KẾ BÊN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

KẾ BÊN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từĐộng từkế bênnexttiếp theobên cạnhkế tiếpcạnhhôm sausắp tớikế bêntiếp đếnadjacentliền kềlân cậntiếp giápbên cạnhcạnhgầnkế bêncận kềnằm cạnhkế cậnadjoiningtiếp giápliền kềcạnh

Ví dụ về việc sử dụng Kế bên trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Phòng tắm thì kế bên.The bathroom should be next.Kế bên chợ Fresh Market.Right next to Fresh Market.Casino kế bên khách sạn.Local casino right next to the hotel.Chúng nhảy từ mái nhà kế bên.They leapt from adjoining rooftops.Phòng tắm của tôi kế bên phòng ngủ của tôi.My bathroom was next to my bedroom.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từbảng bên dưới lớp bên ngoài lõi bên trong góc bên trong khung bên trong ảnh bên trên bảng bên trái gương bên trong khóa bên trong dòng bên dưới HơnSử dụng với động từngay bên cạnh ngồi bên cạnh đứng bên cạnh ra bên ngoài nằm bên cạnh đứng bên ngoài sang bên trái bên bán ngay bên trong đặt bên cạnh HơnSử dụng với danh từbên ngoài bên nhau bên cạnh việc bên lề phía bên trái bên đường thanh bênbên bờ biển bên dưới nó bên em HơnPhải, có một cái cửa kế bên.Oh yeah, there's one right next door.Bà ấy liền đứng kế bên Sairaorg- san.She then stood right next to Sairaorg-san.Rồi mẹ Frank xuất hiện kế bên.Then Frank's mother appeared at his side.Hãy dùng đường link kế bên bài đăng này.Make use of the link that is next to this post.Tìm hiểu cách sử dụng và cách thiết lập ở hai tab kế bên.Learn how to use it and how to set it up on the next two tabs.Chỉ việc click vào link kế bên bài đăng này.Just click on the link that is next to this post.Dù đang đứng kế bên tôi, giọng cô bé nghe thật xa xăm.Even though she's standing right next to me, her voice sounds so far away.Cậu không thể kếtcục lại nằm ở xà lim kế bên cậu ta được.You can end up in a cell right next to him.Kissimmee nằm ở Miền Nam Orlando và kế bên Công Viên World Disney và sân bay quốc tế của Orlando.Kissimmee is located in the South of Orlando and right next to World Disney Parks and Orlando's international airport.Có vẻ như người dì vàcô cháu gái muốn trốn lánh vào phòng kế bên.The aunt and niece seemed both escaping into the adjoining room.Các nhà kế bên có thể cung cấp cho bạn những ý tưởng sơn màu sắc, nhưng không sao chép hàng xóm của bạn một cách chính xác.The house subsequent door can give you paint color tips, but don't copy your neighbor exactly.Nhưng nói thật với anh,anh ta ngáy lớn đến nỗi người ta ở những phòng kế bên đã than phiền.But to tell you the truth,he snores so loudly that people in adjoining rooms have complained all week.Công ty của ông lúc đóđang sửa chữa tòa nhà kế bên cho Bonwit Teller, với những thợ Ba Lan không có giấy tờ.His company was renovating an adjoining building for Bonwit Teller, where he employed undocumented Polish workers.Trong phim, Astaire hát Cách em nhìn đêm nay choGinger Rogers khi cô đang gội đầu ở phòng kế bên.In the movie, Astaire sang"The Way You Look Tonight" toGinger Rogers while she was washing her hair in an adjacent room.Nachtwey nhìn xuống,thấy một vài người đang đứng trên mái nhà kế bên, nhìn về hướng tây và chỉ tay lên trời.Nachtwey glanced down, and noticed some people standing on an adjacent roof, looking west and pointing toward the sky.Người thư ký đang hướng dẫntôi nói điều gì đó với một người đàn ông khác, ông ta biến mất vào văn phòng lớn hơn kế bên.The clerk who wasguiding me said something to another man who disappeared into an office adjoining the larger office.Nếu bạn không ở trong phòng, bạnsẽ tham gia cùng kỹ thuật viên ở phòng kế bên hoặc được yêu cầu ở trong phòng chờ.If you don't stay in the room,you will join the technician in an adjacent room or be asked to stay in a waiting room.Các thành viên dự họp cũng có thể ấn nút hỏi lời cố vấntừ một đại diện thường trực thông qua nhóm" Antici Group" ở phòng kế bên.At the push of a button members can also call foradvice from a Permanent Representative via the"Antici Group" in an adjacent room.Campus chính của University of Surrey nằm tại StagHill gần với trung tâm Guildford và kế bên Nhà thờ Guildford.The university's main campus is located onStag Hill close to the centre of Guildford and adjacent to Guildford Cathedral.Tôi sẽ mang đồ của người vào phòng kế bên trong ngày mai”, Flannaghan nói lớn khi anh phát hiện nàng đang nghiên cứu căn phòng khác.I will move your things into the adjoining room tomorrow," Flannaghan called out when he noticed she was looking into the other chamber.Một lực lượng cảnh sát bán quân sự của Trung Quốc, được huấn luyện để dẹp loạn dân sự,được triển khai ở tỉnh Quảng Đông, kế bên Hong Kong.A contingent of China's paramilitary police, trained in quelling civil unrest,is deployed in Guangdong province, adjacent to Hong Kong.Nó được tổ chức tại một cái lều được chuẩn bị đặc biệt kế bên tòa nhà chính của Miyagawacho Kaburenjo trong một tháng từ 15/ 7 đến 15/ 8.It is held at a specially-prepared tented hall adjacent to the main building of the Miyagawacho Kaburenjo for a month between July 15 and August 15.Quốc kỳ Anh được hạ xuống ngày hôm nay tại buổi lễ ởTrại Bastion trong khi cờ Mỹ được hạ lần cuối tại Trại Leatherneck ở kế bên.The British flag was lowered Sunday in a ceremony at Camp Bastion,while the American flag came down for a final time at the adjacent Camp Leatherneck.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 28, Thời gian: 0.0211

Xem thêm

thiết kế bên ngoàiexterior designexternal designphòng kế bênnext roomadjacent roomadjoining roomthiết kế bên trongdesigned insidengồi kế bênsitting nextsits nextnằm kế bênis located nextis adjacentlying nextngay kế bênright nextjust next

Từng chữ dịch

kếdanh từdesignplansuccessionkếtính từnextkếđộng từsucceededbêndanh từpartysidelateralbêntính từinternalinner S

Từ đồng nghĩa của Kế bên

tiếp theo kế tiếp next hôm sau sắp tới lân cận tiếp đến kề bênkệ bếp

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh kế bên English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Kế Bên