Kẻ ăn Mày Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "kẻ ăn mày" thành Tiếng Anh
beggar, cadger, canter là các bản dịch hàng đầu của "kẻ ăn mày" thành Tiếng Anh.
kẻ ăn mày + Thêm bản dịch Thêm kẻ ăn màyTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
beggar
noun GlosbeMT_RnD -
cadger
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
canter
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- mendicant
- panhandler
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " kẻ ăn mày " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "kẻ ăn mày" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Kẻ ăn Mày Quá Khứ Tiếng Anh
-
KẺ ĂN MÀY - Translation In English
-
ĂN MÀY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Can Someone Please Translate This Into An English ... - HiNative
-
Ăn Mày Quá Khứ Là Gì - Blog Anh Hùng
-
Ăn Mày Quá Khứ Là Gì? Có Phải Lúc Nào Cũng ăn Mày Quá Khứ
-
Đừng " Ăn Mày Quá Khứ Là Gì ? Hội Chứng Về Nhà Và Những Kẻ ...
-
Ăn Mày Quá Khứ Là Gì - Mỹ Phẩm Mioskin
-
Hội Chứng Về Nhà Và Những Kẻ Ăn Mày Dĩ Vãng - YBOX
-
That's The Reason Why I Decided Not To... - Kẻ ăn Mày Quá Khứ
-
Kẻ Ăn Mày Quá Khứ Là Gì ? Đừng Ăn Mày Quá Khứ Là Gì
-
Common Idioms (Part 1) - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Top 13 Ăn Mày Quá Khứ Là Gì - Học Wiki
-
Ăn Mày Dĩ Vãng – Wikipedia Tiếng Việt