Nguyên tắc để tủ đầu giường ( bedside table ) 10 thg 7, 2021
Xem chi tiết »
1. bed. /bed/. giường. 2. sheet. /ʃiːt/. khăn trải giường. 3. pillow. /ˈpɪləʊ/. gối kê đầu. 4. bedside table. bàn nhỏ cạnh giường. 5. table lamp.
Xem chi tiết »
6 thg 2, 2020 · single beds (): giường đơn (cho 1 người ngủ) · double beds (): giường đôi (cho 2 người ngủ) · bunk beds (): giường tầng · futon (/ˈfuːtɑːn/): ...
Xem chi tiết »
29 thg 10, 2021 · Lamp – /læmp/: Đèn · Cushion – /'kuʃn/: Gối tựa lưng · Fitted sheet – /ˈfɪtɪd/ /ʃi:t/: Ga bọc · Pillowcase /ˈpɪləʊkeɪs/: Vỏ gối · Quilt cowl / ...
Xem chi tiết »
13 thg 4, 2021 · Từ vựng tiếng Anh về một số đồ vật trong phòng ngủ ... Bedside table, /'bedsaid 'teibl/, Bàn nhỏ cạnh giường ... Shelf, /ʃelf/, Kệ.
Xem chi tiết »
26 thg 7, 2016 · Học từ vựng tiếng anh chủ đề phòng ngủ cùng Tiếng Anh IKUN . ... Giường. Đầu giường. Gối. Áo gối. Ra trải giường. Ra lót giường. Bị thiếu: kệ | Phải bao gồm: kệ
Xem chi tiết »
Kết hợp tủ đầu giường tiếng anh với các đồ vật trang trí. From the true essentials (món đồ thiết yếu)you know, a lamp( đèn ngủ) , an alarm clock ( đồng hồ báo ...
Xem chi tiết »
Trong tiếng anh giường ngủ thường có một cái tên thông dụng đó là “bed”. Tuy nhiên giường cũng có rất nhiều những loại khác nhau, giường cho một người, ...
Xem chi tiết »
anhvandoanhnghiep.com chuyên đào tạo Tiếng Anh doanh nghiệp cho các công ty ở ... kệ sáchMột số từ khác trong bức tranhwardrobe (/ˈwɔːrdrəʊb/): tủ quần áo.
Xem chi tiết »
armchair, ghế có tay vịn. bed, giường. bedside table, bàn để cạnh giường ngủ. bookcase, giá sách. bookshelf, giá sách.
Xem chi tiết »
anhvandoanhnghiep, com chuyên đào tạo Tiếng Anh doanh nghiệp cho các công ty ở ... kệ sáchMột số từ khác trong bức tranhwardrobe (/ˈwɔːrdrəʊb/): tủ quần áo.
Xem chi tiết »
Tab đầu giường (tiếng anh: Bedside Table/ night Table), là một chiếc bàn hoặc tủ nhỏ được thiết kế để bên cạnh hoặc bất kỳ nơi nào khác trong phòng ngủ.
Xem chi tiết »
đầu giường. pillowcase. /ˈpɪl.əʊ.keɪs/. vỏ gối. pillow. /ˈpɪl.əʊ/. gối. mattress. /ˈmæt.rəs/. đệm. box spring. /bɒks sprɪŋ/. lớp lò xo dưới đệm.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Kệ Giường Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề kệ giường tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu