF). Takayuki Mikami được JKA cử đến New Orleans vào năm 1963.
Năm 1964, Takayuki Kubota chuyển Hiệp hội Karate Quốc tế từ Tokyo đến California.
Châu Á
[sửa | sửa mã nguồn]Việt Nam
[sửa | sửa mã nguồn] Xem thêm: Suzucho KaratedoVõ sư Hồ Cẩm Ngạc là người Việt đầu tiên đem những phái võ Nhật Bản gồm có nhu đạo, Karate, kendo và aikido về Sài Gòn, Việt Nam năm 1947. Trong khi đó ở Huế có Suzuki Choji, một viên sĩ quan trong Quân đội Đế quốc Nhật Bản, sau Đệ nhị Thế chiến chọn ở lại Việt Nam, định cư ở Huế và mở võ đường, lúc đầu dạy Judo, đến năm 1963 thì chuyển sang dạy Karate. Địa điểm võ đường là số 8 đường Võ Tánh.[82][83][84]
Hàn Quốc
[sửa | sửa mã nguồn] Xem thêm: Triều Tiên thuộc NhậtDo xung đột trong quá khứ giữa Hàn Quốc và Nhật Bản, đặc biệt là trong thời kỳ Triều Tiên thuộc Nhật vào đầu thế kỷ 20, ảnh hưởng của karate ở Hàn Quốc là một vấn đề gây tranh cãi.[85] Từ năm 1910 đến năm 1945, Triều Tiên bị Đế quốc Nhật Bản sáp nhập. Chính trong thời gian này, nhiều bậc thầy võ thuật Hàn Quốc của thế kỷ 20 đã tiếp xúc với karate Nhật Bản. Sau khi giành lại độc lập từ Nhật Bản, nhiều trường võ thuật Hàn Quốc mở cửa vào những năm 1940 và 1950 được thành lập bởi những bậc thầy đã từng tập luyện karate ở Nhật Bản như một phần trong quá trình đào tạo võ thuật của họ.
Lee Won Kuk, một học trò người Hàn Quốc của Funakoshi, đã thành lập trường võ thuật đầu tiên sau khi sự chiếm đóng của Nhật Bản tại Triều Tiên kết thúc vào năm 1945, được gọi là Chung Do Kwan (Thanh Đào quán). Đã từng học dưới sự hướng dẫn của Funakoshi Gichin tại Đại học Chuo, Lee đã kết hợp taekkyon, kung fu, và karate vào môn võ mà ông dạy, được ông gọi là "Tang Soo Do" (Đường Thủ Đạo), phiên âm tiếng Hàn của các chữ Hán có nghĩa là "Đạo của tay người Đường".[86] Vào giữa những năm 1950, các trường võ thuật đã được thống nhất theo lệnh của Tổng thống Lý Thừa Vãn, và trở thành taekwondo dưới sự lãnh đạo của Choi Hong Hi và một ủy ban gồm các võ sư Hàn Quốc. Choi, một nhân vật quan trọng trong lịch sử taekwondo, cũng đã học karate dưới sự hướng dẫn của Funakoshi. Karate cũng cung cấp một mô hình so sánh quan trọng cho những người sáng lập ban đầu của taekwondo trong việc chính thức hóa nghệ thuật của họ bao gồm hyung (bài quyền) và hệ thống xếp hạng đai. Các bài hyung taekwondo ban đầu giống hệt với các bài kata karate. Cuối cùng, các hình thức Hàn Quốc nguyên bản đã được phát triển bởi các trường phái và hiệp hội riêng lẻ. Mặc dù Liên đoàn Taekwondo Thế giới và Liên đoàn Taekwon-Do Quốc tế là những tổ chức nổi bật nhất trong số các tổ chức võ thuật Hàn Quốc, các trường phái tang soo do dạy karate Nhật Bản vẫn tồn tại như khi chúng được truyền lại ban đầu cho Lee Won Kuk và những người cùng thời từ Funakoshi.
Liên Xô
[sửa | sửa mã nguồn]Karate xuất hiện ở Liên Xô vào giữa những năm 1960, trong thời kỳ cải thiện quan hệ quốc tế của Nikita Khrushchev. Các câu lạc bộ Shotokan đầu tiên được mở tại các trường đại học ở Moscow.[87] Tuy nhiên, vào năm 1973, chính phủ đã cấm karate—cùng với tất cả các môn võ thuật nước ngoài khác—chỉ ủng hộ môn võ thuật Liên Xô là sambo.[88][89] Thất bại trong việc đàn áp các nhóm không kiểm soát này, Ủy ban Thể thao Liên Xô đã thành lập Liên đoàn Karate Liên Xô vào tháng 12 năm 1978.[90] Vào ngày 17 tháng 5 năm 1984, Liên đoàn Karate Liên Xô bị giải thể và tất cả các hoạt động karate lại trở thành bất hợp pháp. Năm 1989, việc tập luyện karate trở lại hợp pháp, nhưng chịu sự quản lý nghiêm ngặt của chính phủ, chỉ sau khi Liên Xô tan rã vào năm 1991, các trường karate độc lập mới hoạt động trở lại, và do đó các liên đoàn được thành lập và các giải đấu quốc gia theo phong cách chính thống bắt đầu.[91][92]
Philippines
[sửa | sửa mã nguồn] Xem thêm: Karate PilipinasChâu Âu
[sửa | sửa mã nguồn]
Vào những năm 1950 và 1960, một số võ sư karate Nhật Bản bắt đầu dạy nghệ thuật này ở Châu Âu, nhưng phải đến năm 1965, Hiệp hội Karate Nhật Bản (JKA) mới cử đến Châu Âu bốn huấn luyện viên Karate trẻ được đào tạo bài bản là Kase Taiji, Enoeda Keinosuke, Kanazawa Hirokazu và Shirai Hiroshi.[cần dẫn nguồn] Kase đến Pháp, Enoeada đến Anh và Shirai ở Ý. Những võ sư này luôn duy trì mối liên kết chặt chẽ với nhau, với JKA và các võ sư JKA khác trên thế giới, đặc biệt là Hidetaka Nishiyama ở Mỹ.
Pháp
[sửa | sửa mã nguồn]Karate Shotokan Pháp được thành lập vào năm 1964 bởi Ohshima Tsutomu. Nó trực thuộc một tổ chức khác của ông, Shotokan Karate of America (SKA). Tuy nhiên, vào năm 1965 Kase Taiji đến từ Nhật Bản cùng với Enoeda và Shirai, những người lần lượt đến Anh và Ý, và karate chịu ảnh hưởng của JKA.
Ý
[sửa | sửa mã nguồn]Shirai Hiroshi, một trong những huấn luyện viên ban đầu được JKA cử đến Châu Âu cùng với Kase, Enoeda và Kanazawa, chuyển đến Ý vào năm 1965 và nhanh chóng thành lập một vùng Shotokan sản sinh ra nhiều huấn luyện viên, những người sau đó đã nhanh chóng truyền bá phong cách này trên khắp cả nước. Đến năm 1970, karate Shotokan là môn võ thuật phổ biến nhất ở Ý ngoài Judo. Các phong cách khác như Wado Ryu, Goju Ryu và Shito Ryu, hiện diện và được thiết lập tốt ở Ý, trong khi Shotokan vẫn là phổ biến nhất.
Vương quốc Anh
[sửa | sửa mã nguồn] Bài chi tiết: Karate ở Vương quốc AnhVernon Bell, một huấn luyện viên Judo đai đen tam đẳng, người đã được hướng dẫn bởi Kenshiro Abbe đã giới thiệu Karate đến Anh vào năm 1956, sau khi tham dự các lớp học tại dōjō Yoseikan của Henry Plée ở Paris. Yoseikan được thành lập bởi Mochizuki Minoru, một bậc thầy của nhiều môn võ thuật Nhật Bản, người đã học Karate với Funakoshi Gichin, do đó phong cách Yoseikan chịu ảnh hưởng nặng nề bởi Shotokan.[93] Bell bắt đầu dạy tại sân tennis trong vườn sau nhà của cha mẹ mình ở Ilford, Essex và nhóm của ông đã trở thành Liên đoàn Karate Anh. Vào ngày 19 tháng 7 năm 1957, Hoang Nam người Việt Nam đai đen tam đẳng, được mệnh danh là "Nhà vô địch Karate của Đông Dương", đã được Bell mời đến dạy tại Maybush Road, nhưng huấn luyện viên đầu tiên đến từ Nhật Bản là Murakami Tetsuji (1927–1987) một Yoseikan tam đẳng dưới quyền Mochizuki Minoru và JKA nhất đẳng, người đã đến Anh vào tháng 7 năm 1959.[93] Năm 1959, Frederick Gille thành lập chi nhánh Liverpool của Liên đoàn Karate Anh, được chính thức công nhận vào năm 1961. Chi nhánh Liverpool có trụ sở tại Câu lạc bộ nam sinh Do Thái Harold House ở phố Chatham trước khi chuyển đến YMCA ở Everton, nơi nó được gọi là Red Triangle (Tam giác đỏ). Một trong những thành viên đầu tiên của chi nhánh này là Andy Sherry, người trước đó đã học Jujutsu với Jack Britten. Năm 1961, Edward Ainsworth, một võ sĩ Judoka đai đen khác, đã thành lập nhóm nghiên cứu Karate đầu tiên ở Ayrshire, Scotland sau khi tham dự 'Trường học hè Karate' thứ ba của Bell vào năm 1961.[93]
Ngoài tổ chức của Bell, Charles Mack đã đến Nhật Bản và học dưới sự hướng dẫn của Nakayama Masatoshi của Hiệp hội Karate Nhật Bản, người đã cấp cho Mack đai đen nhất đẳng Shotokan vào ngày 4 tháng 3 năm 1962 tại Nhật Bản.[93] Karate Shotokai được giới thiệu đến Anh vào năm 1963 bởi một học trò khác của Funakoshi Gichin, Harada Mitsusuke.[93] Bên ngoài các phong cách karate Shotokan, Karate Wado Ryu cũng là một phong cách được áp dụng sớm ở Anh, được giới thiệu bởi Suzuki Tatsuo, đai đen lục đẳng vào thời điểm năm 1964.
Mặc dù Shotokan được áp dụng sớm ở Anh, nhưng phải đến năm 1964, JKA Shotokan mới chính thức đến Anh. Bell đã trao đổi thư từ với JKA ở Tokyo yêu cầu phê chuẩn cấp bậc của mình trong Shotokan sau khi biết rằng Murakami không phải là đại diện được chỉ định của JKA. JKA đã đồng ý, và không bắt buộc Bell phải thi cấp, phê chuẩn đai đen của ông vào ngày 5 tháng 2 năm 1964, mặc dù ông phải từ bỏ cấp bậc Yoseikan của mình. Bell yêu cầu một chuyến thăm từ các huấn luyện viên JKA và năm sau Kase Taiji, Kanazawa Hirokazu, Enoeda Keinosuke và Shirai Hiroshi đã có buổi trình diễn JKA đầu tiên tại Tòa thị chính Kensington cũ vào ngày 21 tháng 4 năm 1965. Kanazawa Hirokazu và Enoeda Keinosuke ở lại và Murakami rời đi (sau đó tái xuất với tư cách là Shotokai ngũ đẳng dưới quyền Harada).[93]
Năm 1966, các thành viên của Liên đoàn Karate Anh trước đây đã thành lập Liên minh Karate của Vương quốc Anh (KUGB) dưới sự chỉ đạo của Kanazawa Hirokazu làm huấn luyện viên trưởng[94] và liên kết với JKA. Enoeda Keinosuke đến Anh cùng lúc với Kanazawa, dạy tại một dōjō ở Liverpool. Kanazawa rời Vương quốc Anh sau 3 năm và Enoeda tiếp quản. Sau cái chết của Enoeda vào năm 2003, KUGB đã bầu Andy Sherry làm Huấn luyện viên trưởng. Ngay sau đó, một hiệp hội mới tách khỏi KUGB, JKA England. Một sự chia rẽ đáng kể trước đó khỏi KUGB diễn ra vào năm 1991 khi một nhóm do huấn luyện viên cấp cao của KUGB Steve Cattle dẫn đầu đã thành lập Học viện Shotokan Anh (ESA). Mục đích của nhóm này là tuân theo những lời dạy của Kase Taiji, trước đây là huấn luyện viên trưởng JKA ở Châu Âu, người cùng với Shirai Hiroshi đã thành lập Học viện Karate-do Shotokan Thế giới (WKSA) vào năm 1989 để theo đuổi việc giảng dạy karate "Budo" (Võ đạo) trái ngược với những gì ông xem là "karate thể thao". Kase tìm cách đưa việc thực hành Karate Shotokan trở lại cội nguồn võ thuật của nó, giới thiệu lại những thứ khác như kỹ thuật tay mở (thủ đao) và ném (vật) đã bị gạt sang một bên do các quy tắc thi đấu được JKA đưa ra. Cả ESA và WKSA (được đổi tên thành Học viện Karate-do Kase-Ha Shotokan-Ryu (KSKA) sau cái chết của Kase vào năm 2004) vẫn tiếp tục đi theo con đường này ngày nay. Năm 1975, Vương quốc Anh trở thành đội đầu tiên giành được danh hiệu đồng đội nam Thế giới từ tay Nhật Bản sau khi bị đánh bại vào năm trước trong trận chung kết.
Châu Đại Dương
[sửa | sửa mã nguồn]Liên đoàn Karate Thế giới lần đầu tiên được giới thiệu đến Châu Đại Dương với tên gọi Liên đoàn Karate Châu Đại Dương năm 1973.[95]
Úc
[sửa | sửa mã nguồn]Liên đoàn Karate Úc, trực thuộc Liên đoàn Karate Thế giới, được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1970. Năm 1972, Frank Novak trở thành huấn luyện viên Shotokan đủ tiêu chuẩn đầu tiên đến Úc và dạy trong nước,[96] thành lập võ đường Shotokan Karate đầu tiên ở Úc.[97] Tại lần ra mắt của karate trong Thế vận hội tại Thế vận hội Mùa hè 2020, Tsuneari Yahiro đã trở thành vận động viên Olympic Karate đầu tiên của Úc.[98]
Trong điện ảnh và văn hóa đại chúng
[sửa | sửa mã nguồn]
Karate lan truyền nhanh chóng ở phương Tây thông qua văn hóa đại chúng. Trong các tiểu thuyết phổ biến thập niên 1950, karate đôi khi được mô tả cho độc giả bằng những thuật ngữ gần như thần thoại, và việc miêu tả các chuyên gia chiến đấu tay không phương Tây không biết gì về các loại hình võ thuật phương Đông này được coi là đáng tin cậy.[99][cần nguồn tốt hơn] Sau khi judo được đưa vào Thế vận hội Tokyo 1964, mối quan tâm của công chúng phương Tây đối với võ thuật Nhật Bản, đặc biệt là karate, ngày càng tăng trong suốt những năm 1960.[100] Đến những năm 1970, phim võ thuật (đặc biệt là phim kung fu và các bộ phim của Lý Tiểu Long từ Hồng Kông) đã hình thành một thể loại chính thống và khởi xướng "cơn sốt kung fu", thúc đẩy karate và các môn võ thuật châu Á khác trở nên phổ biến đại chúng. Tuy nhiên, khán giả đại chúng phương Tây vào thời điểm đó nhìn chung không phân biệt được các môn võ thuật châu Á khác nhau như karate, kung fu và tae kwon do.[101]
Trong loạt phim 007 (1953–nay), nhân vật chính James Bond đặc biệt điêu luyện về võ thuật. Anh là một chuyên gia về nhiều loại võ thuật khác nhau bao gồm Karate, cũng như Judo, Aikido, Nhu thuật Brazil, Eskrima Philippines và Krav Maga.[cần dẫn nguồn]
Vào cuối thế kỷ 20, cụ thể là trong thập niên 80 và 90, karate đã chứng kiến sự gia tăng phổ biến trong đại chúng. Nước Mỹ trong thập niên 80 đã nắm bắt cơn sốt võ thuật và bắt đầu sản xuất nhiều bộ phim nội địa hơn thuộc thể loại võ thuật.[102] Phim ảnh không phải là hình thức thể hiện hình ảnh phổ biến duy nhất của Karate trong thập niên 80, cũng giống như sự phổ biến ngày càng tăng của trò chơi điện tử thùng (arcade), Karate cũng phát triển trong các trò chơi đối kháng arcade. Trò chơi điện tử đầu tiên có tính năng chiến đấu bằng nắm đấm là Heavyweight Champ vào năm 1976,[103] nhưng chính Karate Champ đã phổ biến thể loại trò chơi đối kháng một chọi một tại các khu vui chơi giải trí (arcade) vào năm 1984. Năm 1987, Capcom phát hành Street Fighter, bao gồm nhiều nhân vật Karateka.[104][105] The Karate Kid (1984) và các phần tiếp theo The Karate Kid, Part II (1986), The Karate Kid, Part III (1989) và The Next Karate Kid (1994) là những bộ phim kể về câu chuyện hư cấu của một thiếu niên người Mỹ bước vào thế giới karate.[106][107] Phần tiếp theo trên truyền hình của nó, Cobra Kai (2018), đã dẫn đến mối quan tâm ngày càng tăng tương tự đối với karate.[108] Sự thành công của The Karate Kid càng làm phổ biến karate (trái ngược với võ thuật châu Á nói chung) trong văn hóa đại chúng Mỹ.[101] Karate Kommandos là một chương trình hoạt hình dành cho trẻ em, với sự xuất hiện của Chuck Norris để tiết lộ những bài học đạo đức chứa đựng trong mỗi tập phim. Dragon Ball (1984–nay) là một thương hiệu truyền thông (Anime) Nhật Bản có các nhân vật sử dụng nhiều phong cách và võ thuật lai của võ thuật Đông Á, bao gồm Karate[109][110][111] và Vịnh Xuân quyền.[110][111][112] Dragon Ball ban đầu được lấy cảm hứng từ tiểu thuyết cổ điển Trung Quốc thế kỷ 16 Tây Du Ký, kết hợp với các yếu tố của phim võ thuật Hồng Kông, cùng với ảnh hưởng của Thành Long và Lý Tiểu Long.
Trong loạt phim The Matrix, Neo sử dụng nhiều phong cách võ thuật khác nhau.[113] Kỹ năng võ thuật của Neo được thể hiện như đã được tải vào não của anh, mang lại khả năng chiến đấu tương đương với một võ sĩ có hàng thập kỷ kinh nghiệm. Kenpo Karate là một trong nhiều phong cách mà Neo học như một phần trong quá trình đào tạo chiến đấu được máy tính hóa của anh.[114] Là một phần của sự chuẩn bị cho bộ phim, Viên Hòa Bình đã cho Keanu Reeves tham gia khóa huấn luyện võ thuật kéo dài bốn tháng với nhiều phong cách khác nhau.[113]
| Võ sinh | Phong cách chiến đấu |
|---|---|
| Shin Koyamada | Keishinkan (Kính Tâm quán)[115] |
| Sonny Chiba | Kyokushin (Cực Chân)[116] |
| Sean Connery | Kyokushin[117] |
| Hiroyuki Sanada | Kyokushin[118] |
| Dolph Lundgren | Kyokushin[119] |
| Michael Jai White | Kyokushin[120] |
| Yasuaki Kurata | Shito-ryu (Mịch Đông lưu)[121] |
| Fumio Demura | Shitō-ryū[122] |
| Don "The Dragon" Wilson | Gōjū-ryu (Cương Nhu lưu)[123] |
| Richard Norton | Gōjū-ryu[124] |
| Yukari Oshima | Gōjū-ryu[125][126] |
| Leung Siu-Lung | Gōjū-ryu[127] |
| Wesley Snipes | Shotokan (Tùng Đào quán)[128] |
| Jean-Claude Van Damme | Shotokan[129] |
| Jim Kelly | Shōrin-ryū (Thiếu Lâm lưu)[130] |
| Joe Lewis | Shōrin-ryū |
| Tadashi Yamashita | Shōrin-ryū[131] |
| Matt Mullins | Shōrei-ryū (Chiêu Linh lưu)[132] |
| Sho Kosugi | Shindō jinen-ryū (Thần đạo tự nhiên lưu)[133] |
| Weng Weng | Chưa xác định[134] |
Nhiều ngôi sao điện ảnh khác như Lý Tiểu Long, Chuck Norris, Thành Long, Hồng Kim Bảo, và Lý Liên Kiệt đến từ một loạt các môn võ thuật khác.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b Higaonna, Morio (1985). Traditional Karatedo Vol. 1 Fundamental Techniques. tr. 17. ISBN 0-87040-595-0.
- ^ a b "History of Okinawan Karate". ngày 2 tháng 3 năm 2009. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 3 năm 2009. Truy cập ngày 14 tháng 3 năm 2013.
- ^ Bishop, Mark (1989). Okinawan Karate. A & C Black. tr. 153–166. ISBN 0-7136-5666-2. Chapter 9 covers Motobu-ryu and Bugeikan, two 'ti' styles with grappling and vital point striking techniques. Page 165, Seitoku Higa: "Use pressure on vital points, wrist locks, grappling, strikes and kicks in a gentle manner to neutralize an attack."
- ^ a b c d e f g h i Magazine, Smithsonian; Tsuboike, Tony Perrottet, Jun. "The Centuries-Old Sport of Karate Finally Gets Its Due at the Olympics". Smithsonian Magazine.{{Chú thích web}}: Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả (liên kết)
- ^ a b Meigenrō, Shujin (1925). "肉弾相打つ 唐手拳闘大試合" [Karate vs. Boxing, a great match of blows against each other]. King (bằng tiếng Nhật). Số September 1925. Dai Nippon Yūben Kōdansha.
- ^ Miyagi, Chojun (1993) [1934]. McCarthy, Patrick (biên tập). Karate-doh Gaisetsu [An Outline of Karate-Do]. International Ryukyu Karate Research Society. tr. 9. ISBN 4-900613-05-3.
- ^ Nhà Đường chỉ Trung Hoa.
- ^ Draeger & Smith (1969). Comprehensive Asian Fighting Arts. Kodansha International. tr. 60. ISBN 978-0-87011-436-6.
- ^ "Here's how US Marines brought karate back home after World War II". We Are The Mighty (bằng tiếng Anh). ngày 2 tháng 4 năm 2018. Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 3 năm 2021. Truy cập ngày 11 tháng 3 năm 2021.
- ^ Bishop, Mark (1999). Okinawan Karate Second Edition. Tuttle. tr. 11. ISBN 978-0-8048-3205-2.
- ^ Gary J. Krug (ngày 1 tháng 11 năm 2001). "Dr. Gary J. Krug: the Feet of the Master: Three Stages in the Appropriation of Okinawan Karate Into Anglo-American Culture". Csc.sagepub.com. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 2 năm 2008. Truy cập ngày 14 tháng 3 năm 2013.
- ^ Shigeru, Egami (1976). The Heart of Karate-Do. Kodansha International. tr. 13. ISBN 0-87011-816-1.
- ^ Nagamine, Shoshin (1976). Okinawan Karate-do. Tuttle. tr. 47. ISBN 978-0-8048-2110-0.
- ^ "Web Japan" (PDF). Lưu trữ (PDF) bản gốc ngày 13 tháng 6 năm 2010. Truy cập ngày 14 tháng 3 năm 2013.
- ^ "WKF claims 100 million practitioners". Thekisontheway.com. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 4 năm 2013. Truy cập ngày 14 tháng 3 năm 2013.
- ^ a b c Funakoshi, Gichin (ngày 25 tháng 5 năm 1935). 空手道教範 [Karatedō Kyōhan] (bằng tiếng Nhật). Tokyo Kōbundō.
- ^ "唐". Wiktionary.
- ^ Zacharski, Andrzej Jerzy (2019). 「近代沖縄空手の現状と課題」: 空手家たちの目指す空手の精神性 ["Current State and Issues of Modern Okinawan Karate": Karate Spirituality of the Karate Practitioners] (Luận văn) (bằng tiếng Nhật). tr. 16. hdl:20.500.12000/44338.
- ^ Funakoshi, Gichin (ngày 1 tháng 10 năm 1956). 空手道一路 [Karate-Do My Way] (bằng tiếng Nhật). Sankei Shuppan. tr. 55.
- ^ Funakoshi, Gishin (1988). Karate-do Nyumon. Japan: Kodansha International. tr. 24. ISBN 4-7700-1891-6. Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 3 năm 2022. Truy cập ngày 15 tháng 7 năm 2010.
- ^ Higaonna, Morio (2001). 剛柔流空手道史:二大拳聖 東恩納寛量 宮城長順 [Goju-ryu Karate-dō History: The Two Great Masters, Kanryō Higaonna and Chōjun Miyagi] (bằng tiếng Nhật). CHAMP. tr. 133.
- ^ Funakoshi, Gichin (1922). 琉球拳法 唐手 [Ryūkyū Kenpō Karate] (bằng tiếng Nhật). Bukyōsha. tr. 20. Lưu trữ bản gốc ngày 31 tháng 12 năm 2023. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2023.
- ^ Motobu, Chōki (1926). 沖縄拳法唐手術組手編 [Okinawa Kenpō Karate-jutsu Kumite Edition] (bằng tiếng Nhật). Karate-jutsu Promotion Association. tr. 2.
