KẺ ĐỒNG LÕA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
KẺ ĐỒNG LÕA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Tính từDanh từkẻ đồng lõa
complicit
đồng lõađồng phạmtòng phạmđồng loãaccomplices
đồng phạmđồng lõađối táctòng phạmđồng bọnđồng loãaccomplice
đồng phạmđồng lõađối táctòng phạmđồng bọnđồng loã
{-}
Phong cách/chủ đề:
Who is silent, is complicit.Kẻ đồng lõa nhận án 15 năm.
His accomplice having received 15 years.Và ai thinh lặng là kẻ đồng lõa.
Whoever remains silent is an accomplice.Bây giờ tôi là kẻ đồng lõa trong bí mật nhà Traynor.
He was now complicit in the Tomlinson's secret.Những người làm giả này cung cấp tối đa 50% giá bán cho kẻ đồng lõa của họ.
These counterfeiters offer up to 50% of the sales price to their accomplices.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từđồng lõakẻ đồng lõaAi có thể là kẻ đồng lõa của bà nhỉ?”.
Who could possibly be her accomplice?”.Bất kỳ kẻ đồng lõa nào cũng sẽ không được yên ổn”, ông Barr nói.
Any co-conspirators should not rest easy,” Mr. Barr said.Xiaopan mất xương chỉ là kẻ đồng lõa wifi mà không có em!
Xiaopan take bone is only wifi accomplices without you!Cô cũng là kẻ đồng lõa hoặc chỉ là cô gái ngây thơ nhất mà tôi từng gặp.
You're either complicit or just about the most naive girl I ever met.Điều này làm Holmes tin rằng đó là kẻ đồng lõa đã nguỵ trang của thủ phạm vụ án.
This leads Holmes to believe that it was the murderer's accomplice in disguise.Tôi đọc những gì bạn viết và tôi nhận ra rằng bạn muốn khởi động kép với kẻ đồng lõa.
I read what you wrote and I realized that you want to dual boot with accomplices.Nó bao gồm tất cả những kẻ đồng lõa trong những gì diễn ra ở Aleppo, bao gồm những lãnh đạo Nga.
It includes all those who are complicit for what's happening in Aleppo, including Russian leaders.Và mẹ, trong sự xấu hổ và tủi nhục của 1 cô gái trẻ, đã trở thành kẻ đồng lõa.
And Mom, in the shame and embarrassment of a young mistress, became his accomplice in deceit.Những người có thể nói phải cất lên tiếng nói- và trung thực-hoặc là kẻ đồng lõa trong một thế giới dối trá.
Those who can must speak out plainly- and truthfully-or be complicit in a world of lies.Vì vậy mọi người đều là kẻ đồng lõa trong trò chơi chém giết, khởi đầu là người hàng thịt và kết thúc nơi người ăn thịt.
So everyone is an accomplice in the murderous game; beginning from the butcher and ending with the one who eats.Năm 2007, các tay súng Boko Haram đã hạ sát một gã đàn ông màhọ đoan chắc là kẻ đồng lõa trong vụ sát hại Ali.
In 2007 gunmen from BokoHaram killed a man they believed to be complicit in Ali's murder.Và mặc dù tội lỗi thuộc về kẻ phạm tội, nhưng chúng ta phải thựcsự nghiêm túc hỏi bản thân rằng, liệu chúng ta có phải là kẻ đồng lõa.
Although the blame for these crimes belongs with the perpetrators,we need to ask ourselves if we have been complicit.Rất nhiều quốc gia, vì sự áp lực và đe doạ của đảng tà ác,đã biến thành kẻ đồng lõa, trực tiếp hay gián tiếp.
Many countries, due to the evil party's coercion and intimidation,have turned into accomplices, either directly or indirectly.Ả cuối cùng cũng bị giết chết,bởi người chồng thứ hai và là kẻ đồng lõa, Lãnh chúa Petyr Baelish, giờ đây đảm nhiệm vị trí Huân tước Vệ Hầu.
She is eventually murdered as well,by her second husband and accomplice, Lord{Petyr Baelish}, who takes over her post as Lord Protector.Damir Vrbanovic, Giám đốc điều hành của liên đoàn,cũng đã bị buộc tội là kẻ đồng lõa trong vụ án.
Damir Vrbanovic, the federation's executive director,has also been charged as an accomplice in the same case.Cha của nạn nhâncho biết:“ Cha của cô gái và một số kẻ đồng lõa bắt cậu con trai của gia đình họ ở trường học rồi đưa cậu bé tới một khu vực khô cằn gần sông Ravi”.
He claimed:"The girl's dad and his accomplices kidnapped our son from his school and took him to a deserted place near Ravi river.Ông Macron nói ông từng nói với Tổng thống Nga Vladimir Putin rằng Nga-nước ủng hộ chính phủ Syria- là kẻ đồng lõa.
Macron said he told Russian President Vladimir Putin directly that Russia-which backs the Syrian government militarily- was complicit.Thung lũng Silicon không thể trở thành kẻ đồng lõa trong nỗ lực trắng trợn này nhằm giữ công dân Việt Nam trong bóng tối về các vi phạm nhân quyền”, ông Nicholas Bequelin nói.
Silicon Valley cannot become complicit in this blatant attempt to keep Vietnamese citizens in the dark about human rights violations,” said Nicholas Bequelin.Ông cũng lưu ý, các tuyên bố của chính trị gia phương Tây về một cuộc tấn công quân sự tiềm tàng vào Syria là dựa trên sựkiện được dàn dựng bởi những“ kẻ đồng lõa” của họ.
He noted that"some Western politicians' statements about a possible military attack onSyria are based on facts fabricated by their accomplices".Nếu Facebook thật sự quan ngại về những quốc gia coi thường luật pháp thì Facebookcần phải bảo đảm là chính họ không trở thành kẻ đồng lõa với các chính phủ độc tài như Việt Nam trong việc đàn áp nhân quyền.
If Facebook is truly worried about countries with weak rule of law,the company must ensure that it does not become complicit in the human rights violations of authoritarian governments such as Vietnam's.Xinhua cho biết người đàn ông tên Wang đã đánh cắp 80 quả trứng từ một người sưutập ở tỉnh phía đông Chiết Giang vào đêm 9/ 1 với sự trợ giúp của 3 kẻ đồng lõa.
The man surnamed Wang allegedly stole 80 of the eggs from a collector in the eastern province ofZhejiang on the night of January 9 with the help of three accomplices, the official Xinhua news agency reported.Nhà nước Hồi giáo tự xưng( IS) đã lên tiếng nhận tráchnhiệm về cuộc tấn công, theo cảnh sát tin rằng vụ việc đã được lên kế hoạch bởi nhiều kẻ đồng lõa, trong đó có anh trai và hai người họ hàng của Abouyaaqoub.
The Islamic State(IS) group claimed responsibility andpolice believe the attack was planned by a dozen accomplices, including a brother and two first cousins of Moroccan-born Abouyaaqoub.Miyuki Ishikawa, sinh năm 1897, là một nữ hộ sinh người Nhật Bản, đồng thời là kẻ giết người hàng loạt, đã sát hại nhiều trẻsơ sinh với sự trợ giúp của một số kẻ đồng lõa trong suốt năm 1940.
Miyuki Ishikawa, born 1897, date of death unknown was a Japanese midwife and serial killer who isbelieved to have murdered many infants with the aid of several accomplices throughout the 1940s.Tổ chức Phóng viên Không Biên giới kêu gọi các công ty Internet có liên quan, hãy chống lại áp lực củachính phủ muốn biến họ thành kẻ đồng lõa với sự kiểm duyệt của họ.
Reporters Without Borders urges the Internet companiesconcerned to resist the government's pressure to turn them into the accomplices of its censorship.Vì sóng nhiệt và Element được cho rằng có mối quan hệ khắng khít với nhau do xuất hiện gần như cùng lúc,chúng ta không thể bỏ qua kẻ đồng lõa hỗ trợ Karasuma Fran chạy trốn.
Since the heat wave and Elements are thought to be closely related due to beginning at around the same time,we cannot overlook any accomplices assisting Karasuma Fran's escape.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 53, Thời gian: 0.0262 ![]()
kẻ độc tàikẻ được

Tiếng việt-Tiếng anh
kẻ đồng lõa English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Kẻ đồng lõa trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
kẻdanh từmanguyspeoplekẻđại từonekẻngười xác địnhthoseđồngđộng từđồngđồngtính từsameđồngdanh từcopperbronzedonglõatính từnakedTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Kẻ đồng Loã
-
KẺ ĐỒNG LÕA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Kẻ đồng Loã - Tin Tức Mới Nhất 24h Qua - VnExpress
-
Nghĩa Của Từ Đồng Loã - Từ điển Việt
-
Ke Dong Loa - Tin Tức Tức Online 24h Về Kẻ đồng Lõa - Zing
-
Kẻ đồng Lõa - Báo Công An Nhân Dân điện Tử
-
Đặt Câu Với Từ Kẻ đồng Loã, Mẫu Câu Có Từ 'kẻ đồng Loã' Trong Từ điển ...
-
Tin Tuc CẬP NHẬT , Ke Dong Loa - Kẻ đồng Lõa - Báo Người Lao Động
-
Những Kẻ đồng Lõa - Luật Minh Khuê
-
Những Kẻ đồng Lõa - Tuổi Trẻ Online
-
Tập 19 - Kẻ Đồng Lõa - Bubbles - Hoạt Hình Những Cô Gái Siêu Nhân
-
Kẻ đồng Loã/ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật - Từ điển Số
-
Kẻ đồng Lõa Bất đắc Dĩ - Báo Người Lao động
-
Tố Cáo Những Kẻ đồng Lõa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky