KỂ CHUYỆN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

KỂ CHUYỆN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từkể chuyệnstorytellingkể chuyệncâu chuyệnkể truyệncâu truyệnnarrativecâu chuyệntường thuậtkể chuyệntruyện kểkể lểstorytellerngười kể chuyệnnarrationtường thuậtthuyết minhcâu chuyệnkể chuyệnlời kểlời dẫn chuyệnthuật lạidẫntelling storiesstorytellersngười kể chuyệntell talesnarratorngười kể chuyệntrình tường thuậttường thuật viênngười dẫn chuyệndẫn truyệnngười tường thuậtngườingười thuyết trìnhchuyệntell storiestold storiestells storiesnarrativescâu chuyệntường thuậtkể chuyệntruyện kểkể lểtold tales

Ví dụ về việc sử dụng Kể chuyện trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Kể chuyện về anh?".A story on you?”.Ly cà phê kể chuyện.Coffee tells stories.Kể chuyện bằng hành động.Tell a story with action.Đầu bếp kể chuyện.The kitchen tells stories.Kể chuyện hay hơn sách.B tells stories better than books.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từkể chuyện kể câu chuyện câu chuyện kểbộ phim kểtruyền thuyết kểcâu chuyện để kểcô kểtruyện kểem kểcuốn sách kểHơnSử dụng với trạng từcải thiện đáng kểkể lại tăng đáng kểchưa kểđừng kểgiảm thiểu đáng kểcũng kểthường kểsuy yếu đáng kểkéo dài đáng kểHơnSử dụng với động từbắt đầu kểtài chính đáng kểtiếp tục kểbảo vệ đáng kểNhân chứng kể chuyện.Stories told by witnesses.Kể chuyện hay hơn sách.Tells stories better through books.Chiếc xe đạp kể chuyện.This bicycle tells stories.Con sẽ kể chuyện nơi này.I will tell you the story of this place.Tôi không giỏi kể chuyện.”.I am not very good at storytelling.".Tại sao nên kể chuyện bằng hình ảnh?But Why tell a story in pictures?Cinema thường gắn liền với việc kể chuyện.Cinema is often associated with a telling story.Cứ như mấy bà già kể chuyện xưa vậy.".Like the stories told of old”.Chúng[ đang] kể chuyện, từng bước một.They told the story, step by step.Chắc báo người ta không ưa cái cách cậu kể chuyện, vậy thôi.You don't like the way he tells stories, so be it.Ngâm thơ kể chuyện, rồi thì múa.You pantomime the story, then you dance.Bạn có thể thấy cách những bàn tay kể chuyện ở đây.You can really start to see the stories told by the hands here.Và khi ba tôi kể chuyện, ông bảo.And when my dad tells the story, he says.Tôi thích kể chuyện về những điều không thấy đến từ trên.I love to tell the story of unseen things above.Tôi thích cái cách kể chuyện của 3 bạn.I loved how the story is told by all three women.Tôi thích kể chuyện, Bởi vì tôi biết điều đó có thật;I love to tell the story, because I know it's true;Cả nhóm trông ngóng được nghe kể chuyện ma bên đống lửa trại.So we all hear ghost stories told by the camp fire.Tôi kể chuyện này vì không chỉ nước Anh mới thế.I tell you that story because it wasn't unique to Britain.Hy vọng người kể chuyện này lần đầu tiên.People will tell that story the first time.Cách kể chuyện trở nên cũng quan trọng như chính câu chuyện vậy.The way the story was told became as important as the story itself.Cho phép tôi kể chuyện em Helen Mary.Let me tell you a story about my little Mary Frances.Nó có thể đưa khả năng kể chuyện lên một cấp độ hoàn toàn mới.It can take the story telling ability to a whole new level.Học viên tham gia kể chuyện cùng với video.Learners participate in telling story along with video.Chính anh ta là người kể chuyện cho người đọc nghe.He is the person who tells the story to the readers.Cô ấy là một chuyên gia kể chuyện và tác giả của Stop Boring Me.She's a storytelling expert and the author of Stop Boring Me.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 2089, Thời gian: 0.035

Xem thêm

kể câu chuyệntell the storytells the storytells the talenarrates the storykể về câu chuyệntell the storytells the storytells the taletold the storyngười kể chuyệnthe narratorstorytellerstorytellerskể lại câu chuyệntell the storytells the storyrecounts the storyretells the storynarrates the storykể những câu chuyệntell storiestelling storiestells storiestold storiescâu chuyện để kểstory to tellcách kể chuyệnstorytellingcâu chuyện được kểstory is toldkể câu chuyện nàytell this storykể chuyện làstorytelling issẽ kể câu chuyệnwill tell the storywould tell the storyđã kể câu chuyệntold the storytells the storynhững người kể chuyệnstorytellerskể lại những câu chuyệntell storiesnó kể câu chuyệnit tells the storylà câu chuyện kểis the story

Từng chữ dịch

kểđộng từtellsaidincludingkểto mentionkểgiới từsincechuyệndanh từthingstorymattertalkaffair S

Từ đồng nghĩa của Kể chuyện

câu chuyện tường thuật narrative storytelling thuyết minh lời kể kể cho tôi nghekể chuyện bằng hình ảnh

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh kể chuyện English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Kể Chuyện Trong Tiếng Anh Là Gì