- ^ Mifune, Kyuzo (1958). 道と術:柔道教典 [The Way and the Art: A Dictionary of Judo] (bằng tiếng Nhật). Seibundo Shinkosha. tr. 5. Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 3 năm 2024. Truy cập ngày 14 tháng 3 năm 2024.
- ^ Nakasone, Genwa, biên tập (1938). 空手道大観 [A Comprehensive View of Karate-dō] (bằng tiếng Nhật). Tokyo Tosho. tr. 64.
- ^ Funakoshi, Gichin (1922). 琉球拳法 唐手 [Ryūkyū Kenpō Karate] (bằng tiếng Nhật). Bukyōsha. tr. 2. Lưu trữ bản gốc ngày 31 tháng 12 năm 2023. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2023.
- ^ Motobu, Chōki (1926). 沖縄拳法唐手術組手編 [Okinawa Kenpō Karate-jutsu Kumite Edition] (bằng tiếng Nhật). Karate-jutsu Promotion Association. tr. 4.
- ^ "What's In A Name?". Newpaltzkarate.com. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 12 năm 2004. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2015.
- ^ "空手座談会" [Karate Roundtable]. Ryukyu Shimpo (bằng tiếng Nhật). ngày 27 tháng 10 năm 1936.
- ^ "季節の話題:10月25日 空手の日" [Season's Topics: October 25 Karate Day] (bằng tiếng Nhật). Okinawa Prefectural Archives. Lưu trữ bản gốc ngày 3 tháng 1 năm 2024. Truy cập ngày 3 tháng 1 năm 2024.
- ^ Miki, Jisaburo; Takada, Mizuho (1930). 拳法概説 [Outline of Kenpo] (bằng tiếng Nhật). Todai Karate Kenkyukai. tr. 221.
- ^ Mifune, Kyuzo (1958). 道と術:柔道教典 [The Way and the Art: A Dictionary of Judo] (bằng tiếng Nhật). Seibundo Shinkosha. tr. 6. Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 3 năm 2024. Truy cập ngày 14 tháng 3 năm 2024.
- ^ Funakoshi, Gichin (ngày 1 tháng 10 năm 1956). 空手道一路 [Karate-Do My Way] (bằng tiếng Nhật). Sankei Shuppan. tr. 56.
- ^ Ōyama, Masutatsu (1980). わがカラテ日々研鑽 [My Karate Studies Everyday] (bằng tiếng Nhật). Kodansha. tr. 232.
- ^ a b c Asato, Ankō; Funakoshi, Gichin (ngày 17 tháng 1 năm 1914). "沖縄の武技" [Võ thuật Okinawa] (bằng tiếng Nhật). Ryukyu Shimpo.
- ^ Miyagi, Chojun (1934). 唐手道概説 [Khái quát về Karate-dō] (bằng tiếng Nhật). Ryukyu Karate-jutsu International Research Association.
- ^ Shimakura, Ryuji; Majikina Anko (1923). 沖縄一千年史 [Lịch sử một nghìn năm của Okinawa] (bằng tiếng Nhật). Nihon University. tr. 353.
- ^ Funakoshi, Gichin (1922). 琉球拳法 唐手 [Lưu Cầu Quyền pháp Karate] (bằng tiếng Nhật). Bukyōsha. tr. 21, 22. Lưu trữ bản gốc ngày 31 tháng 12 năm 2023. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2023.
- ^ Kinjo, Hiroshi (2011). 唐手から空手へ [Từ Karate (Đường thủ) đến Karate (Không thủ)]. Nippon Budokan. tr. 139, 140. ISBN 978-4583104294.
- ^ Văn bản gốc bằng tiếng Hán: "専積刀剣弓矢以為護国之利器."
- ^ Uezato, Takashi (tháng 10 năm 2002). "古琉球の軍隊とその歴史的展開" [Quân đội Lưu Cầu cổ đại và sự phát triển lịch sử của nó]. Ryukyu Asiatic Studies of Society and Culture (bằng tiếng Nhật) (5): 105–128. Lưu trữ bản gốc ngày 31 tháng 12 năm 2023. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2023.
- ^ Kagoshima Prefecture Restoration History Materials Compilation Office, biên tập (1984). 鹿児島県史料 旧記雑録 後編4 [Sử liệu tỉnh Kagoshima, Cựu ký tạp lục, Hậu biên 4] (PDF) (bằng tiếng Nhật). Kagoshima Prefecture. tr. 414. Lưu trữ (PDF) bản gốc ngày 31 tháng 12 năm 2023. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2023.
- ^ Gima, Shinkin; Fujiwara, Ryozo (ngày 1 tháng 10 năm 1986). 対談 近代空手道の歴史を語る [Đối thoại: Lịch sử Karate-do hiện đại] (bằng tiếng Nhật). Baseball Magazine Sha. tr. 42. ISBN 9784583026060.
- ^ Bishop, Mark (1989). Okinawan Karate. A & C Black. tr. 154. ISBN 0-7136-5666-2.
- ^ Motobu, Choki (2020) [1932]. Quast, Andreas (biên tập). Watashi no Karatejutsu [Karate thuật của tôi] (bằng tiếng Anh). Quast, Andreas; Motobu, Naoki biên dịch. Independently Published. tr. 165. ISBN 9798601364751.
- ^ Motobu, Choki (2020) [1932]. Quast, Andreas (biên tập). Watashi no Karatejutsu [Karate thuật của tôi] (bằng tiếng Anh). Quast, Andreas; Motobu, Naoki biên dịch. Independently Published. tr. 153. ISBN 9798601364751.
- ^ Motobu, Chōki (1932). 私の唐手術 [Nghệ thuật Karate của tôi] (bằng tiếng Nhật). Tokyo Karate Promotion Association. tr. 83.
- ^ Higashionna, Kanjun (1978). Ryukyu Shimpo (biên tập). 東恩納寛惇全集 [Higashionna Kanjun toàn tập] (bằng tiếng Nhật). Quyển 5. Daiichi Shobo. tr. 410.
- ^ Motobu, Chōki (1932). 私の唐手術 [Nghệ thuật Karate của tôi] (bằng tiếng Nhật). Tokyo Karate Promotion Association. tr. 82.
- ^ Higaonna, Morio (1985). Traditional Karatedo Vol. 1 Fundamental Techniques. tr. 19. ISBN 0-87040-595-0.
- ^ Yoshimura, Jinsai (1941). "自伝武道記" [Tự truyện Vũ đạo ký]. Monthly Bunka Okinawa. Quyển 2–8, September. Gekkan Bunka Okinawa-sha. tr. 22.
- ^ Motobu, Choki (2020) [1932]. Quast, Andreas (biên tập). Watashi no Karatejutsu [Nghệ thuật Karate của tôi] (bằng tiếng Anh). Quast, Andreas; Motobu, Naoki biên dịch. Independently Published. tr. 36. ISBN 9798601364751.
- ^ International Ryukyu Karate-jutsu Research Society (ngày 15 tháng 10 năm 2012). "Patrick McCarthy, footnote #4". Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 1 năm 2014. Truy cập ngày 23 tháng 5 năm 2014.
- ^ Fujimoto, Keisuke (2017). The Untold Story of Kanbun Uechi. pp. 19.
- ^ "Kanbun Uechi history". ngày 1 tháng 3 năm 2009. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 3 năm 2009. Truy cập ngày 23 tháng 5 năm 2014.
- ^ Hokama, Tetsuhiro (2005). 100 Masters of Okinawan Karate. Ozata Print. tr. 28.
- ^ Shō, Kyū (1915). 廃藩当時の人物 [Nhân vật thời kỳ phế bỏ phiên] (bằng tiếng Nhật). Shō Kyū. tr. 72. doi:10.11501/933701. Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 12 năm 2023. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2023.
- ^ Funakoshi, Gichin (ngày 1 tháng 10 năm 1956). 空手道一路 [Karate-Do nhất lộ] (bằng tiếng Nhật). Sankei Shuppan. tr. 109.
- ^ Funakoshi, Gichin (1922). 琉球拳法 唐手 [Lưu Cầu quyền pháp Karate] (bằng tiếng Nhật). Bukyōsha.
- ^ Motobu, Chōki (1926). 沖縄拳法唐手術:組手編 [Okinawa quyền pháp Karate thuật: Kumite biên] (bằng tiếng Nhật). Karate-jutsu Promotion Association.
- ^ 空手研究社 (1934). Karate Kenkyusha (biên tập). 空手研究 [Nghiên cứu Karate] (bằng tiếng Nhật). Kōbukan. tr. 75. doi:10.11501/1027727.
- ^ 慶応義塾体育会空手部 (1936). Keio University Physical Education Association Karate Club (biên tập). 空手道集成 [Karate-do tập thành] (bằng tiếng Nhật). Quyển 1. Keio University Physical Education Association Karate Club. tr. 25. doi:10.11501/1144879.
- ^ 仲宗根, 源和, 1895-1978 (1938). Nakasone, Genwa (biên tập). 空手道大観 [Karate-dō đại quan] (bằng tiếng Nhật). Tokyo Tosho. tr. 64. doi:10.11501/1104139.{{Chú thích sách}}: Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả (liên kết) Quản lý CS1: tên số: danh sách tác giả (liên kết)
- ^ Miki, Jisaburō; Takada, Mizuho (1930). 拳法概説 [Quyền pháp khái thuyết] (bằng tiếng Nhật). Karate Research Association of Tokyo Imperial University. tr. 221.
- ^ Funakoshi, Gichin (ngày 25 tháng 5 năm 1935). 空手道教範 [Karatedō giáo phạm] (bằng tiếng Nhật). Tokyo Kōbundō. tr. 33.
- ^ Funakoshi, Gichin (ngày 1 tháng 10 năm 1956). 空手道一路 [Karate-Do nhất lộ] (bằng tiếng Nhật). Sankei Shuppan. tr. 57.
- ^ "Tuyên bố về "Ngày Karate"". Okinawa Karate Information Center. ngày 8 tháng 9 năm 2017. Lưu trữ bản gốc ngày 19 tháng 12 năm 2023. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2023.
- ^ a b c d e "対談・ゲスト小西康裕/聞き手池田奉秀・空手道を語る:過去と現在の武道的視点" [Đối thoại, Khách mời: Konishi Yasuhiro / Người phỏng vấn: Ikeda Fusuhide, Bàn về Karate-do: Quan điểm võ đạo quá khứ và hiện tại]. Dialogue Collection: Talking about Karate-do (bằng tiếng Nhật). Budo Publishing Research Institute. 1977. tr. 5–7.
- ^ Higaonna, Morio (1990). Traditional Karatedo Vol. 4 Applications of the Kata. Minato Research. tr. 135. ISBN 9780870408489.
- ^ Shigeru, Egami (1976). The Heart of Karatedo. Kodansha International. tr. 111. ISBN 0870118161.
- ^ Shigeru, Egami (1976). The Heart of Karatedo. Kodansha International. tr. 111. ISBN 0870118161.
- ^ Shigeru, Egami (1976). The Heart of Karatedo. Kodansha International. tr. 113. ISBN 0870118161.
- ^ "空手道を語る/大塚博紀(その1)" [Bàn về Karate-do/Otsuka Hironori (Phần 1)]. Monthly Budo Shūdan (bằng tiếng Nhật). Quyển 12 số 1. Budo Publishing Research Institute. 1978. tr. 13.
- ^ "Võ Karate là gì? Học võ Karatedo bạn nên biết những điều này!". WikiSport. Truy cập ngày 25 tháng 7 năm 2022.
- ^ "National Sports Authority, Ghana". Sportsauthority.com.gh. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 4 năm 2015. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2015.
- ^ Resnekov, Liam (ngày 16 tháng 7 năm 2014). "Love and Rebellion: How Two Karatekas Fought Apartheid". Fightland.vice.com. Bản gốc lưu trữ ngày 20 tháng 1 năm 2019. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2015.
- ^ Aggrey, Joe (ngày 6 tháng 5 năm 1997). "Graphic Sports: Issue 624 May 6–12 1997". Graphic Communications Group. Truy cập ngày 22 tháng 8 năm 2017 – qua Google Books.
- ^ a b Robert, T. (2006). "no title given". Journal of Asian Martial Arts. 15 (4). this issue is not available as a back issue.[liên kết hỏng]
- ^ a b "Karate". The Canadian Encyclopedia – Historica-Dominion. 2010. Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 8 năm 2014. Truy cập ngày 20 tháng 7 năm 2010.
- ^ Harty, Sensei Thomas. "About Grandmaster Robert Trias". suncoastkarate.com. Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 5 năm 2018. Truy cập ngày 13 tháng 2 năm 2018.
- ^ The Original Martial Arts Encyclopedia, John Corcoran and Emil Farkas, pgs. 170–197
- ^ "Không thủ đạo..."
- ^ "Môn võ thuật Nhu Đạo (Judo) tại miền Nam Việt Nam trước 1975". Judo Khỏe. Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 8 năm 2025. Truy cập ngày 29 tháng 11 năm 2025.
- ^ "Giáo sư võ sư Hồ Cẩm Ngạc (1923-1965) giáo sư Judo đầu tiên của Việt Nam". Võ Cổ Truyền.vn. Lưu trữ bản gốc ngày 20 tháng 4 năm 2024. Truy cập ngày 29 tháng 11 năm 2025.
- ^ Orr, Monty; Amae, Yoshihisa (tháng 12 năm 2016). "Karate in Taiwan and South Korea: A Tale of Two Postcolonial Societies" (PDF). Taiwan in Comparative Perspective. 6. Taiwan Research Programme, London School of Economics: 1–16. ISSN 1752-7732. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 11 tháng 8 năm 2017. Truy cập ngày 24 tháng 7 năm 2017.
- ^ "Academy". Tangsudo.com. ngày 18 tháng 10 năm 2011. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 12 năm 2014. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2015.
- ^ "Black Belt". Active Interest Media, Inc. ngày 1 tháng 6 năm 1979. Truy cập ngày 3 tháng 1 năm 2018 – qua Google Books.
- ^ Risch, William Jay (ngày 17 tháng 12 năm 2014). Youth and Rock in the Soviet Bloc: Youth Cultures, Music, and the State in Russia and Eastern Europe. Lexington Books. ISBN 9780739178232. Truy cập ngày 3 tháng 1 năm 2018 – qua Google Books.
- ^ Hoberman, John M. (ngày 30 tháng 6 năm 2014). Sport and Political Ideology. University of Texas Press. ISBN 9780292768871. Truy cập ngày 3 tháng 1 năm 2018 – qua Google Books.
- ^ "Black Belt". Active Interest Media, Inc. ngày 1 tháng 7 năm 1979. Truy cập ngày 3 tháng 1 năm 2018 – qua Google Books.
- ^ Volkov, Vadim (ngày 4 tháng 2 năm 2016). Violent Entrepreneurs: The Use of Force in the Making of Russian Capitalism. Cornell University Press. ISBN 9781501703287. Truy cập ngày 3 tháng 1 năm 2018 – qua Google Books.
- ^ Tomlinson, Alan; Young, Christopher; Holt, Richard (ngày 17 tháng 6 năm 2013). Sport and the Transformation of Modern Europe: States, Media and Markets 1950-2010. Routledge. ISBN 9781136660528. Truy cập ngày 3 tháng 1 năm 2018 – qua Google Books.
- ^ a b c d e f "Exclusive: UK Karate History". Bushinkai. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 2 năm 2014.
- ^ "International Association of Shotokan Karate (IASK)". Karate-iask.com. Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 5 năm 2013. Truy cập ngày 14 tháng 3 năm 2013.
- ^ "History – OKF" (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 5 năm 2023. Truy cập ngày 21 tháng 5 năm 2023.
- ^ Competition, Filed under; General; JKA; Shotokan; Traditional (ngày 16 tháng 8 năm 2020). "Frank Nowak". Finding Karate (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 5 năm 2023. Truy cập ngày 21 tháng 5 năm 2023.
- ^ "Shotokan Karate International Australia (SKIA Vic) – Karate Victoria". karatevictoria.com.au. Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 5 năm 2023. Truy cập ngày 21 tháng 5 năm 2023.
- ^ ""Olympic Destiny" as Tsuneari Yahiro Announced as Australia's First Karate Olympian". Australian Olympic Committee (bằng tiếng Anh). ngày 24 tháng 6 năm 2021. Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 5 năm 2023. Truy cập ngày 21 tháng 5 năm 2023.
- ^ Ví dụ, cuốn sách Goldfinger của Ian Fleming (1959, tr.91–95) mô tả nhân vật chính James Bond, một chuyên gia chiến đấu tay không, hoàn toàn không biết gì về Karate và các màn trình diễn của nó, và mô tả người Hàn Quốc 'Oddjob' bằng những thuật ngữ sau: Goldfinger nói, "Anh đã bao giờ nghe nói về Karate chưa? Chưa à? Chà, người đàn ông đó là một trong ba người trên thế giới đạt được Đai đen Karate. Karate là một nhánh của judo, nhưng nó đối với judo cũng giống như súng máy spandau đối với một chiếc máy bắn đá...". Một mô tả như vậy trong một cuốn tiểu thuyết nổi tiếng đã giả định và dựa trên việc Karate gần như chưa được biết đến ở phương Tây.
- ^ Polly, Matthew (2019). Bruce Lee: A Life. Simon and Schuster. tr. 145. ISBN 978-1-5011-8763-6.
- ^ a b Schneiderman, R. M. (ngày 23 tháng 5 năm 2009). "Contender Shores Up Karate's Reputation Among U.F.C. Fans". The New York Times. Lưu trữ bản gốc ngày 7 tháng 5 năm 2013. Truy cập ngày 30 tháng 1 năm 2010.
- ^ Francis, Anthony (ngày 7 tháng 10 năm 2020). "10 Best Martial Arts Movies Of The 80s, Ranked". ScreenRant (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 7 tháng 5 năm 2023. Truy cập ngày 7 tháng 5 năm 2023.
- ^ "Heavyweight Champ". Ultimate History of Video games. Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 8 năm 2019. Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2017.
- ^ All About Capcom Head-to-Head Fighting Game 1987–2000, pg. 320
- ^ "キャラクター紹介". Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 12 năm 1998. Truy cập ngày 7 tháng 5 năm 2023.
- ^ "The Karate Generation". Newsweek. ngày 18 tháng 2 năm 2010. Lưu trữ bản gốc ngày 15 tháng 5 năm 2009. Truy cập ngày 18 tháng 2 năm 2010.
- ^ "Jaden Smith Shines in The Karate Kid". Newsweek. ngày 10 tháng 6 năm 2010. Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 10 năm 2010. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2010.
- ^ "Local dojo experiencing business boon after 'Cobra Kai'". KRIS (bằng tiếng Anh). ngày 11 tháng 1 năm 2021. Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 3 năm 2021. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2021.
- ^ "The Martial Arts of Dragon Ball Z". www.nkkf.org (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 5 năm 2023. Truy cập ngày 27 tháng 5 năm 2023.
- ^ a b Arts, Way of Martial. "What Martial Arts Does Goku Use? (Do They Work In Real Life?)" (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 5 năm 2023. Truy cập ngày 27 tháng 5 năm 2023.
- ^ a b Gerardo (ngày 19 tháng 4 năm 2021). "What Martial Arts Does Goku Use in Dragon Ball Z?". Combat Museum (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 5 năm 2023. Truy cập ngày 27 tháng 5 năm 2023.
- ^ "Dragon Ball: 10 Fictional Fighting Styles That Are Actually Based On Real Ones". CBR (bằng tiếng Anh). ngày 5 tháng 5 năm 2020. Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 5 năm 2023. Truy cập ngày 27 tháng 5 năm 2023.
- ^ a b Hutton, Robert (ngày 2 tháng 7 năm 2022). "Every Martial Arts Style Neo Uses In The Matrix (Not Just Kung Fu)". ScreenRant (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 13 tháng 5 năm 2023.
- ^ "Martial Matrix :: WINM :: Keanu Reeves Articles & Interviews Archive". www.whoaisnotme.net. Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 5 năm 2023. Truy cập ngày 13 tháng 5 năm 2023.
- ^ "Shin Koyamada's Inaugural 2nd Annual United States Martial Arts Festival". Independent. ngày 1 tháng 11 năm 2011. Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 3 năm 2023. Truy cập ngày 25 tháng 3 năm 2023.
- ^ "International Karate Organization KYOKUSHINKAIKAN Domestic Black Belt List As of Oct.2000". Kyokushin Karate Sōkan: Shin Seishin Shugi Eno Sōseiki E. Aikēōshuppanjigyōkyoku: 62–64. 2001. ISBN 4-8164-1250-6.
- ^ Rogers, Ron. "Hanshi's Corner 1106" (PDF). Midori Yama Budokai. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 18 tháng 1 năm 2012. Truy cập ngày 20 tháng 8 năm 2011.
- ^ Hiroyuki Sanada: "Promises" for Peace Through Film. Ezine.kungfumagazine.com. Kung Fu Magazine, Retrieved on 21 November 2011. Lưu trữ ngày 12 tháng 11 năm 2013 tại Wayback Machine
- ^ "Celebrity Fitness—Dolph Lundgren". Inside Kung Fu. Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 11 năm 2010. Truy cập ngày 15 tháng 11 năm 2010.
- ^ "Talking With…Michael Jai White". GiantLife. Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 11 năm 2010. Truy cập ngày 16 tháng 6 năm 2010.
- ^ "Yasuaki Kurata Filmography". Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 7 năm 2017. Truy cập ngày 17 tháng 5 năm 2017.
- ^ "Sensei Demura at a glance..." Japan Karate-Do Genbu-Kai International (bằng tiếng Anh). Santa Ana. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 9 năm 2009. Truy cập ngày 3 tháng 10 năm 2024.
- ^ "Martial Arts Legend". ngày 18 tháng 12 năm 2025. Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 9 năm 2013. Truy cập ngày 29 tháng 7 năm 2013.
- ^ Black Belt Magazine March, 1994, p. 24. tháng 3 năm 1994. Truy cập ngày 14 tháng 3 năm 2013.
- ^ "Goju-ryu". ngày 18 tháng 12 năm 2025. Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 9 năm 2014. Truy cập ngày 24 tháng 6 năm 2013.
- ^ "Yukari Oshima's Biography". Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 8 năm 2012. Truy cập ngày 24 tháng 6 năm 2013.
- ^ "Goju-ryu". ngày 18 tháng 12 năm 2025. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 9 năm 2015. Truy cập ngày 26 tháng 5 năm 2014.
- ^ "Wesley Snipes: Action man courts a new beginning". Independent. London. ngày 4 tháng 6 năm 2010. Lưu trữ bản gốc ngày 7 tháng 6 năm 2010. Truy cập ngày 10 tháng 6 năm 2010.
- ^ "Why is he famous?". ASK MEN. Bản gốc lưu trữ 9 tháng 4 2010. Truy cập 15 tháng 6 2010.
- ^ "Martial arts biography – jim kelly". Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 8 năm 2013. Truy cập ngày 21 tháng 8 năm 2013.
- ^ [1] Lưu trữ ngày 5 tháng 3 năm 2013 tại Wayback Machine
- ^ "Matt Mullins Biography". ngày 18 tháng 12 năm 2025. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 5 năm 2013. Truy cập ngày 29 tháng 7 năm 2013.
- ^ "'Ninja' Knockin' Em Dead – Chicago Tribune". Articles.chicagotribune.com. ngày 15 tháng 5 năm 1986. Lưu trữ bản gốc ngày 3 tháng 5 năm 2011. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2015.
- ^ Leavold, Andrew (2017). "Goons, guts and exploding huts!". The Search for Weng Weng. Australia: The LedaTape Organisation. tr. 80. ISBN 9780994411235.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Liên đoàn Karate Thế giới (World Karate Federation), có tài liệu về Karate.
- Japan Karate Association, có tài liệu về Karate.
| |
|---|---|
| Nội dung thi đấutruyền thống |
|
| Nội dung thi đấubổ sung (từ 2020 trở đi) |
|
| |
| |
|---|---|
| |
| Nguồn gốc theo khu vực |
|
| Kỹ thuật tay không |
|
| Vũ khí |
|
| Luyện tập |
|
| Vật lộn |
|
| Đòn đánh |
|
| Khí |
|
| Trực chiến /Đối kháng |
|
| Tự vệ / Chiến đấu tổng hơp |
|
| Chiết trung / Hỗn hợp |
|
| Giải trí |
|
Từ khóa » Cách Buộc đai Karatedo
-
Cách Thắt đai Karate đẹp Và đúng Nhất - Elipsport
-
THẮT ĐAI KARATE DO - YouTube
-
How To Tie Black Belt Karate - YouTube
-
Cách Thắt đai Karate Chuyên Nghiệp - Rikaidoshop
-
Học Lại Cách THẮT ĐAI... - CLB Karatedo Đại Học Luật Hà Nội
-
Cách Thắt đai Karate đẹp Và đúng Nhất
-
Hướng Dẫn Cách Thắt Đai Karate Đẹp Và Đúng Nhất ...
-
Top 18 Cách Thắt đai Karate Mới Nhất 2022 - Gym
-
Tổng Hợp Cách Thắt Đai Võ Cổ Truyền Giá Rẻ, Bán Chạy Tháng 7/2022
-
Học Lại Cách THẮT ĐAI... - CLB Karatedo Đại Học Luật Hà Nội
-
Kiến Thức Karatedo Cơ Bản