Dịch theo ngữ cảnh của "bất lực" thành Tiếng Anh: Người phụ nữ mà hắn đổ lỗi cho sự bất lực của mình.↔ Women that he blamed for his impotence.
Xem chi tiết »
impotent · helpless · powerless.
Xem chi tiết »
7 thg 7, 2021 · bất lực* adj- Powerless, helpless, impotent=con người không bao giờ chịu bất lực trước thiên nhiên+man will never resign himself to ...
Xem chi tiết »
"bất lực" in English ; bất lực {adj.} · helpless · impotent · incapable · incompetent · powerless ; sự bất lực {noun} · disability · impotence ; hội chứng bất lực ... Bị thiếu: kẻ | Phải bao gồm: kẻ
Xem chi tiết »
I vowed that day that never again would I be helpless in the face of tyranny. 36. Kẻ bất lực lạc lõng kẻ sẽ dành cả đời còn lại đứng ngoài nhìn vào. An impotent ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "sự bất lực" trong tiếng Anh. sự bất lực {danh}. EN. volume_up · disability · impotence. Chi tiết. Bản dịch; Cách dịch tương tự ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "bất lực" trong tiếng Anh ; bất lực {tính} · helpless · impotent · incapable · incompetent · powerless ; sự bất lực {danh} · disability · impotence ; hội ... Bị thiếu: kẻ | Phải bao gồm: kẻ
Xem chi tiết »
vũ khí tối tân của kẻ xâm lược trở thành bất lực trước sức mạnh của chiến tranh nhân dân the aggressor's modern weapons prove helpless in face of the ...
Xem chi tiết »
BẤT LỰC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; helpless · vô dụngvô vọng ; powerless · vô lựcquyền lực ; impotence · liệt dươngimpotence ; impotent · impotent.
Xem chi tiết »
Englishhelplesspowerless, impotent. noun ˈhɛlpləs. Bất lực là không đủ sức làm, không làm gì được. Ví dụ song ngữ. 1. Tôi bất lực với cơn đau và cơn sốt.
Xem chi tiết »
Chúng tôi không chỉ là người đứng nhìn bất lực hay là nạn nhân của nội chiến. We are not just the helpless and the victims of the civil war. Bạn đang đọc: bất ...
Xem chi tiết »
12 thg 1, 2022 · Chúng tôi không chỉ là người đứng nhìn bất lực hay là nạn nhân của nội chiến. We are not just the helpless and the victims of the civil war.
Xem chi tiết »
(It could mean their favorite café, the gym or even the park). Chúng tôi đang ở chỗ quen. Cứ đến bất cứ nào bạn muốn nhé! (Nó có thể có nghĩa là quán cà phê yêu ...
Xem chi tiết »
Tôi là kẻ ích kỷ, thiếu kiên nhẫn và dễ dao động. Tôi thường sai lầm, mất kiểm soát và có những thời điểm tôi khó mà điều khiển được. Nhưng nếu bạn không thể ...
Xem chi tiết »
Đổ lỗi cho nạn nhân là ngu xuẩn hay bất lực. Thờ ơ với những ảnh hưởng có hại và mang tính bóc lột trong hành động của họ đối với người khác.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Kẻ Bất Lực Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề kẻ bất lực tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu