KẺ GÂY HẤN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
KẺ GÂY HẤN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Skẻ gây hấnthe aggressorkẻ xâm lượckẻ gây hấnkẻ tấn côngkẻ xâm lăng
Ví dụ về việc sử dụng Kẻ gây hấn trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
kẻdanh từmanguyspeoplekẻđại từonekẻngười xác địnhthosegâydanh từcausetriggergâyđộng từposeinduceinflicthấndanh từaggressionhấntính từaggressive STừ đồng nghĩa của Kẻ gây hấn
kẻ xâm lược kẻ tấn công kẻ đượckẻ ghétTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh kẻ gây hấn English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Kẻ Gây Hấn Tiếng Anh Là Gì
-
Kẻ Gây Hấn Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
• Gây Hấn, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Gây Hấn Bằng Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'gây Hấn' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Rối Loạn ám ảnh Nghi Thức (OCD) - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Toàn Văn Phát Biểu: Putin Chê Trách Lenin, Lên án Ukraine Thậm Tệ
-
Aggressor Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Kẻ Gây Rối: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Từ: Aggressor
-
Gây Hấn Thụ động (passive-aggressive) Là Gì? - Vietcetera
-
Bắt Nạt – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Lóng Tiếng Anh: 59 Từ Lóng Thông Dụng Cần Biết [VIP] - Eng Breaking