en autonomous robot, typically humanoid, originally conceived as a virtually indestructible soldier, infiltrator and assassin. Tôi biết có nhiều Kẻ Hủy Diệt ...
Xem chi tiết »
bất kỳ từ. Có chút gì của Kẻ huỷ diệt trong đó không? Is there somebody out there? WikiMatrix. Kẻ Huỷ diệt đang ở ngoài kia. That Terminator is out there.
Xem chi tiết »
Despite this diversity the most famous are still the destroyers of flying insects of the lamp type(regardless of the manufacturer).
Xem chi tiết »
The destroyer will come against every town and not a town will escape.
Xem chi tiết »
Like the Terminator, or when I first saw you. OpenSubtitles2018. v3. Chúng ta cần phải nhớ rõ rằng Quỷ Dữ là Kẻ Hủy Diệt. We will do well to remember that the ...
Xem chi tiết »
Some pest control experts claim tent fumigation is the only effective treatment for the extermination of known and unknown infestations of wood destroying ...
Xem chi tiết »
bất diệt {tính từ} ; everlasting · (từ khác: vĩnh viễn, mãi mãi) ; immortal · (từ khác: bất hủ, bất tử) ; perennial · (từ khác: tồn tại mãi mãi) ; perpetual · (từ khác: ... Bị thiếu: kẻ | Phải bao gồm: kẻ
Xem chi tiết »
Kẻ hủy diệt là tên của loạt phim khoa học viễn tưởng và các sản phẩm ăn theo ... tương lai nhằm tận diệt loài người, và Quân kháng chiến của John Connor.
Xem chi tiết »
People who dream of mass destruction think that society hasn't constructed anything worthwhile. Copy Report an error. Sức mạnh của các ngươi là ngọn đèn bất ...
Xem chi tiết »
Kẻ hủy diệt 4 (tiếng Anh: Terminator Salvation, Dịch nghĩa: Kẻ huỷ diệt: Cứu rỗi) là bộ phim điện ảnh thứ tư của dòng phim hành động, khoa học viễn tưởng và ...
Xem chi tiết »
Chủ tịch của hội đồng khi ấy là Chủ Tịch Gordon B. The committee chair, then President Gordon B. 3. Một kẻ Huỷ diệt. A Terminator. 4. Zoom ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là 28 thành ngữ nổi bật giúp bạn trau chuốt hơn trong cách nói và nhất là khi bạn có ý định “đốn tim” crush của mình nhé! 1. To fall in love/to fall ...
Xem chi tiết »
bất diệt. adj. Indefectible, everlasting, undying. niềm tin bất diệt: indefectible confidence; tình hữu nghị bất diệt: an everlasting friendship ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2020 · Vốn sinh ra ở Áo, Schwarzenegger đến Mỹ lập nghiệp vào cuối thập niên 60 với danh tiếng là một vận động viên cử tạ kiêm thể hình.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Kẻ Bất Diệt Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề kẻ bất diệt tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu