KBS WORLD Radio

KBS World Radio
  • Let's Learn Korean ll
  • عربي
  • 中国语
  • English
  • Français
  • Deutsch
  • Bahasa Indonesia
  • 日本語
  • Русский
  • Español
  • Tiếng Việt
  • BÀI 1 Tại sân bay
  • BÀI 2 Trên tắc xi
  • BÀI 3 Tại khách sạn
  • BÀI 4 Tại nhà hàng
  • BÀI 5 Tại ngân hàng
  • BÀI 6 Tại bến xe buýt
  • BÀI 7 Trên đường phố
  • BÀI 8 Tại văn phòng
  • BÀI 9 Tại trung tâm ngôn ngữ quốc tế
  • BÀI 10 Tại Cục quản lý xuất nhập cảnh
  • BÀI 11 Tại bệnh viện
  • BÀI 12 Tại hiệu thuốc
  • BÀI 13 Tại bưu điện
  • BÀI 14 Tại siêu thị lớn
  • BÀI 15 Tại phố Myeongdong
  • BÀI 16 Tại công ty du lịch
  • BÀI 17 Tại hiệu làm đầu
  • BÀI 18 Tại nhà bạn người Hàn Quốc
  • BÀI 19 Tại điểm hướng dẫn du lịch
  • BÀI 20 Tại địa điểm du lịch
BÀI 1. Tại sân bay
  • AOD Part 01
  • AOD Part 02
  • AOD Part 03
  • AOD Part 04
  • AOD Part 05
  • AOD Part 06
  • AOD Part 07
  • AOD Part 08
  • AOD Part 09
  • AOD Part 10
  • AOD Part 11
  • AOD Part 12
  • AOD Part 13
  • AOD Part 14
  • AOD Part 15
  • AOD Part 16
  • AOD Part 17
  • AOD Part 18
  • AOD Part 19
  • AOD Part 20
  • AOD Part 21
  • AOD Part 22
  • AOD Part 23
  • AOD Part 24
  • AOD Part 25
  • AOD Part 26
  • AOD Part 27
  • AOD Part 28
  • AOD Part 29
  • AOD Part 20
  • AOD Part 31
  • AOD Part 32
  • AOD Part 33
  • AOD Part 34
  • AOD Part 35
  • AOD Part 36
  • Từ vựng
  • Câu ngắn
  • Hội thoại
  • 공 항[kông-hang]sân bay
  • 국제선[kucch’êsơn]tuyến bay quốc tế
  • 국내선[kungnesơn]tuyến bay nội địa
  • 비행기[pihengghi]máy bay
  • 스튜어디스[sưthyuơđisư]tiếp viên hàng không
  • 여 권[yơk’uơn]hộ chiếu
  • 비 자[pi-cha]visa
  • 항공권[hanggôngk’uơn]vé máy bay
  • 목적지[môcch’ơcch’i] địađịa điểm đến
  • 수속하다[susôkhađa]làm thủ tục
  • 탑승하다[thaps’ưng-hađa]lên máy bay
  • 출발하다[chhulbalhađa]khởi hành
  • 도착하다[tôchhak hađa]đến
  • 연착하다[yơnchhakhađa]tới trễ
  • 체류하다[chhêryuhađa]ở lại
  • 입국심사[ipk’ucsimsa]kiểm tra nhập cảnh
  • 신고하다[sin-gôhađa]khai báo
  • 왕복/편도표[oangbôc/phyơnđôphyô]vé khứ hồi/vé một chiều
  • 리무진 버스[limu-chin pơs’ư]xe buýt sân bay
  • 환 전 소[hoanchơnsô]quầy đổi tiền
  • 수 하 물[suhamul]hành lý
  • 좌 석[choasơc]ghế ngồi

Từ khóa » Kbs World Học Tiếng Hàn