Trong Tiếng Anh chuyên nghiệp tịnh tiến thành: professional, pro, profession . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy chuyên nghiệp ít nhất 3.460 lần.
Xem chi tiết »
These men are not paid professionals. jw2019. Bạn của cô là không nhiều hoặc ít hơn một kẻ giết người chuyên nghiệp.
Xem chi tiết »
10 thg 10, 2019 · Chuyên nghiệp trong tiếng Anh nghĩa là gì? Làm sao để trở thành một nhân viên chuyên nghiệp? Cùng tham khảo các bí quyết độc đáo mà hiệu quả ... Bị thiếu: kẻ | Phải bao gồm: kẻ
Xem chi tiết »
Quakenbrück has a professional basketball team, the Artland Dragons. 17. Franco là một bác sĩ phẫu thuật chuyên nghiệp. Franco is a surgeon by profession. 18.
Xem chi tiết »
This dilettantish politics is partly the heritage of a generation of defeat and marginalization, of decades without any possibility of challenging power or ... Bị thiếu: kẻ | Phải bao gồm: kẻ
Xem chi tiết »
Lập Trường của họ là gì? Glossary of the 2015 Civil Procedure Code. Nguồn: http://vietnamlawmagazine.vn/glossary-of-the-2015-civil-procedure ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (29) Trọn bộ từ vựng tiếng anh chuyên ngành Makeup sẽ được 4Life English Center chia sẻ ngay tại ... Gel eyeliner: Hũ gel kẻ mắt, thường phải dùng chổi để kẻ mắt ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 17 thg 2, 2022 · Một số câu hỏi về nghề nghiệp bạn sẽ thường bắt gặp như: What do you do? ( Bạn làm nghề gì? ) What is your job? (Nghề nghiệp của bạn là gì) ...
Xem chi tiết »
8 thg 2, 2019 · Thỏi son là "lipstick", phấn má là "blush" và cây kẻ mắt là "eyeliner". - VnExpress.
Xem chi tiết »
Once the man was locked inside the bull Greek executioners would light a fire beneath.
Xem chi tiết »
(thuộc) nghề, (thuộc) nghề nghiệp; có tay nghề · skill: tay nghề ; Chuyên nghiệp; nhà nghề · politician: nhà chính trị chuyên nghiệp ; Chuyên · complainer: một kẻ ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điện công nghiệp · Tổng hợp những lời khuyên và ... Civil law/Roman law: Luật Pháp-Đức/ luật La mã; Common law: Luật Anh-Mỹ/ ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. chuyên nghiệp. * noun. Profession, trade, vocation. trường trung học chuyên nghiệp: a middle vocational school. Bị thiếu: kẻ | Phải bao gồm: kẻ
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2022 · Thịnh hành. Tính từ. (thuộc) nghề, (thuộc) nghề nghiệp và công việc và việc làm; có trình độ chuyên môn nghiệp vụprofessional skilltay nghềa ...
Xem chi tiết »
' Bạn nghĩ gì về 'The Wolf of Wall Street'?. It was awesome! I loved it!” (They thought it was a great movie). Thật là tuyệt vời! Tôi yêu nó!, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Kẻ Chuyên Nghiệp Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề kẻ chuyên nghiệp tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu