Karl Henry - Soccer Wiki
Có thể bạn quan tâm
Karl Henry Đóng góp
Ngôn ngữ
Full Name: Karl Levi Daniel Henry
Tên áo: HENRY
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 79
Tuổi: 42 (Nov 26, 1982)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 83
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Similar Players
Tên | CLB | |
Helmut Gutiérrez | Independiente Petrolero |
Player Position
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
Các thông số của cầu thủ.
No votes have been made for this player
Hình ảnh hành động của người chơi
Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lênRating History
Tiểu sử Cầu thủ
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 23, 2019 | Bradford City | 79 |
Jul 23, 2019 | Bradford City | 79 |
Nov 27, 2018 | Bradford City | 80 |
May 14, 2018 | Bolton Wanderers | 80 |
Oct 4, 2017 | Bolton Wanderers | 82 |
Bradford City Đội hình
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số |
---|---|---|---|---|---|
13 | Colin Doyle | GK | 39 | 70 | |
20 | Paul Huntington | HV(C) | 37 | 74 | |
9 | Andy Cook | F(C) | 34 | 75 | |
30 | Corry Evans | DM,TV(C) | 34 | 80 | |
6 | Richie Smallwood | DM,TV(C) | 33 | 77 | |
1 | Sam Walker | GK | 33 | 76 | |
10 | Antoni Sarcevic | TV,AM(C) | 32 | 75 | |
7 | Jamie Walker | AM(PTC) | 31 | 76 | |
19 | Vadaine Oliver | F(C) | 33 | 74 | |
5 | Neill Byrne | HV(C) | 31 | 72 | |
2 | Brad Halliday | HV,DM,TV(P) | 29 | 75 | |
15 | Aden Baldwin | HV(PC) | 27 | 74 | |
22 | Callum Johnson | HV(P),DM,TV(PC) | 28 | 76 | |
10 | Alex Pattison | TV,AM(C) | 27 | 74 | |
14 | Tyler Smith | F(C) | 26 | 76 | |
12 | Clarke Oduor | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 25 | 76 | |
18 | Ciarán Kelly | HV(TC),DM(T) | 26 | 76 | |
27 | Jay Benn | HV(PC),DM,TV(P) | 23 | 68 | |
17 | Tyreik Wright | AM,F(PT) | 23 | 73 | |
39 | Cheick Diabaté | HV(C) | 22 | 75 | |
3 | Lewis Richards | HV(TC),DM,TV(T) | 23 | 72 | |
8 | Calum Kavanagh | AM,F(TC) | 21 | 72 | |
23 | Bobby Pointon | AM(PTC),F(PT) | 20 | 72 | |
25 | Joe Adams | TV,AM(C) | 20 | 66 | |
21 | Oliver Sanderson | AM,F(C) | 20 | 66 | |
24 | Jack Shepherd | HV(C) | 23 | 73 |
Chọn ngôn ngữ
Tiếng Việt
EnglishEspañol (España)Español (Latinoamérica)FrançaisItalianoDeutschPortuguêsPortuguês (Brasil)NederlandsSvenskaIndonesianMalayRomânăTürkçeShqipDanskPolskiελληνικάNorkBosanskiбългарскиHrvatskiсрпскиslovenščinačeštinamagyarSuo̯mislovenčinaрусскийукраї́нськаالعربية日本語한국어ภาษาไทย中文 (简体)中文 (繁體)FilipinoĪvrītĐóngTừ khóa » Cầu Thủ Karl Henry
-
Karl HENRY Thông Tin Cầu Thủ - Soccer Manager
-
Karl Henry 2017 - FIFA Online 4 - Dữ Liệu Cầu Thủ - FIFAaddict
-
Karl Henry - Wikimedia Tiếng Việt
-
Arsenal F. C. Cầu Thủ Bóng Đá Karl Henry Charlie Austin - Cleanpng
-
Thẻ Cầu Thủ Bóng đá Thierry Henry | Shopee Việt Nam
-
Karl Henry - Player Profile | Transfermarkt
-
Cầu Thủ Bóng đá Thierry Henry
-
Cầu Thủ Xuất Sắc Nhất Lịch Sử Ngoại Hạng Anh: Henry đánh Bại ...
-
Karl Henry Midfielder, Profile & Stats | Premier League
-
Thierry Henry: Câu Chuyện Về Một Huyền Thoại
-
Chủ Nghĩa Duy Vật – Wikipedia Tiếng Việt - Blog Chia Sẻ AZ
-
Kinh Tế Chính Trị – Wikipedia Tiếng Việt - Blog Chia Sẻ AZ